Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Roasso Kumamoto vs Fujieda MYFC hôm nay 01-09-2024

Giải J League 2 - CN, 01/9

Kết thúc

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

1 : 2

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Hiệp một: 0-1
CN, 17:00 01/09/2024
Vòng 29 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Ken Yamura
40
Ryosuke Hisadomi
60
Keito Kumashiro (Thay: Chihiro Konagaya)
64
Wendel (Thay: Keigo Enomoto)
69
Shohei Kawakami (Thay: Ren Asakura)
69
Shun Osaki (Thay: Yuki Omoto)
77
Shun Osaki (Kiến tạo: Shoji Toyama)
80
Shota Suzuki (Thay: Ryosuke Hisadomi)
81
Rimu Matsuoka (Thay: Daichi Ishikawa)
85
Hayato Kanda (Thay: Kanta Chiba)
87

Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs Fujieda MYFC

số liệu thống kê
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
19 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs Fujieda MYFC

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Ryuga Tashiro (1), Ryotaro Onishi (3), Takuro Ezaki (24), Wataru Iwashita (13), Ayumu Toyoda (21), Shuhei Kamimura (8), Shohei Mishima (15), Shoji Toyama (48), Yuki Omoto (9), Daichi Ishikawa (18), Chihiro Konagaya (19)

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Ryosuke Hisadomi (22), Kotaro Yamahara (16), So Nakagawa (4), Malcolm Tsuyoshi Moyo (97), Keigo Enomoto (10), Taiki Arai (6), Hiroto Sese (36), Kanta Chiba (70), Ren Asakura (8), Ken Yamura (9)

Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
1
Ryuga Tashiro
3
Ryotaro Onishi
24
Takuro Ezaki
13
Wataru Iwashita
21
Ayumu Toyoda
8
Shuhei Kamimura
15
Shohei Mishima
48
Shoji Toyama
9
Yuki Omoto
18
Daichi Ishikawa
19
Chihiro Konagaya
9
Ken Yamura
8
Ren Asakura
70
Kanta Chiba
36
Hiroto Sese
6
Taiki Arai
10
Keigo Enomoto
97
Malcolm Tsuyoshi Moyo
4
So Nakagawa
16
Kotaro Yamahara
22
Ryosuke Hisadomi
41
Kai Kitamura
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Thay người
64’
Chihiro Konagaya
Keito Kumashiro
69’
Keigo Enomoto
Wendel
77’
Yuki Omoto
Shun Osaki
69’
Ren Asakura
Shohei Kawakami
85’
Daichi Ishikawa
Rimu Matsuoka
81’
Ryosuke Hisadomi
Shota Suzuki
87’
Kanta Chiba
Hayato Kanda
Cầu thủ dự bị
Yuya Sato
Kei Uchiyama
Kohei Kuroki
Shota Suzuki
Kaito Abe
Carlinhos
Shun Ito
Wendel
Rimu Matsuoka
Yosei Ozeki
Shun Osaki
Shohei Kawakami
Keito Kumashiro
Hayato Kanda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/06 - 2023
10/09 - 2023
24/03 - 2024
01/09 - 2024
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow