Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Roasso Kumamoto vs Tochigi SC hôm nay 03-08-2024

Giải J League 2 - Th 7, 03/8

Kết thúc

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

0 : 2

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 0-1
T7, 17:00 03/08/2024
Vòng 25 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sho Omori (Thay: Rafael Costa)
10
Sho Omori (Kiến tạo: Rennosuke Kawana)
12
Sho Omori
16
Toshiki Mori (Thay: Koya Okuda)
46
Harumi Minamino (Thay: Rennosuke Kawana)
60
Rio Hyeon (Thay: Taichi Aoshima)
60
Ko Miyazaki (Kiến tạo: Sho Omori)
63
Shun Ito (Thay: Koya Fujii)
64
Rimu Matsuoka (Thay: Chihiro Konagaya)
64
Shun Osaki (Thay: Shoji Toyama)
83
Keito Kumashiro (Thay: Daichi Ishikawa)
83
Kisho Yano (Thay: Ko Miyazaki)
90

Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
Tochigi SC
Tochigi SC
62 Kiểm soát bóng 38
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
15 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs Tochigi SC

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Ryuga Tashiro (1), Ryotaro Onishi (3), Takuro Ezaki (24), Wataru Iwashita (13), Yuki Omoto (9), Ayumu Toyoda (21), Shuhei Kamimura (8), Koya Fujii (17), Shoji Toyama (48), Daichi Ishikawa (18), Chihiro Konagaya (19)

Tochigi SC (3-4-2-1): Kenta Tanno (27), Keisuke Saka (13), Wataru Hiramatsu (2), Rafael Costa (33), Hayato Fukushima (23), Rennosuke Kawana (18), Taichi Aoshima (22), Kosuke Kanbe (24), Koki Oshima (19), Koya Okuda (15), Ko Miyazaki (32)

Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
1
Ryuga Tashiro
3
Ryotaro Onishi
24
Takuro Ezaki
13
Wataru Iwashita
9
Yuki Omoto
21
Ayumu Toyoda
8
Shuhei Kamimura
17
Koya Fujii
48
Shoji Toyama
18
Daichi Ishikawa
19
Chihiro Konagaya
32
Ko Miyazaki
15
Koya Okuda
19
Koki Oshima
24
Kosuke Kanbe
22
Taichi Aoshima
18
Rennosuke Kawana
23
Hayato Fukushima
33
Rafael Costa
2
Wataru Hiramatsu
13
Keisuke Saka
27
Kenta Tanno
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
64’
Chihiro Konagaya
Rimu Matsuoka
10’
Rafael Costa
Sho Omori
64’
Koya Fujii
Shun Ito
46’
Koya Okuda
Toshiki Mori
83’
Daichi Ishikawa
Keito Kumashiro
60’
Rennosuke Kawana
Harumi Minamino
83’
Shoji Toyama
Shun Osaki
60’
Taichi Aoshima
Rio Hyeon
90’
Ko Miyazaki
Kisho Yano
Cầu thủ dự bị
Keito Kumashiro
Kisho Yano
Shun Osaki
Harumi Minamino
Rimu Matsuoka
Toshiki Mori
Shohei Mishima
Rio Hyeon
Shun Ito
Sho Omori
Kohei Kuroki
Takumi Fujitani
Yuya Sato
Shuhei Kawata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/04 - 2022
07/08 - 2022
19/02 - 2023
24/09 - 2023
02/06 - 2024
03/08 - 2024

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
15/09 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow