Thứ Bảy, 09/08/2025

Trực tiếp kết quả Roasso Kumamoto vs Zweigen Kanazawa hôm nay 09-04-2023

Giải J League 2 - CN, 09/4

Kết thúc

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

3 : 1

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

Hiệp một: 1-1
CN, 13:00 09/04/2023
Vòng 8 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Takuro Ezaki
31
Leo Bahia
37
Daichi Ishikawa (Kiến tạo: Rei Hirakawa)
41
Junya Kato
45
Takuro Ezaki
60
(og) Yuki Kajiura
63
Hayato Otani (Thay: Junya Kato)
63
Ryuhei Oishi (Thay: Takayoshi Ishihara)
63
Shintaro Shimada (Thay: Koya Okuda)
69
Keisuke Tanabe (Thay: Yuhi Takemoto)
71
Kyohei Sugiura (Thay: Masamichi Hayashi)
74
Kazuya Onohara (Thay: Fuga Sakurai)
74
Yutaka Michiwaki (Thay: Daichi Ishikawa)
78
Yusei Toshida (Thay: Shohei Aihara)
83
Ayumu Toyoda (Thay: Itto Fujita)
83

Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
55 Kiểm soát bóng 45
3 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs Zweigen Kanazawa

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Ryuga Tashiro (1), Kohei Kuroki (2), Takuro Ezaki (24), Yuya Aizawa (22), Itto Fujita (4), Yuhi Takemoto (14), Shuhei Kamimura (8), Rei Hirakawa (17), Shohei Aihara (11), Daichi Ishikawa (18), Rimu Matsuoka (16)

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Fuga Sakurai (5), Ryota Inoue (4), Taiga Son (35), Leo Bahia (27), Takayoshi Ishihara (14), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Junya Kato (7), Koya Okuda (15), Masamichi Hayashi (9)

Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
1
Ryuga Tashiro
2
Kohei Kuroki
24
Takuro Ezaki
22
Yuya Aizawa
4
Itto Fujita
14
Yuhi Takemoto
8
Shuhei Kamimura
17
Rei Hirakawa
11
Shohei Aihara
18
Daichi Ishikawa
16
Rimu Matsuoka
9
Masamichi Hayashi
15
Koya Okuda
7
Junya Kato
8
Keita Fujimura
17
Yuki Kajiura
14
Takayoshi Ishihara
27
Leo Bahia
35
Taiga Son
4
Ryota Inoue
5
Fuga Sakurai
1
Yuto Shirai
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người
71’
Yuhi Takemoto
Keisuke Tanabe
63’
Takayoshi Ishihara
Ryuhei Oishi
78’
Daichi Ishikawa
Yutaka Michiwaki
63’
Junya Kato
Hayato Otani
83’
Shohei Aihara
Yusei Toshida
69’
Koya Okuda
Shintaro Shimada
83’
Itto Fujita
Ayumu Toyoda
74’
Fuga Sakurai
Kazuya Onohara
74’
Masamichi Hayashi
Kyohei Sugiura
Cầu thủ dự bị
Yutaka Michiwaki
Kojiro Nakano
Yuya Sato
Honoya Shoji
Keisuke Tanabe
Shintaro Shimada
Takuya Shimamura
Ryuhei Oishi
Tatsuki Higashiyama
Kazuya Onohara
Yusei Toshida
Kyohei Sugiura
Ayumu Toyoda
Hayato Otani

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/03 - 2022
24/07 - 2022
09/04 - 2023
12/08 - 2023

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
03/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow