Thứ Hai, 01/12/2025

Trực tiếp kết quả Roda JC Kerkrade vs Cambuur hôm nay 04-05-2024

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 04/5

Kết thúc

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

2 : 0

Cambuur

Cambuur

Hiệp một: 0-0
T7, 01:00 04/05/2024
Khác - Hạng 2 Hà Lan
Parkstad Limburg Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sturla Ottesen
17
Jhondly van der Meer (Thay: Sturla Ottesen)
36
Milan Smit
58
Fedde de Jong (Thay: Michael Breij)
61
Lennerd Daneels (Thay: Enrique Pena Zauner)
62
Sami Ouaissa (Kiến tạo: Walid Ould-Chikh)
65
Arjen van der Heide (Thay: Walid Ould-Chikh)
73
Vaclav Sejk
75
Brian Koglin (Thay: Rodney Kongolo)
77
Brian Koglin
82
Wiebe Kooistra (Thay: Remco Balk)
84
Chima Anyasi (Thay: Marco Tol)
84
Yoram van der Veen (Thay: Thomas Poll)
84

Thống kê trận đấu Roda JC Kerkrade vs Cambuur

số liệu thống kê
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
Cambuur
Cambuur
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roda JC Kerkrade vs Cambuur

Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Calvin Raatsie (16), Boyd Reith (44), Matisse Didden (3), Lucas Beerten (15), Joey Paul Muller (2), Walid Ould Chikh (10), Rodney Kongolo (21), Orhan Dzepar (17), Sami Ouaissa (25), Enrique Pena Zauner (7), Vaclav Sejk (11)

Cambuur (4-3-3): Yanick van Osch (1), Sturla Ottesen (25), Marco Tol (15), Floris Smand (3), Thomas Poll (5), Remco Balk (7), Tyrique Mercera (42), Daniel Van Kaam (8), Michael Breij (14), Roberts Uldrikis (9), Milan Smit (19)

Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
16
Calvin Raatsie
44
Boyd Reith
3
Matisse Didden
15
Lucas Beerten
2
Joey Paul Muller
10
Walid Ould Chikh
21
Rodney Kongolo
17
Orhan Dzepar
25
Sami Ouaissa
7
Enrique Pena Zauner
11
Vaclav Sejk
19
Milan Smit
9
Roberts Uldrikis
14
Michael Breij
8
Daniel Van Kaam
42
Tyrique Mercera
7
Remco Balk
5
Thomas Poll
3
Floris Smand
15
Marco Tol
25
Sturla Ottesen
1
Yanick van Osch
Cambuur
Cambuur
4-3-3
Thay người
62’
Enrique Pena Zauner
Lennerd Daneels
36’
Sturla Ottesen
Jhondly Van Der Meer
73’
Walid Ould-Chikh
Arjen Van Der Heide
61’
Michael Breij
Fedde De Jong
77’
Rodney Kongolo
Brian Koglin
84’
Thomas Poll
Yoram van der Veen
84’
Marco Tol
Chima Anyasi
84’
Remco Balk
Wiebe Kooistra
Cầu thủ dự bị
Koen Bucker
Daan Reiziger
Brian Koglin
Brett Minnema
Niek Vossebelt
Tom van der Werff
Maximilian Schmid
Yoram van der Veen
Lennerd Daneels
Matthias Nartey
Fabio Sposito
Fedde De Jong
Laurit Krasniqi
Myles Veldman
Leroy Been
Chima Anyasi
Joyce Nsingi
Jhondly Van Der Meer
Arjen Van Der Heide
Vincent Pichel
Mamadou Saydou Bangura
Wiebe Kooistra
Sam Krawczyk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Hà Lan
19/11 - 2023
04/05 - 2024
21/01 - 2025
30/09 - 2025

Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade

Hạng 2 Hà Lan
30/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
29/10 - 2025
Hạng 2 Hà Lan
25/10 - 2025
21/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Cambuur

Hạng 2 Hà Lan
29/11 - 2025
22/11 - 2025
16/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 0-3
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
30/10 - 2025
Hạng 2 Hà Lan
25/10 - 2025
18/10 - 2025
12/10 - 2025
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ADO Den HaagADO Den Haag1715113446T T B T T
2CambuurCambuur1811521838T T H T H
3FC Den BoschFC Den Bosch18927129B T T B T
4De GraafschapDe Graafschap17845728T T T B T
5Jong PSVJong PSV17845428B T T H B
6Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade18774428H B H B H
7RKC WaalwijkRKC Waalwijk17755226T H B H B
8Willem IIWillem II18756-426B H H T B
9FC EmmenFC Emmen18747025H T H H T
10FC DordrechtFC Dordrecht18666024B H H T B
11Almere City FCAlmere City FC18729623T T B T T
12Helmond SportHelmond Sport18729-223T B B T H
13Jong FC UtrechtJong FC Utrecht18657-423H B H T T
14VVV-VenloVVV-Venlo187011-621B T B B B
15TOP OssTOP Oss18477-919B H H B B
16FC EindhovenFC Eindhoven185310-1818T B H T B
17Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar185211-817B B T B B
18MVV MaastrichtMVV Maastricht184410-1416B B B B H
19VitesseVitesse15645210H T B H T
20Jong AjaxJong Ajax171610-139B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow