Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả Roasso Kumamoto vs Renofa Yamaguchi hôm nay 12-11-2023

Giải J League 2 - CN, 12/11

Kết thúc

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

3 : 1

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 2-1
CN, 11:00 12/11/2023
Vòng 42 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Taiyo Igarashi
6
Shuhei Kamimura (Kiến tạo: Rei Hirakawa)
8
Shun Ito (Kiến tạo: Takuya Shimamura)
17
Kazuya Noyori (Thay: Toshiya Tanaka)
46
Hidenori Takahashi (Thay: Masakazu Yoshioka)
64
Keigo Numata (Thay: Kota Kawano)
64
Tatsuki Higashiyama (Thay: Rimu Matsuoka)
67
Silvio (Thay: Joji Ikegami)
79
Yusuke Minagawa (Thay: Tsubasa Umeki)
79
Shun Osaki (Thay: Shun Ito)
79
Keisuke Tanabe (Thay: Yuhi Takemoto)
79
Tatsuki Higashiyama (Kiến tạo: Shun Osaki)
83
Keigo Numata
87
Kaito Miyazaki (Thay: Ryotaro Onishi)
87

Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
42 Kiểm soát bóng 58
14 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 9
6 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs Renofa Yamaguchi

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Ryuga Tashiro (1), Kohei Kuroki (2), Takuro Ezaki (24), Ryotaro Onishi (3), Kaito Abe (5), Yuhi Takemoto (14), Shuhei Kamimura (8), Rei Hirakawa (17), Takuya Shimamura (19), Shun Ito (10), Rimu Matsuoka (16)

Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Hyung-Chan Choi (1), Dai Hirase (40), Byeom-Yong Kim (66), Jin Ikoma (22), Masakazu Yoshioka (16), Toshiya Tanaka (11), Joji Ikegami (10), Hikaru Naruoka (27), Kota Kawano (20), Taiyo Igarashi (32), Tsubasa Umeki (24)

Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
1
Ryuga Tashiro
2
Kohei Kuroki
24
Takuro Ezaki
3
Ryotaro Onishi
5
Kaito Abe
14
Yuhi Takemoto
8
Shuhei Kamimura
17
Rei Hirakawa
19
Takuya Shimamura
10
Shun Ito
16
Rimu Matsuoka
24
Tsubasa Umeki
32
Taiyo Igarashi
20
Kota Kawano
27
Hikaru Naruoka
10
Joji Ikegami
11
Toshiya Tanaka
16
Masakazu Yoshioka
22
Jin Ikoma
66
Byeom-Yong Kim
40
Dai Hirase
1
Hyung-Chan Choi
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
Thay người
67’
Rimu Matsuoka
Tatsuki Higashiyama
46’
Toshiya Tanaka
Kazuya Noyori
79’
Shun Ito
Shun Osaki
64’
Kota Kawano
Keigo Numata
79’
Yuhi Takemoto
Keisuke Tanabe
64’
Masakazu Yoshioka
Hidenori Takahashi
87’
Ryotaro Onishi
Kaito Miyazaki
79’
Tsubasa Umeki
Yusuke Minagawa
79’
Joji Ikegami
Silvio
Cầu thủ dự bị
Shun Osaki
Yusuke Minagawa
Shohei Aihara
Kazuya Noyori
Tatsuki Higashiyama
Riku Kamigaki
Keisuke Tanabe
Keigo Numata
Itto Fujita
Hidenori Takahashi
Kaito Miyazaki
Riku Terakado
Yuya Sato
Silvio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
20/02 - 2022
18/07 - 2022
11/03 - 2023
12/11 - 2023
03/04 - 2024
20/10 - 2024
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
15/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
03/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
05/10 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
11/08 - 2025
02/08 - 2025
12/07 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock32171052161H H H T T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki32161151159T T H H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba3216791255T B T H B
4Tokushima VortisTokushima Vortis3215981454H B B T T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai32141261054H H T T B
6Omiya ArdijaOmiya Ardija3215891553B B B T T
7Sagan TosuSagan Tosu321589653B T T H T
8Jubilo IwataJubilo Iwata3215611751H T B B T
9FC ImabariFC Imabari3212119547B B T H B
10Iwaki FCIwaki FC32111011843T T H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo3213415-1643T B T B B
12Ventforet KofuVentforet Kofu3211912142B B H T B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata3212515141T T B T T
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita3210814-938H T H H H
15Fujieda MYFCFujieda MYFC329914-536B H T B B
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto329716-1234T T B H B
17Oita TrinitaOita Trinita3271312-1234H H T B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama326917-1827B B H B T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3241315-1325H T B B B
20Ehime FCEhime FC3231118-2620H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow