Rizespor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Felipe Augusto 2 | |
![]() Paul Onuachu (Kiến tạo: Christ Ravynel Inao Oulai) 19 | |
![]() Jesuran Rak-Sakyi 27 | |
![]() Qazim Laci 42 | |
![]() Emrecan Bulut 47 | |
![]() Taylan Antalyali (Thay: Muhamed Buljubasic) 62 | |
![]() Oleksandr Zubkov (Thay: Christ Ravynel Inao Oulai) 62 | |
![]() Benjamin Bouchouari (Thay: Okay Yokuslu) 62 | |
![]() Vaclav Jurecka 65 | |
![]() Ali Sowe (Thay: Vaclav Jurecka) 67 | |
![]() Loide Augusto (Thay: Emrecan Bulut) 67 | |
![]() Ernest Muci (Thay: Kazeem Olaigbe) 75 | |
![]() Bosluk Arif (Thay: Mustafa Eskihellac) 75 | |
![]() Valentin Mihaila (Thay: Jesuran Rak-Sakyi) 81 | |
![]() Rayyan Baniya (Thay: Felipe Augusto) 84 |
Thống kê trận đấu Rizespor vs Trabzonspor


Diễn biến Rizespor vs Trabzonspor
Rizespor được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Trabzonspor.
Rizespor được hưởng một quả phạt góc.
Trabzonspor được hưởng một quả phát bóng lên.
Rizespor được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Trabzonspor.
Ernest Muci của Trabzonspor tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Liệu Trabzonspor có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Bóng đi ra ngoài sân, Trabzonspor được hưởng một quả phát bóng lên.
Rizespor được hưởng một quả phạt góc do Halil Umut Meler chỉ định.
Phát bóng lên cho Trabzonspor tại Sân vận động Caykur Didi.
Rizespor có một quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Trabzonspor.
Rayyan Baniya thay thế Felipe Augusto cho đội khách.
Halil Umut Meler chỉ định một quả đá phạt cho Trabzonspor ở phần sân nhà.
Halil Umut Meler trao cho Rizespor một quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Trabzonspor được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà đã thay Jesuran Rak-Sakyi bằng Valentin Mihaila. Đây là sự thay đổi người thứ tư của Ilhan Palut hôm nay.
Rizespor có một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Trabzonspor ở phần sân nhà.
Rizespor được hưởng một quả phạt góc.
Trabzonspor thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Bosluk Arif thay thế Mustafa Eskihellac.
Đội hình xuất phát Rizespor vs Trabzonspor
Rizespor (4-2-3-1): Yahia Fofana (75), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Samet Akaydin (3), Casper Hojer (5), Giannis Papanikolaou (6), Qazim Laçi (20), Jesurun Rak-Sakyi (19), Muhamed Buljubasic (18), Emrecan Bulut (99), Vaclav Jurecka (15)
Trabzonspor (4-2-3-1): André Onana (24), Wagner Pina (20), Stefan Savic (15), Arseniy Batagov (44), Mustafa Eskihellaç (19), Okay Yokuşlu (5), Tim Jabol Folcarelli (26), Christ Ravynel Inao Oulai (42), Kazeem Olaigbe (70), Felipe Augusto (99), Paul Onuachu (30)


Thay người | |||
62’ | Muhamed Buljubasic Taylan Antalyali | 62’ | Christ Ravynel Inao Oulai Oleksandr Zubkov |
67’ | Emrecan Bulut Loide Augusto | 62’ | Okay Yokuslu Benjamin Bouchouari |
67’ | Vaclav Jurecka Ali Sowe | 75’ | Kazeem Olaigbe Ernest Muçi |
81’ | Jesuran Rak-Sakyi Valentin Mihăilă | 75’ | Mustafa Eskihellac Boşluk Arif |
84’ | Felipe Augusto Rayyan Baniya |
Cầu thủ dự bị | |||
Modibo Sagnan | Danylo Sikan | ||
Loide Augusto | Ernest Muçi | ||
Taylan Antalyali | Edin Visca | ||
Furkan Orak | Ozan Tufan | ||
Efe Dogan | Serdar Saatçı | ||
Mithat Pala | Oleksandr Zubkov | ||
Altin Zeqiri | Boşluk Arif | ||
Erdem Canpolat | Rayyan Baniya | ||
Ali Sowe | Onuralp Çevikkan | ||
Valentin Mihăilă | Benjamin Bouchouari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rizespor
Thành tích gần đây Trabzonspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 8 | 1 | 0 | 18 | 25 | T T T T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | B H T T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 9 | 16 | H H T H T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T H H T H |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 14 | T T H H T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T T H B |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | B H T H H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 3 | 11 | B B T H B |
9 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | T H H B H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | B T H B B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | T H H T H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | T H B T B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | B T H H T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B H B T T |
15 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -2 | 6 | B T H B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | H B B H B |
17 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -12 | 5 | H H B H B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -11 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại