Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Roasso Kumamoto vs Tokushima Vortis hôm nay 06-10-2024

Giải J League 2 - CN, 06/10

Kết thúc

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

1 : 2

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

Hiệp một: 1-1
CN, 12:00 06/10/2024
Vòng 34 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daichi Ishikawa (Kiến tạo: Chihiro Konagaya)
25
Shunto Kodama (Kiến tạo: Elsinho)
37
Koya Fujii (Thay: Rimu Matsuoka)
64
Shun Osaki (Thay: Yuki Omoto)
64
Kiyoshiro Tsuboi (Thay: Daiki Watari)
64
Shunto Kodama
68
Hayato Aoki (Thay: Ryota Nagaki)
75
Taro Sugimoto (Thay: Shunto Kodama)
75
Yuhi Takemoto (Thay: Daichi Ishikawa)
80
Ko Yanagisawa (Thay: Elsinho)
84
Soya Takada (Thay: Taiyo Nishino)
84
Kohei Kuroki (Thay: Shohei Mishima)
87
Ko Yanagisawa
90

Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs Tokushima Vortis

số liệu thống kê
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs Tokushima Vortis

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Ryuga Tashiro (1), Ryotaro Onishi (3), Takuro Ezaki (24), Wataru Iwashita (13), Ayumu Toyoda (21), Shuhei Kamimura (8), Shohei Mishima (15), Chihiro Konagaya (19), Yuki Omoto (9), Daichi Ishikawa (18), Rimu Matsuoka (16)

Tokushima Vortis (3-4-2-1): Hayate Tanaka (21), Kaique Mafaldo (4), Kodai Mori (5), Ryota Nagaki (54), Elsinho (18), Taiyo Nishino (13), Naoki Kanuma (28), Ken Iwao (19), Noah Kenshin Browne (9), Shunto Kodama (20), Daiki Watari (16)

Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
1
Ryuga Tashiro
3
Ryotaro Onishi
24
Takuro Ezaki
13
Wataru Iwashita
21
Ayumu Toyoda
8
Shuhei Kamimura
15
Shohei Mishima
19
Chihiro Konagaya
9
Yuki Omoto
18
Daichi Ishikawa
16
Rimu Matsuoka
16
Daiki Watari
20
Shunto Kodama
9
Noah Kenshin Browne
19
Ken Iwao
28
Naoki Kanuma
13
Taiyo Nishino
18
Elsinho
54
Ryota Nagaki
5
Kodai Mori
4
Kaique Mafaldo
21
Hayate Tanaka
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
3-4-2-1
Thay người
64’
Rimu Matsuoka
Koya Fujii
64’
Daiki Watari
Kiyoshiro Tsuboi
64’
Yuki Omoto
Shun Osaki
75’
Ryota Nagaki
Hayato Aoki
80’
Daichi Ishikawa
Yuhi Takemoto
75’
Shunto Kodama
Taro Sugimoto
87’
Shohei Mishima
Kohei Kuroki
84’
Elsinho
Ko Yanagisawa
84’
Taiyo Nishino
Soya Takada
Cầu thủ dự bị
Yuya Sato
Daiki Mitsui
Kohei Kuroki
Hayato Aoki
Kaito Abe
Ko Yanagisawa
Yuhi Takemoto
Soya Takada
Koya Fujii
Taro Sugimoto
Tatsuki Higashiyama
Tiago Alves
Shun Osaki
Kiyoshiro Tsuboi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
12/03 - 2022
06/07 - 2022
02/04 - 2023
27/09 - 2023
18/05 - 2024
06/10 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow