Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả RKC Waalwijk vs Almere City FC hôm nay 03-11-2024
Giải VĐQG Hà Lan - CN, 03/11
Kết thúc



![]() Luuk Wouters (Thay: Juan Familia-Castillo) 17 | |
![]() Richard van der Venne 41 | |
![]() Denilho Cleonise (Thay: Oskar Zawada) 46 | |
![]() Alex Carbonell (Thay: Thom Haye) 55 | |
![]() Ruben Providence (Thay: Anas Tahiri) 55 | |
![]() James Lawrence (Thay: Theo Barbet) 55 | |
![]() Silvester van der Water (Kiến tạo: Denilho Cleonise) 58 | |
![]() Kornelius Hansen (Thay: Logan Delaurier-Chaubet) 70 | |
![]() Faissal Al Mazyani (Thay: Silvester van der Water) 74 | |
![]() Tim van de Loo (Thay: Richard van der Venne) 80 | |
![]() Adi Nalic (Thay: Junior Kadile) 80 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: RKC Waalwijk: 45%, Almere City FC: 55%.
RKC Waalwijk bắt đầu một pha phản công.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Tim van de Loo từ RKC Waalwijk phạm lỗi với Kornelius Hansen.
Almere City FC thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Richonell Margaret không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Dario van den Buijs từ RKC Waalwijk chặn đứng một đường chuyền hướng về phía vòng cấm.
Ruben Providence thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
Luuk Wouters thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: RKC Waalwijk: 47%, Almere City FC: 53%.
Roshon van Eijma từ RKC Waalwijk chặn đứng một đường chuyền hướng về phía vòng cấm.
RKC Waalwijk thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Almere City FC thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Adi Nalic bị phạt vì đẩy Dario van den Buijs.
Luuk Wouters từ RKC Waalwijk chặn đứng một đường chuyền hướng về phía vòng cấm.
Một cầu thủ từ Almere City FC thực hiện một quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Luuk Wouters giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Roshon van Eijma giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho RKC Waalwijk.
Trận đấu được bắt đầu lại.
RKC Waalwijk (4-3-3): Jeroen Houwen (1), Liam Van Gelderen (4), Roshon Van Eijma (17), Dario Van Den Buijs (3), Juan Castillo (5), Godfried Roemeratoe (24), Richard Van der Venne (23), Daouda Weidmann (30), Silvester Van der Water (18), Oskar Zawada (9), Richonell Margaret (19)
Almere City FC (4-2-3-1): Nordin Bakker (1), Hamdi Akujobi (20), Ricardo Visus (4), Theo Barbet (22), Vasilios Zagaritis (14), Thom Haye (19), Anas Tahiri (8), Logan Delaurier Chaubet (27), Jochem Ritmeester Van De Kamp (5), Junior Kadile (11), Thomas Robinet (9)
Thay người | |||
17’ | Juan Familia-Castillo Luuk Wouters | 55’ | Theo Barbet Jamie Lawrence |
46’ | Oskar Zawada Denilho Cleonise | 55’ | Anas Tahiri Ruben Providence |
74’ | Silvester van der Water Faissal Al Mazyani | 55’ | Thom Haye Alex Carbonell |
80’ | Richard van der Venne Tim van de Loo | 70’ | Logan Delaurier-Chaubet Kornelius Hansen |
80’ | Junior Kadile Adi Nalic |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim van de Loo | Jamie Lawrence | ||
Faissal Al Mazyani | Jonas Wendlinger | ||
Joey Kesting | Joel Van der Wilt | ||
Luuk Vogels | Damil Dankerlui | ||
Julian Lelieveld | Christopher Mamengi | ||
Luuk Wouters | Ruben Providence | ||
Yassin Oukili | Faiz Mattoir | ||
Reuven Niemeijer | Alex Carbonell | ||
Chris Lokesa | Kornelius Hansen | ||
Kevin Felida | Adi Nalic | ||
Denilho Cleonise | |||
Mohammed Ihattaren |
Tình hình lực lượng | |||
Nouri El Harmazi Chấn thương vai | Baptiste Guillaume Chấn thương bàn chân |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 4 | 5 | 64 | 79 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 24 | 6 | 4 | 35 | 78 | B H B H T |
3 | ![]() | 34 | 20 | 8 | 6 | 38 | 68 | T T B T B |
4 | ![]() | 34 | 18 | 10 | 6 | 17 | 64 | T T B H H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 21 | 57 | H T T T H |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 13 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 2 | 51 | H B H T B |
8 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | 5 | 43 | B H T T T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -15 | 43 | T T B B T |
10 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -8 | 41 | B T H T T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -17 | 41 | T B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | -4 | 39 | H B T H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | T T B H B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -21 | 38 | B B T B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -24 | 33 | H B B B H |
16 | ![]() | 34 | 6 | 8 | 20 | -22 | 26 | B H B B H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -30 | 25 | B B T B T |
18 | ![]() | 34 | 4 | 10 | 20 | -41 | 22 | B H B H H |