Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Basaksehir.
![]() Hamza Gureler (Thay: Jerome Opoku) 29 | |
![]() Joao Figueiredo (Kiến tạo: Philippe Keny) 39 | |
![]() Khusniddin Alikulov (Kiến tạo: Casper Hoejer Nielsen) 45+6' | |
![]() Davidson (Thay: Serdar Gurler) 46 | |
![]() Onur Ergun (Thay: Berat Ozdemir) 56 | |
![]() Amir Hadziahmetovic (Thay: Dal Varesanovic) 63 | |
![]() Martin Minchev (Thay: Altin Zeqiri) 70 | |
![]() Halil Pehlivan (Thay: Ali Sowe) 70 | |
![]() Davidson 75 | |
![]() Krzysztof Piatek (Thay: Philippe Keny) 78 | |
![]() Deniz Turuc (Thay: Joao Figueiredo) 78 | |
![]() Olivier Kemen 81 | |
![]() Mithat Pala (Thay: Ibrahim Olawoyin) 90 |
Thống kê trận đấu Rizespor vs Istanbul Basaksehir


Diễn biến Rizespor vs Istanbul Basaksehir
Rizespor được hưởng một quả phạt góc do Direnc Tonusluoglu trao.
Ném biên cho Rizespor ở phần sân của Basaksehir.
Krzysztof Piatek của Basaksehir bỏ lỡ với một cú sút về phía khung thành.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Rize.
Mithat Pala thay thế Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi cho Rizespor tại sân vận động Caykur Didi.
Direnc Tonusluoglu ra hiệu cho một quả đá phạt cho Rizespor ở phần sân nhà.
Direnc Tonusluoglu ra hiệu cho một quả đá phạt cho Basaksehir ngay ngoài khu vực của Rizespor.
Direnc Tonusluoglu ra hiệu cho một quả ném biên của Basaksehir ở phần sân của Rizespor.
Basaksehir được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ở Rize, Rizespor tiến lên qua Giannis Papanikolaou. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
Rizespor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Direnc Tonusluoglu ra hiệu cho một quả đá phạt cho Basaksehir ở phần sân nhà.
Ném biên cho Rizespor tại sân vận động Caykur Didi.
Direnc Tonusluoglu trao cho Basaksehir một quả phát bóng lên.
Muammet Taha Sahin của Rizespor tung cú sút nhưng không trúng đích.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Liệu Rizespor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Basaksehir không?

Olivier Kemen (Basaksehir) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Rizespor ở phần sân nhà.
Rizespor thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Basaksehir.
Đội hình xuất phát Rizespor vs Istanbul Basaksehir
Rizespor (4-2-3-1): Gokhan Akkan (23), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), Casper Hojer (5), Giannis Papanikolaou (6), Ibrahim Olawoyin (10), David Akintola (28), Dal Varešanović (8), Altin Zeqiri (77), Ali Sowe (9)
Istanbul Basaksehir (4-2-3-1): Muhammed Sengezer (16), Leo Duarte (5), Ousseynou Ba (27), Jerome Opoku (3), Lucas Lima (6), Olivier Kemen (8), Berat Ozdemir (2), Philippe Keny (17), Berkay Ozcan (10), Serdar Gürler (7), Joao Figueiredo (25)


Thay người | |||
63’ | Dal Varesanovic Amir Hadziahmetovic | 29’ | Jerome Opoku Hamza Gureler |
70’ | Altin Zeqiri Martin Minchev | 46’ | Serdar Gurler Davidson |
70’ | Ali Sowe İbrahim Pehlivan | 56’ | Berat Ozdemir Onur Ergun |
90’ | Ibrahim Olawoyin Mithat Pala | 78’ | Philippe Keny Krzysztof Piątek |
78’ | Joao Figueiredo Deniz Turuc |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Minchev | Omer Ali Sahiner | ||
Emrecan Bulut | Krzysztof Piątek | ||
Benhur Keser | Onur Ergun | ||
Muhamed Buljubasic | Deniz Turuc | ||
Mithat Pala | Dimitris Pelkas | ||
Amir Hadziahmetovic | Davidson | ||
İbrahim Pehlivan | Emre Kaplan | ||
Eray Korkmaz | Deniz Dilmen | ||
Anıl Yaşar | Burak Sefa Kavraz | ||
Tarık Çetin | Hamza Gureler |
Nhận định Rizespor vs Istanbul Basaksehir
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rizespor
Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại