Thứ Tư, 16/07/2025
Keita Buwanika
28
Shunsuke Nishikubo (Kiến tạo: Taishi Taguchi)
40
Ryuga Tashiro
52
Naoki Tsubaki (Kiến tạo: Kazuki Tanaka)
61
Rui Sueyoshi (Thay: Kazuki Tanaka)
62
Issei Takahashi (Thay: Taishi Taguchi)
64
Ryotaro Onishi (Thay: Yuya Aizawa)
66
Shun Osaki (Thay: Daichi Ishikawa)
66
Takuro Ezaki (Kiến tạo: Shun Osaki)
70
Shohei Aihara (Thay: Takuya Shimamura)
76
Ayumu Toyoda (Thay: Yuhi Takemoto)
76
Riku Matsuda
81
Riku Matsuda (Thay: Shunsuke Nishikubo)
81
Hiroto Goya (Thay: Keita Buwanika)
81
Shuntaro Yaguchi (Thay: Naoki Tsubaki)
81
Hiroto Goya
85
Shohei Aihara
88
(Pen) Shohei Aihara
90+8'

Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
JEF United Chiba
JEF United Chiba
65 Kiểm soát bóng 35
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs JEF United Chiba

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Ryuga Tashiro (1), Kohei Kuroki (2), Takuro Ezaki (24), Yuya Aizawa (22), Itto Fujita (4), Yuhi Takemoto (14), Shuhei Kamimura (8), Rei Hirakawa (17), Takuya Shimamura (19), Daichi Ishikawa (18), Rimu Matsuoka (16)

JEF United Chiba (4-4-2): Shota Arai (1), Shunsuke Nishikubo (26), Ikki Arai (6), Daisuke Suzuki (13), Masaru Hidaka (67), Kazuki Tanaka (16), Yusuke Kobayashi (5), Taishi Taguchi (4), Naoki Tsubaki (14), Tomoya Miki (10), Keita Buwanika (37)

Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
1
Ryuga Tashiro
2
Kohei Kuroki
24
Takuro Ezaki
22
Yuya Aizawa
4
Itto Fujita
14
Yuhi Takemoto
8
Shuhei Kamimura
17
Rei Hirakawa
19
Takuya Shimamura
18
Daichi Ishikawa
16
Rimu Matsuoka
37
Keita Buwanika
10
Tomoya Miki
14
Naoki Tsubaki
4
Taishi Taguchi
5
Yusuke Kobayashi
16
Kazuki Tanaka
67
Masaru Hidaka
13
Daisuke Suzuki
6
Ikki Arai
26
Shunsuke Nishikubo
1
Shota Arai
JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
Thay người
66’
Yuya Aizawa
Ryotaro Onishi
62’
Kazuki Tanaka
Rui Sueyoshi
66’
Daichi Ishikawa
Shun Osaki
64’
Taishi Taguchi
Issei Takahashi
76’
Yuhi Takemoto
Ayumu Toyoda
81’
Shunsuke Nishikubo
Riku Matsuda
76’
Takuya Shimamura
Shohei Aihara
81’
Naoki Tsubaki
Shuntaro Yaguchi
81’
Keita Buwanika
Hiroto Goya
Cầu thủ dự bị
Yutaka Michiwaki
Ryota Suzuki
Yuya Sato
Riku Matsuda
Ryotaro Onishi
Shuntaro Yaguchi
Ayumu Toyoda
Issei Takahashi
Tatsuki Higashiyama
Rui Sueyoshi
Shohei Aihara
Koya Kazama
Shun Osaki
Hiroto Goya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/05 - 2022
25/09 - 2022
21/04 - 2023
03/09 - 2023
30/03 - 2024
14/07 - 2024
29/04 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow