Haris Hajradinovic rời sân và được thay thế bởi [player2].
- Babajide David
38 - Altin Zeqiri (Thay: Dal Varesanovic)
46 - Amir Hadziahmetovic (Thay: Martin Minchev)
75 - Mithat Pala (Thay: Khusniddin Alikulov)
87
- Mortadha Ben Ouannes (Kiến tạo: Mamadou Fall)
6 - Nicholas Opoku
45 - Claudio Winck
45+3' - Cafu (Thay: Loret Sadiku)
77 - Cafu
84 - Sadik Ciftpinar (Thay: Aytac Kara)
89 - Kenneth Omeruo (Thay: Haris Hajradinovic)
90
Thống kê trận đấu Rizespor vs Kasimpasa
Diễn biến Rizespor vs Kasimpasa
Tất cả (15)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Aytac Kara rời sân và được thay thế bởi Sadik Ciftpinar.
Khusniddin Alikulov rời sân và được thay thế bởi Mithat Pala.
Thẻ vàng cho Cafu.
Loret Sadiku rời sân và được thay thế bởi Cafu.
Martin Minchev rời sân và được thay thế bởi Amir Hadziahmetovic.
Dal Varesanovic rời sân và được thay thế bởi Altin Zeqiri.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Claudio Winck.
Thẻ vàng cho Nicholas Opoku.
Thẻ vàng cho Babajide David.
Mamadou Fall đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mortadha Ben Ouannes ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rizespor vs Kasimpasa
Rizespor (4-2-3-1): Gokhan Akkan (23), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), Casper Hojer (5), Ibrahim Olawoyin (10), Giannis Papanikolaou (6), David Akintola (28), Dal Varešanović (8), Martin Minchev (90), Ali Sowe (9)
Kasimpasa (4-2-3-1): Andreas Gianniotis (1), Claudio Winck (2), Nicholas Opoku (20), Yasin Ozcan (58), Kevin Rodrigues (77), Gökhan Gul (6), Loret Sadiku (26), Haris Hajradinović (10), Aytac Kara (35), Mortadha Ben Ouanes (12), Mamadou Fall (7)
Thay người | |||
46’ | Dal Varesanovic Altin Zeqiri | 77’ | Loret Sadiku Cafú |
75’ | Martin Minchev Amir Hadziahmetovic | 89’ | Aytac Kara Sadik Ciftpinar |
87’ | Khusniddin Alikulov Mithat Pala | 90’ | Haris Hajradinovic Kenneth Omeruo |
Cầu thủ dự bị | |||
Habil Ozbakir | Ali Emre Yanar | ||
Tarık Çetin | Kenneth Omeruo | ||
İbrahim Pehlivan | Sadik Ciftpinar | ||
Anıl Yaşar | Erdem Cetinkaya | ||
Emrecan Bulut | Yaman Suakar | ||
Muhamed Buljubasic | Taylan Utku Aydin | ||
Amir Hadziahmetovic | Yunus Emre Atakaya | ||
Eray Korkmaz | Ali Suhan Demirel | ||
Mithat Pala | Cafú | ||
Altin Zeqiri | Ege Albayrak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rizespor
Thành tích gần đây Kasimpasa
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 35 | 29 | 5 | 1 | 58 | 92 | T T T T T |
2 | | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T | |
7 | | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | 35 | 12 | 11 | 12 | 8 | 47 | T T H B B | |
9 | | 35 | 11 | 14 | 10 | 0 | 47 | T H T B H |
10 | | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | | 35 | 12 | 8 | 15 | -5 | 44 | B B B H H |
12 | | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
13 | | 35 | 12 | 8 | 15 | -23 | 44 | B T B H B |
14 | | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H | |
17 | | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại