Rizespor được hưởng quả phạt góc do Cagdas Altay quyết định.
![]() Ali Kol (Thay: Haris Hajradinovic) 24 | |
![]() Pape Habib Gueye (Kiến tạo: Mortadha Ben Ouanes) 35 | |
![]() Vaclav Jurecka (Thay: Ali Sowe) 46 | |
![]() Halil Dervisoglu (Thay: Mithat Pala) 46 | |
![]() Emrecan Bulut (Thay: Jesurun Rak-Sakyi) 57 | |
![]() Giannis Papanikolaou (Kiến tạo: Emrecan Bulut) 60 | |
![]() Fousseni Diabate (Thay: Mamadou Fall) 66 | |
![]() Pape Habib Gueye 67 | |
![]() Taha Sahin 73 | |
![]() Ibrahim Olawoyin (Thay: Loide Augusto) 76 | |
![]() Altin Zeqiri (Thay: Ibrahim Olawoyin) 85 | |
![]() Kubilay Kanatsizkus (Thay: Cem Ustundag) 87 | |
![]() Atakan Mujde (Thay: Ali Kol) 87 | |
![]() Atakan Mujde 89 | |
![]() Mortadha Ben Ouanes (Kiến tạo: Atakan Mujde) 90+3' |
Thống kê trận đấu Rizespor vs Kasımpaşa


Diễn biến Rizespor vs Kasımpaşa
Atakan Mujde đã có pha kiến tạo ở đó.

V À O O O! Mortadha Ben Ouanes giúp Kasimpasa dẫn trước 1-2 tại Rize.
Kasimpasa được hưởng quả phạt góc.
Rizespor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Altin Zeqiri của Rizespor bị thổi phạt việt vị.
Cagdas Altay ra hiệu cho Rizespor được hưởng quả đá phạt.
Cagdas Altay ra hiệu cho Rizespor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Atakan Mujde (Kasimpasa) nhận thẻ vàng từ Cagdas Altay.
Đội khách đã thay Ali Yavuz Kol bằng Atakan Mujde. Đây là sự thay đổi người thứ tư hôm nay của Shota Arveladze.
Kasimpasa thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Kubilay Kanatsizkus thay thế Cem Ustundag.
Rizespor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ilhan Palut (Rizespor) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Altin Zeqiri thay thế Ibrahim Olawoyin.
Rizespor cần cẩn trọng. Kasimpasa có quả ném biên tấn công.
Rizespor tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Kasimpasa được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Cagdas Altay ra hiệu cho một quả đá phạt cho Rizespor ở phần sân nhà của họ.
Quả phát bóng lên cho Rizespor tại Sân vận động Caykur Didi.
Kasimpasa được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Rizespor.
Kasimpasa thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Rizespor.
Ném biên cho Kasimpasa tại Sân vận động Caykur Didi.
Đội hình xuất phát Rizespor vs Kasımpaşa
Rizespor (4-2-3-1): Yahia Fofana (75), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Modibo Sagnan (27), Casper Hojer (5), Giannis Papanikolaou (6), Mithat Pala (54), Loide Augusto (50), Qazim Laçi (20), Jesurun Rak-Sakyi (19), Ali Sowe (9)
Kasımpaşa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Cláudio Winck (2), Nicholas Opoku (20), Attila Szalai (41), Godfried Frimpong (21), Andri Fannar Baldursson (16), Mamadou Fall (7), Haris Hajradinović (10), Cem Ustundag (6), Mortadha Ben Ouanes (12), Habib Gueye (77)


Thay người | |||
46’ | Mithat Pala Halil Dervişoğlu | 24’ | Atakan Mujde Ali Yavuz Kol |
46’ | Ali Sowe Vaclav Jurecka | 66’ | Mamadou Fall Fousseni Diabate |
57’ | Jesurun Rak-Sakyi Emrecan Bulut | 87’ | Ali Kol Atakan Mujde |
76’ | Altin Zeqiri Ibrahim Olawoyin | 87’ | Cem Ustundag Kubilay Kanatsizkus |
85’ | Ibrahim Olawoyin Altin Zeqiri |
Cầu thủ dự bị | |||
Erdem Canpolat | Ali Emre Yanar | ||
Valentin Mihăilă | Atakan Mujde | ||
Ibrahim Olawoyin | Ali Yavuz Kol | ||
Halil Dervişoğlu | Adem Arous | ||
Taylan Antalyali | Jhon Espinoza | ||
Vaclav Jurecka | Kubilay Kanatsizkus | ||
Muhamed Buljubasic | Taylan Utku Aydin | ||
Furkan Orak | Emre Tasdemir | ||
Altin Zeqiri | Fousseni Diabate | ||
Emrecan Bulut | Yusuf Barasi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rizespor
Thành tích gần đây Kasımpaşa
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 7 | 0 | 0 | 17 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 7 | 15 | T T H H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | T H B H T |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 8 | 13 | T H H T H |
5 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T B T T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H B H T H |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -2 | 11 | T T T H H |
8 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T H B B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B T H B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T T H H B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | B T H H T |
12 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H B T H B |
13 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | H B T H B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | T H B B H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -8 | 5 | H H H B H |
16 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B B B T H |
17 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -9 | 3 | T B B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -8 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại