Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả RKC Waalwijk vs NEC Nijmegen hôm nay 10-11-2024
Giải VĐQG Hà Lan - CN, 10/11
Kết thúc



![]() Daouda Weidmann 45+1' | |
![]() Vito van Crooij 45+1' | |
![]() Daouda Weidmann 45+2' | |
![]() Bram Nuytinck (Thay: Philippe Sandler) 61 | |
![]() Koki Ogawa 68 | |
![]() Basar Onal (Thay: Sontje Hansen) 69 | |
![]() Sami Ouaissa (Thay: Roberto Gonzalez) 69 | |
![]() Sami Ouaissa (Kiến tạo: Brayann Pereira) 74 | |
![]() Denilho Cleonise (Thay: Silvester van der Water) 77 | |
![]() Yassin Oukili (Thay: Oskar Zawada) 77 | |
![]() Faissal Al Mazyani (Thay: Richard van der Venne) 77 | |
![]() Lefteris Lyratzis (Thay: Brayann Pereira) 78 | |
![]() Kento Shiogai (Thay: Koki Ogawa) 78 | |
![]() Ivan Marquez (Kiến tạo: Vito van Crooij) 90 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: RKC Waalwijk: 40%, NEC Nijmegen: 60%.
Kento Shiogai chặn thành công cú sút.
Cú sút của Denilho Cleonise bị chặn lại.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Mees Hoedemakers từ NEC Nijmegen phạm lỗi với Yassin Oukili.
Ivan Marquez thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
RKC Waalwijk đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cú phát bóng lên cho RKC Waalwijk.
Liam van Gelderen không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: RKC Waalwijk: 40%, NEC Nijmegen: 60%.
Vito van Crooij đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ivan Marquez từ NEC Nijmegen đánh đầu ghi bàn!
Vito van Crooij từ NEC Nijmegen thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
NEC Nijmegen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Luuk Wouters giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Dario van den Buijs từ RKC Waalwijk cắt đường chuyền hướng về phía khung thành.
NEC Nijmegen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cú phát bóng lên cho NEC Nijmegen.
RKC Waalwijk bắt đầu một pha phản công.
NEC Nijmegen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
RKC Waalwijk (4-3-3): Jeroen Houwen (1), Liam Van Gelderen (4), Roshon Van Eijma (17), Dario Van Den Buijs (3), Luuk Wouters (34), Godfried Roemeratoe (24), Richard Van der Venne (23), Daouda Weidmann (30), Silvester Van der Water (18), Oskar Zawada (9), Richonell Margaret (19)
NEC Nijmegen (4-3-1-2): Robin Roefs (22), Brayann Pereira (2), Ivan Marquez (4), Philippe Sandler (3), Calvin Verdonk (24), Rober González (7), Mees Hoedemakers (6), Kodai Sano (23), Sontje Hansen (10), Vito Van Crooij (32), Koki Ogawa (18)
Thay người | |||
77’ | Richard van der Venne Faissal Al Mazyani | 61’ | Philippe Sandler Bram Nuytinck |
77’ | Oskar Zawada Yassin Oukili | 69’ | Sontje Hansen Basar Onal |
77’ | Silvester van der Water Denilho Cleonise | 69’ | Roberto Gonzalez Sami Ouaissa |
78’ | Brayann Pereira Elefterois Lyratzis | ||
78’ | Koki Ogawa Kento Shiogai |
Cầu thủ dự bị | |||
Joey Kesting | Bram Nuytinck | ||
Luuk Vogels | Stijn Van Gassel | ||
Julian Lelieveld | Rijk Janse | ||
Faissal Al Mazyani | Basar Onal | ||
Yassin Oukili | Elefterois Lyratzis | ||
Patrick Vroegh | Argyris Darelas | ||
Reuven Niemeijer | Lasse Schone | ||
Chris Lokesa | Sami Ouaissa | ||
Tim van de Loo | Kento Shiogai | ||
Kevin Felida | |||
Denilho Cleonise | |||
Mohammed Ihattaren |
Tình hình lực lượng | |||
Nouri El Harmazi Chấn thương vai | Dirk Wanner Proper Chấn thương vai |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 4 | 5 | 64 | 79 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 24 | 6 | 4 | 35 | 78 | B H B H T |
3 | ![]() | 34 | 20 | 8 | 6 | 38 | 68 | T T B T B |
4 | ![]() | 34 | 18 | 10 | 6 | 17 | 64 | T T B H H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 21 | 57 | H T T T H |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 13 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 2 | 51 | H B H T B |
8 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | 5 | 43 | B H T T T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -15 | 43 | T T B B T |
10 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -8 | 41 | B T H T T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -17 | 41 | T B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | -4 | 39 | H B T H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | T T B H B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -21 | 38 | B B T B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -24 | 33 | H B B B H |
16 | ![]() | 34 | 6 | 8 | 20 | -22 | 26 | B H B B H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -30 | 25 | B B T B T |
18 | ![]() | 34 | 4 | 10 | 20 | -41 | 22 | B H B H H |