Trực tiếp kết quả Roda JC Kerkrade vs FC Eindhoven hôm nay 30-08-2025

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 30/8

Kết thúc

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

0 : 0

FC Eindhoven

FC Eindhoven

Hiệp một: 0-0
T7, 01:00 30/08/2025
Vòng 4 - Hạng 2 Hà Lan
Parkstad Limburg Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tyrese Simons (Thay: Clint Essers)
57
Edoly Lukoki Mateso (Thay: Hugo Deenen)
57
Joshua Schwirten
72
Mitchell Paulissen (Thay: Joshua Schwirten)
72
Iman Griffith (Thay: Michael Breij)
72
Jack Cooper Love (Thay: Anthony van den Hurk)
79
Niek Munsters (Thay: Sven Blummel)
83
Luca Maiorano (Thay: Cain Seedorf)
84

Thống kê trận đấu Roda JC Kerkrade vs FC Eindhoven

số liệu thống kê
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
FC Eindhoven
FC Eindhoven
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roda JC Kerkrade vs FC Eindhoven

Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Justin Treichel (1), Tim Kother (18), Dario Van Den Buijs (33), Marco Tol (3), Jay Kruiver (22), Josh Nisbet (4), Joey Paul Muller (8), Cain Seedorf (7), Joshua Schwirten (10), Michael Breij (14), Anthony Van den Hurk (9)

FC Eindhoven (4-3-3): Jorn Brondeel (26), Terrence Douglas (25), John Neeskens (33), Farouq Limouri (3), Clint Essers (22), Sven Simons (8), Boris van Schuppen (10), Daan Huisman (5), Hugo Deenen (14), Rangelo Janga (32), Sven Blummel (7)

Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
1
Justin Treichel
18
Tim Kother
33
Dario Van Den Buijs
3
Marco Tol
22
Jay Kruiver
4
Josh Nisbet
8
Joey Paul Muller
7
Cain Seedorf
10
Joshua Schwirten
14
Michael Breij
9
Anthony Van den Hurk
7
Sven Blummel
32
Rangelo Janga
14
Hugo Deenen
5
Daan Huisman
10
Boris van Schuppen
8
Sven Simons
22
Clint Essers
3
Farouq Limouri
33
John Neeskens
25
Terrence Douglas
26
Jorn Brondeel
FC Eindhoven
FC Eindhoven
4-3-3
Thay người
72’
Joshua Schwirten
Mitchell Paulissen
57’
Hugo Deenen
Edoly Lukoki Mateso
72’
Michael Breij
Iman Griffith
57’
Clint Essers
Tyrese Simons
79’
Anthony van den Hurk
Jack Cooper-Love
83’
Sven Blummel
Niek Munsters
84’
Cain Seedorf
Luca Maiorano
Cầu thủ dự bị
Jack Cooper-Love
Jort Borgmans
Juul Timmermans
Roel van Zutphen
Lucas Beerten
Edoly Lukoki Mateso
Ilias Splinter
Thijs Muller
Mitchell Paulissen
Niek Munsters
Luca Maiorano
Luc Netten
Daniel Lajud
Owen Renfrum
Iman Griffith
Tyrese Simons
Jonathan Foss
Zakaria Haddaoui
Reda El Meliani
Marlon van de Wetering
Ben Zich
Jordy Steins

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
02/10 - 2021
18/12 - 2021
17/09 - 2022
06/05 - 2023
07/11 - 2023
23/01 - 2024
10/05 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade

Hạng 2 Hà Lan
13/12 - 2025
06/12 - 2025
30/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
29/10 - 2025
Hạng 2 Hà Lan
25/10 - 2025
21/10 - 2025

Thành tích gần đây FC Eindhoven

Hạng 2 Hà Lan
13/12 - 2025
06/12 - 2025
30/11 - 2025
22/11 - 2025
16/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
30/10 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-0
Hạng 2 Hà Lan
25/10 - 2025
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ADO Den HaagADO Den Haag1917113652B T T T T
2CambuurCambuur2013522044H T H T T
3De GraafschapDe Graafschap201046834B T T T B
4Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade20875431H B H B T
5Jong PSVJong PSV20947131H B T B B
6Almere City FCAlmere City FC20929829B T T T T
7FC Den BoschFC Den Bosch20929-129T B T B B
8Willem IIWillem II20857-329H T B T B
9FC EmmenFC Emmen20848228H H T B T
10VVV-VenloVVV-Venlo209011-427B B B T T
11Jong FC UtrechtJong FC Utrecht20758-226H T T B T
12RKC WaalwijkRKC Waalwijk20758-226H T B B B
13FC DordrechtFC Dordrecht20668-324H T B B B
14FC EindhovenFC Eindhoven207310-1324H T B T T
15Helmond SportHelmond Sport207211-723B T H B B
16MVV MaastrichtMVV Maastricht206410-1122B B H T T
17Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar206212-1020T B B T B
18TOP OssTOP Oss20488-1020H T B H B
19VitesseVitesse19757014T B B H T
20Jong AjaxJong Ajax202612-1312B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow