Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Oscar Fraulo (Kiến tạo: Siebe Horemans) 15 | |
Sebastien Haller (Kiến tạo: Souffian El Karouani) 19 | |
Miguel Rodriguez 24 | |
Miguel Rodriguez (Kiến tạo: Paxten Aaronson) 27 | |
Jens Toornstra (Thay: Miguel Rodriguez) 57 | |
Godfried Roemeratoe (Thay: Mohammed Ihattaren) 63 | |
Redouan El Yaakoubi (Thay: Tim van de Loo) 64 | |
Victor Jensen (Thay: Oscar Fraulo) 64 | |
Matisse Didden (Thay: Mike van der Hoorn) 65 | |
Godfried Roemeratoe 66 | |
Matisse Didden 68 | |
Aaron Meijers (Thay: Juan Familia-Castillo) 77 | |
Adrian Blake (Thay: Sebastien Haller) 81 | |
David Min (Thay: Sebastien Haller) 81 | |
Adrian Blake (Thay: Yoann Cathline) 81 | |
David Min (Kiến tạo: Adrian Blake) 88 |
Thống kê trận đấu RKC Waalwijk vs FC Utrecht


Diễn biến RKC Waalwijk vs FC Utrecht
Kiểm soát bóng: RKC Waalwijk: 47%, FC Utrecht: 53%.
Nỗ lực tốt của Victor Jensen khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
FC Utrecht đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
RKC Waalwijk thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Victor Jensen thắng trong pha không chiến với Redouan El Yaakoubi.
FC Utrecht đang kiểm soát bóng.
FC Utrecht có một quả phát bóng lên.
Chris Lokesa của RKC Waalwijk sút bóng ra ngoài khung thành.
RKC Waalwijk đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
FC Utrecht đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Kiểm soát bóng: RKC Waalwijk: 47%, FC Utrecht: 53%.
Michiel Kramer của RKC Waalwijk bị thổi việt vị.
Redouan El Yaakoubi thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
FC Utrecht bắt đầu một pha phản công.
Vasilios Barkas của FC Utrecht chặn được một quả tạt hướng vào vòng cấm.
RKC Waalwijk đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Adrian Blake đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - David Min của FC Utrecht đánh bại thủ môn từ ngoài vòng cấm bằng chân phải!
FC Utrecht đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Đội hình xuất phát RKC Waalwijk vs FC Utrecht
RKC Waalwijk (4-3-3): Jeroen Houwen (1), Faissal Al Mazyani (33), Julian Lelieveld (2), Liam Van Gelderen (4), Juan Castillo (5), Chris Lokesa (14), Tim van de Loo (22), Yassin Oukili (6), Mohammed Ihattaren (52), Michiel Kramer (29), Richonell Margaret (19)
FC Utrecht (4-2-3-1): Vasilis Barkas (1), Siebe Horemans (2), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Alonzo Engwanda (27), Paxten Aaronson (21), Miguel Rodríguez (22), Oscar Fraulo (6), Yoann Cathline (20), Sébastien Haller (91)


| Thay người | |||
| 63’ | Mohammed Ihattaren Godfried Roemeratoe | 57’ | Miguel Rodriguez Jens Toornstra |
| 64’ | Tim van de Loo Redouan El Yaakoubi | 64’ | Oscar Fraulo Victor Jensen |
| 77’ | Juan Familia-Castillo Aaron Meijers | 65’ | Mike van der Hoorn Matisse Didden |
| 81’ | Yoann Cathline Adrian Blake | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Joey Kesting | Niklas Vesterlund | ||
Mark Spenkelink | Michael Brouwer | ||
Roshon Van Eijma | Tom de Graaff | ||
Aaron Meijers | Kolbeinn Finnsson | ||
Redouan El Yaakoubi | Matisse Didden | ||
Patrick Vroegh | Joshua Mukeh | ||
Alexander Jakobsen | Victor Jensen | ||
Godfried Roemeratoe | Jens Toornstra | ||
Kevin Felida | Miliano Jonathans | ||
Denilho Cleonise | David Min | ||
Silvester Van der Water | Noah Ohio | ||
Adrian Blake | |||
| Tình hình lực lượng | |||
Yanick van Osch Chấn thương vai | Can Bozdogan Không xác định | ||
Dario Van Den Buijs Chấn thương đầu gối | |||
Luuk Wouters Không xác định | |||
Daouda Weidmann Không xác định | |||
Nhận định RKC Waalwijk vs FC Utrecht
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây RKC Waalwijk
Thành tích gần đây FC Utrecht
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 12 | 1 | 1 | 27 | 37 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 10 | 1 | 3 | 18 | 31 | B T B B T | |
| 3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 13 | 24 | H B T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 3 | 4 | 4 | 24 | T T B B B | |
| 5 | 14 | 6 | 3 | 5 | 6 | 21 | B T T H H | |
| 6 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | B T H B B | |
| 7 | 13 | 6 | 2 | 5 | 0 | 20 | B T H B H | |
| 8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 3 | 20 | B H H H T | |
| 9 | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | B B T H H | |
| 10 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | T B T B H | |
| 11 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | H H B T B | |
| 12 | 14 | 5 | 2 | 7 | -12 | 17 | T B B H B | |
| 13 | 14 | 5 | 1 | 8 | -10 | 16 | B H B T T | |
| 14 | 14 | 4 | 4 | 6 | -12 | 16 | H B T H T | |
| 15 | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | T B T H B | |
| 16 | 14 | 4 | 1 | 9 | -14 | 13 | B T T T H | |
| 17 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | H T B B B | |
| 18 | 14 | 2 | 4 | 8 | -8 | 10 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
