Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Roda JC Kerkrade vs De Graafschap hôm nay 16-08-2025

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 16/8

Kết thúc

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

1 : 0

De Graafschap

De Graafschap

Hiệp một: 0-0
T7, 01:00 16/08/2025
Vòng 2 - Hạng 2 Hà Lan
Parkstad Limburg Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dario van den Buijs
47
Joshua Schwirten (Kiến tạo: Cain Seedorf)
54
Luca Maiorano (Thay: Cain Seedorf)
67
Mitchell Paulissen (Thay: Joshua Schwirten)
67
Koen Jansen (Thay: Tim Koether)
68
Bouke Boersma (Thay: Dimitrios Theodoridis)
71
Jack Cooper Love (Thay: Anthony van den Hurk)
74
Kaya Symon (Thay: Milan Smits)
80
Nathan Kaninda (Thay: Jevon Simons)
80
Luca Maiorano
81
Stijn Bultman
90+2'
Teun Gijselhart
90+5'

Thống kê trận đấu Roda JC Kerkrade vs De Graafschap

số liệu thống kê
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
De Graafschap
De Graafschap
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roda JC Kerkrade vs De Graafschap

Roda JC Kerkrade (4-3-3): Justin Treichel (1), Tim Kother (18), Dario Van Den Buijs (33), Marco Tol (3), Jay Kruiver (22), Josh Nisbet (4), Joshua Schwirten (10), Joey Paul Muller (8), Cain Seedorf (7), Anthony Van den Hurk (9), Michael Breij (14)

De Graafschap (4-3-3): Ties Wieggers (1), Levi Schoppema (5), Stijn Bultman (18), Rowan Besselink (3), Othniel Raterink (4), Milan Smits (6), Reuven Niemeijer (10), Teun Gijselhart (8), Ibrahim El Kadiri (11), Dimitrios Theodoridis (9), Jevon Simons (7)

Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
4-3-3
1
Justin Treichel
18
Tim Kother
33
Dario Van Den Buijs
3
Marco Tol
22
Jay Kruiver
4
Josh Nisbet
10
Joshua Schwirten
8
Joey Paul Muller
7
Cain Seedorf
9
Anthony Van den Hurk
14
Michael Breij
7
Jevon Simons
9
Dimitrios Theodoridis
11
Ibrahim El Kadiri
8
Teun Gijselhart
10
Reuven Niemeijer
6
Milan Smits
4
Othniel Raterink
3
Rowan Besselink
18
Stijn Bultman
5
Levi Schoppema
1
Ties Wieggers
De Graafschap
De Graafschap
4-3-3
Thay người
67’
Cain Seedorf
Luca Maiorano
71’
Dimitrios Theodoridis
Bouke Boersma
67’
Joshua Schwirten
Mitchell Paulissen
80’
Jevon Simons
Nathan Charles Kaninda
68’
Tim Koether
Koen Jansen
80’
Milan Smits
Kaya Symons
74’
Anthony van den Hurk
Jack Cooper-Love
Cầu thủ dự bị
Jordy Steins
Rick Jonkers
Ben Zich
Sten Kremers
Lucas Beerten
Bouke Boersma
Jack Cooper-Love
Denzel Eijken
Reda El Meliani
Timo Jansen
Jonathan Foss
Nathan Charles Kaninda
Iman Griffith
Kaya Symons
Koen Jansen
Nic Hartgers
Ryan Leijten
Nart Ahmeti
Luca Maiorano
Mitchell Paulissen
Juul Timmermans

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
07/08 - 2021
15/03 - 2022
Giao hữu
30/07 - 2022
Hạng 2 Hà Lan
13/09 - 2022
19/02 - 2023
30/09 - 2023
20/04 - 2024
01/09 - 2024
06/04 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade

Hạng 2 Hà Lan
04/10 - 2025
30/09 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
16/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây De Graafschap

Hạng 2 Hà Lan
12/10 - 2025
04/10 - 2025
30/09 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CambuurCambuur118211126T T H T T
2ADO Den HaagADO Den Haag98102025T T T T T
3Jong PSVJong PSV10622820B T B H H
4Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade10532118T B T H T
5FC Den BoschFC Den Bosch10523317B B T H T
6Willem IIWillem II10523-117H T T T B
7FC DordrechtFC Dordrecht10442416H B H H T
8RKC WaalwijkRKC Waalwijk10433215H T B T H
9Helmond SportHelmond Sport10415-313T B T B T
10FC EmmenFC Emmen11416013T B B B T
11De GraafschapDe Graafschap10334-112T H T H B
12VVV-VenloVVV-Venlo10406-312B T T B B
13MVV MaastrichtMVV Maastricht10325-511B B T H T
14TOP OssTOP Oss10325-611T T B B H
15FC EindhovenFC Eindhoven11326-1311B B H B B
16Almere City FCAlmere City FC10316410B T B B H
17Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar10226-78H B T H B
18Jong FC UtrechtJong FC Utrecht10226-88B B B H B
19Jong AjaxJong Ajax10136-66B B B B H
20VitesseVitesse832300B T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow