Thứ Hai, 07/07/2025

Trực tiếp kết quả Roasso Kumamoto vs Mito Hollyhock hôm nay 17-08-2024

Giải J League 2 - Th 7, 17/8

Kết thúc

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

0 : 1

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 0-0
T7, 17:00 17/08/2024
Vòng 27 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryusei Nose
49
Mizuki Ando (Thay: Taika Nakashima)
51
Keito Kumashiro (Thay: Yuhi Takemoto)
59
Rimu Matsuoka (Thay: Chihiro Konagaya)
59
Shunsuke Saito (Thay: Ryusei Nose)
72
Riku Ochiai (Thay: Yuki Kusano)
72
Tatsunori Sakurai
77
Asuma Ikari (Thay: Tatsunori Sakurai)
83
Kazuma Nagai (Thay: Haruki Arai)
83
Shun Ito (Thay: Shoji Toyama)
83
Kohei Kuroki (Thay: Shohei Mishima)
83
Kohei Kuroki
89
Shun Osaki (Thay: Daichi Ishikawa)
90
Takuro Ezaki
90+5'

Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
62 Kiểm soát bóng 38
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs Mito Hollyhock

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Ryuga Tashiro (1), Ryotaro Onishi (3), Takuro Ezaki (24), Wataru Iwashita (13), Yuki Omoto (9), Shuhei Kamimura (8), Yuhi Takemoto (7), Shohei Mishima (15), Shoji Toyama (48), Daichi Ishikawa (18), Chihiro Konagaya (19)

Mito Hollyhock (4-4-2): Shuhei Matsubara (21), Shiva Tafari Nagasawa (17), Takeshi Ushizawa (33), Nao Yamada (4), Koshi Osaki (3), Ryusei Nose (13), Tatsunori Sakurai (47), Ryosuke Maeda (10), Haruki Arai (7), Taika Nakashima (99), Yuki Kusano (11)

Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
1
Ryuga Tashiro
3
Ryotaro Onishi
24
Takuro Ezaki
13
Wataru Iwashita
9
Yuki Omoto
8
Shuhei Kamimura
7
Yuhi Takemoto
15
Shohei Mishima
48
Shoji Toyama
18
Daichi Ishikawa
19
Chihiro Konagaya
11
Yuki Kusano
99
Taika Nakashima
7
Haruki Arai
10
Ryosuke Maeda
47
Tatsunori Sakurai
13
Ryusei Nose
3
Koshi Osaki
4
Nao Yamada
33
Takeshi Ushizawa
17
Shiva Tafari Nagasawa
21
Shuhei Matsubara
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người
59’
Chihiro Konagaya
Rimu Matsuoka
51’
Taika Nakashima
Mizuki Ando
59’
Yuhi Takemoto
Keito Kumashiro
72’
Yuki Kusano
Riku Ochiai
83’
Shohei Mishima
Kohei Kuroki
72’
Ryusei Nose
Shunsuke Saito
83’
Shoji Toyama
Shun Ito
83’
Haruki Arai
Kazuma Nagai
90’
Daichi Ishikawa
Shun Osaki
83’
Tatsunori Sakurai
Asuma Ikari
Cầu thủ dự bị
Kohei Kuroki
Daiki Tomii
Kaito Abe
Kazuma Nagai
Shun Ito
Riku Ochiai
Rimu Matsuoka
Hidemasa Koda
Shun Osaki
Asuma Ikari
Keito Kumashiro
Shunsuke Saito
Yuya Sato
Mizuki Ando

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/03 - 2022
18/06 - 2022
21/05 - 2023
06/08 - 2023
06/05 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
J League 2
17/08 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
06/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2213631645T T T H T
2Vegalta SendaiVegalta Sendai221174740H T H T B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2210841238H H H H B
4JEF United ChibaJEF United Chiba2211561138H H B B B
5Tokushima VortisTokushima Vortis2210751037T H T H B
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki221075437B H T T T
7Sagan TosuSagan Tosu221066336H B H T T
8Jubilo IwataJubilo Iwata221057435H T T B B
9Consadole SapporoConsadole Sapporo22949-531H H T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu22787229B H H H T
11FC ImabariFC Imabari226106328H H B H B
12Oita TrinitaOita Trinita22697-227H B B H B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC227510-426T T B H T
14Iwaki FCIwaki FC22679-425T H T B T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata226511-323B B T B T
16Kataller ToyamaKataller Toyama225710-522B B B T T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto225611-921B H B B T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita226313-1521H T B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi223910-918H H B H B
20Ehime FCEhime FC2221010-1616H B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow