Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Roasso Kumamoto vs Tochigi SC hôm nay 07-08-2022

Giải J League 2 - CN, 07/8

Kết thúc

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

2 : 0

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 2-0
CN, 17:00 07/08/2022
Vòng 30 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Naohiro Sugiyama (Kiến tạo: Kohei Kuroki)
18
Naohiro Sugiyama (Kiến tạo: Yuhi Takemoto)
37
Sho Omori (Thay: Carlos Gutierrez)
46
Koki Sakamoto (Thay: Tatsuki Higashiyama)
46
Yuki Nishiya (Thay: Yojiro Takahagi)
59
Ko Miyazaki (Thay: Ryo Nemoto)
59
Shuhei Kamimura (Thay: Yuhi Takemoto)
61
Masahiro Sugata
69
Koki Oshima (Thay: Hayato Kurosaki)
71
Thales Procopio (Thay: Toshiki Takahashi)
71
Itto Fujita (Thay: Keisuke Tanabe)
71
Kaito Suzuki
73
Keita Ueda (Thay: Ryota Isomura)
76
Yuki Nishiya
90+4'

Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
Tochigi SC
Tochigi SC
60 Kiểm soát bóng 40
7 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs Tochigi SC

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Masahiro Sugata (5), Osamu Henry Iyoha (3), Shohei Mishima (15), Keisuke Tanabe (7), So Kawahara (6), Yuhi Takemoto (14), Naohiro Sugiyama (18), Toshiki Takahashi (9), Tatsuki Higashiyama (30)

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Naoki Otani (15), Hayato Kurosaki (3), Kenta Fukumori (30), Kosuke Kanbe (24), Ryota Isomura (33), Kisho Yano (29), Yojiro Takahagi (8), Ryo Nemoto (37)

Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
23
Yuya Sato
2
Kohei Kuroki
5
Masahiro Sugata
3
Osamu Henry Iyoha
15
Shohei Mishima
7
Keisuke Tanabe
6
So Kawahara
14
Yuhi Takemoto
18 2
Naohiro Sugiyama
9
Toshiki Takahashi
30
Tatsuki Higashiyama
37
Ryo Nemoto
8
Yojiro Takahagi
29
Kisho Yano
33
Ryota Isomura
24
Kosuke Kanbe
30
Kenta Fukumori
3
Hayato Kurosaki
15
Naoki Otani
16
Carlos Gutierrez
35
Kaito Suzuki
1
Shuhei Kawata
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
46’
Tatsuki Higashiyama
Koki Sakamoto
46’
Carlos Gutierrez
Sho Omori
61’
Yuhi Takemoto
Shuhei Kamimura
59’
Ryo Nemoto
Ko Miyazaki
71’
Toshiki Takahashi
Thales Procopio
59’
Yojiro Takahagi
Yuki Nishiya
71’
Keisuke Tanabe
Itto Fujita
71’
Hayato Kurosaki
Koki Oshima
76’
Ryota Isomura
Keita Ueda
Cầu thủ dự bị
Shun Ito
Ko Miyazaki
Koki Sakamoto
Kazuki Fujita
Thales Procopio
Yuki Nishiya
Itto Fujita
Toshiki Mori
Shuhei Kamimura
Sho Omori
Shuichi Sakai
Keita Ueda
Ryuga Tashiro
Koki Oshima

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/04 - 2022
07/08 - 2022
19/02 - 2023
24/09 - 2023
02/06 - 2024
03/08 - 2024

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
15/09 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow