Thứ Sáu, 30/05/2025

Trực tiếp kết quả Roda JC Kerkrade vs FC Groningen hôm nay 12-11-2023

Giải Hạng 2 Hà Lan - CN, 12/11

Kết thúc

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

0 : 0

FC Groningen

FC Groningen

Hiệp một: 0-0
CN, 22:45 12/11/2023
Vòng 14 - Hạng 2 Hà Lan
Parkstad Limburg Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Matisse Didden
14
Marvin Pourie (Thay: Maximilian Schmid)
46
Marvin Pourie (Thay: Enrique Pena Zauner)
46
Metehan Guclu (Thay: Maximilian Schmid)
46
Jorg Schreuders
61
Arjen van der Heide (Thay: Rodney Kongolo)
68
Lennerd Daneels (Thay: Walid Ould-Chikh)
68
Isak Dybvik (Thay: Wouter Prins)
68
Laros Duarte (Thay: Luciano Valente)
82
Boyd Reith
83
Sami Ouaissa
90+1'

Thống kê trận đấu Roda JC Kerkrade vs FC Groningen

số liệu thống kê
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
FC Groningen
FC Groningen
39 Kiểm soát bóng 61
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 12
3 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
12 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roda JC Kerkrade vs FC Groningen

Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Loek Hamers (22), Boyd Reith (44), Matisse Didden (3), Brian Koglin (4), Teun Bijleveld (5), Rodney Kongolo (21), Wesley Spieringhs (6), Sami Ouaissa (25), Walid Ould Chikh (10), Enrique Pena Zauner (7), Maximilian Schmid (9)

FC Groningen (4-4-2): Hidde Jurjus (21), Marco Rente (5), Radinio Balker (12), Marvin Peersman (43), Wouter Prins (50), Jorg Schreuders (14), Johan Hove (7), Joey Pelupessy (4), Luciano Valente (40), Romano Postema (29), Thom Van Bergen (25)

Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
22
Loek Hamers
44
Boyd Reith
3
Matisse Didden
4
Brian Koglin
5
Teun Bijleveld
21
Rodney Kongolo
6
Wesley Spieringhs
25
Sami Ouaissa
10
Walid Ould Chikh
7
Enrique Pena Zauner
9
Maximilian Schmid
25
Thom Van Bergen
29
Romano Postema
40
Luciano Valente
4
Joey Pelupessy
7
Johan Hove
14
Jorg Schreuders
50
Wouter Prins
43
Marvin Peersman
12
Radinio Balker
5
Marco Rente
21
Hidde Jurjus
FC Groningen
FC Groningen
4-4-2
Thay người
46’
Maximilian Schmid
Metehan Guclu
68’
Wouter Prins
Isak Dybvik Maatta
46’
Enrique Pena Zauner
Marvin Pourie
82’
Luciano Valente
Laros Duarte
68’
Walid Ould-Chikh
Lennerd Daneels
68’
Rodney Kongolo
Arjen Van Der Heide
Cầu thủ dự bị
Metehan Guclu
Nordin Musampa
Mamadou Saydou Bangura
Noam Emeran
Jordy Steins
Thijmen Blokzijl
Laurit Krasniqi
Liam Van Gelderen
Marvin Pourie
Isak Dybvik Maatta
Lennerd Daneels
Kristian Stromland Lien
Lucas Beerten
Paulos Abraham
Fabio Sposito
Daleho Irandust
Nils Roseler
Laros Duarte
Niek Vossebelt
Dirk Baron
Leroy Been
Jasper Meijster
Arjen Van Der Heide
Kevin van Veen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Hà Lan
12/11 - 2023
11/05 - 2024

Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade

Hạng 2 Hà Lan
10/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây FC Groningen

VĐQG Hà Lan
18/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
24/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
03/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam3826483982T B T T B
2ExcelsiorExcelsior3822883674T T T T B
3CambuurCambuur38225112171T H T T T
4ADO Den HaagADO Den Haag38201082270H T H B T
5FC DordrechtFC Dordrecht38208102368T B T B T
6De GraafschapDe Graafschap38198112365B T B T T
7TelstarTelstar381710112261H T T B T
8FC EmmenFC Emmen3817516356B B B T B
9FC Den BoschFC Den Bosch38151013555B H H T B
10Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar38141014652B T H T T
11FC EindhovenFC Eindhoven3814915-651T B T B T
12Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade38131015-849T B H B B
13Helmond SportHelmond Sport38121016-846B H B B B
14VVV-VenloVVV-Venlo3811819-2541T H T B B
15MVV MaastrichtMVV Maastricht38101018-740B T B T B
16TOP OssTOP Oss3881416-3038B T B H H
17Jong AjaxJong Ajax389920-1536H B T B H
18Jong PSVJong PSV388624-3130T B B B T
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht3841123-5123B B B T B
20VitesseVitesse38111116-195H T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow