Rizespor có một quả phát bóng lên.
![]() Casper Hoejer Nielsen 3 | |
![]() Olivier Ntcham (Kiến tạo: Zeki Yavru) 46 | |
![]() Dal Varesanovic (Thay: Amir Hadziahmetovic) 58 | |
![]() Emrecan Bulut (Thay: Babajide David) 58 | |
![]() Emrecan Bulut 59 | |
![]() Kingsley Schindler (Thay: Carlo Holse) 62 | |
![]() Emre Kilinc (Thay: Arbnor Muja) 62 | |
![]() Rachid Ghezzal (Thay: Altin Zeqiri) 73 | |
![]() Vaclav Jurecka (Thay: Ali Sowe) 73 | |
![]() Ercan Kara (Thay: Marius Mouandilmadji) 77 | |
![]() Okan Kocuk 84 | |
![]() Olivier Ntcham 87 | |
![]() Soner Aydogdu (Thay: Olivier Ntcham) 90 |
Thống kê trận đấu Rizespor vs Samsunspor


Diễn biến Rizespor vs Samsunspor
Quả phát bóng lên cho Samsunspor tại Sân vận động Caykur Didi.
Dal Varesanovic (Rizespor) là người đầu tiên chạm bóng nhưng cú đánh đầu của anh không trúng đích.
Samsunspor tiến lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Soner Aydogdu của Samsunspor tung cú sút vào khung thành tại Sân vận động Caykur Didi. Nhưng nỗ lực không thành công.
Đá phạt cho Samsunspor ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Samsunspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Rizespor.
Ait Bennasser trở lại sân cho Samsunspor sau khi bị chấn thương nhẹ.
Samsunspor thực hiện sự thay đổi thứ tư với Soner Aydogdu thay Olivier Ntcham.
Trận đấu tạm dừng ngắn tại Rize để kiểm tra Ait Bennasser, người đang nhăn nhó vì đau.
Liệu Rizespor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Samsunspor không?
Kadir Saglam ra hiệu cho Rizespor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Samsunspor.
Kadir Saglam ra hiệu cho Rizespor được hưởng quả ném biên ở phần sân của Samsunspor.
Ném biên cho Rizespor tại Sân vận động Caykur Didi.
Kadir Saglam trao cho Samsunspor một quả phát bóng lên.
Rachid Ghezzal của Rizespor tung cú sút, nhưng không trúng đích.

Olivier Ntcham của đội khách bị phạt thẻ.
Rizespor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Rizespor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Rizespor vs Samsunspor
Rizespor (4-2-3-1): Ivo Grbic (30), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Anıl Yaşar (16), Casper Hojer (5), Amir Hadziahmetovic (20), Giannis Papanikolaou (6), David Akintola (28), Ibrahim Olawoyin (10), Altin Zeqiri (77), Ali Sowe (9)
Samsunspor (4-2-3-1): Okan Kocuk (1), Zeki Yavru (18), Lubomir Satka (37), Rick Van Drongelen (4), Marc Bola (16), Ait Bennasser (6), Celil Yuksel (5), Carlo Holse (21), Olivier Ntcham (10), Arbnor Muja (7), Marius Mouandilmadji (9)


Thay người | |||
58’ | Amir Hadziahmetovic Dal Varešanović | 62’ | Carlo Holse Kingsley Schindler |
58’ | Babajide David Emrecan Bulut | 62’ | Arbnor Muja Emre Kilinc |
73’ | Ali Sowe Vaclav Jurecka | 77’ | Marius Mouandilmadji Ercan Kara |
73’ | Altin Zeqiri Rachid Ghezzal | 90’ | Olivier Ntcham Soner Aydogdu |
Cầu thủ dự bị | |||
Tarık Çetin | Bedirhan Cetin | ||
Eray Korkmaz | Soner Gonul | ||
Husniddin Aliqulov | Flavien Tait | ||
Ayberk Karapo | Soner Aydogdu | ||
İbrahim Pehlivan | Gaetan Laura | ||
Mithat Pala | Kingsley Schindler | ||
Dal Varešanović | Halil Yeral | ||
Emrecan Bulut | Emre Kilinc | ||
Vaclav Jurecka | Ercan Kara | ||
Rachid Ghezzal | Nany Dimata |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rizespor
Thành tích gần đây Samsunspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 29 | 5 | 1 | 58 | 92 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 8 | 47 | T T H B B |
9 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | 0 | 47 | T H T B H |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -5 | 44 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
13 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -23 | 44 | B T B H B |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại