Chủ Nhật, 26/10/2025
Nuno Da Costa
30
Festy Ebosele
38
Altin Zeqiri
40
Omer Ali Sahiner (Thay: Festy Ebosele)
46
Miguel Crespo (Thay: Olivier Kemen)
46
Attila Mocsi
52
Samet Akaydin
52
Attila Mocsi
56
Yusuf Sari (Thay: Deniz Turuc)
63
Ivan Brnic (Thay: Nuno Da Costa)
72
Vaclav Jurecka (Thay: Emrecan Bulut)
73
Taylan Antalyali (Thay: Muhamed Buljubasic)
80
Mithat Pala (Thay: Casper Hojer)
80
Onur Ergun (Thay: Berat Ozdemir)
89

Thống kê trận đấu Rizespor vs İstanbul Başakşehir

số liệu thống kê
Rizespor
Rizespor
İstanbul Başakşehir
İstanbul Başakşehir
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 18
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rizespor vs İstanbul Başakşehir

Tất cả (121)
90+3'

Bóng an toàn khi Basaksehir được hưởng ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Rizespor được hưởng phạt góc.

90+1'

Rizespor được hưởng phát bóng lên tại Sân vận động Caykur Didi.

90'

Liệu Rizespor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Basaksehir không?

89'

Onur Ergun thay thế Berat Ozdemir cho Basaksehir tại Sân vận động Caykur Didi.

89'

Basaksehir được hưởng ném biên ở phần sân nhà.

88'

Eldor Shomurodov của Basaksehir dẫn bóng về phía khung thành tại Sân vận động Caykur Didi. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

88'

Rizespor sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Basaksehir.

87'

Basaksehir được hưởng một quả đá phạt.

87'

Ali Yilmaz cho Basaksehir hưởng một quả phát bóng lên.

85'

Rizespor được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

85'

Bóng an toàn khi Rizespor được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

84'

Basaksehir được hưởng một quả phát bóng lên tại Sân vận động Caykur Didi.

81'

Bóng đi ra ngoài sân và Basaksehir được hưởng quả phát bóng lên.

80'

Đội chủ nhà đã thay Casper Hojer bằng Mithat Pala. Đây là sự thay đổi người thứ ba của Ilhan Palut trong ngày hôm nay.

80'

Ilhan Palut (Rizespor) thực hiện sự thay đổi người thứ hai, Taylan Antalyali vào thay cho Muhamed Buljubasic.

80'

Rizespor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

78'

Ali Yilmaz ra hiệu cho Basaksehir được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

78'

Basaksehir được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

77'

Đội chủ nhà ở Rize có một quả phát bóng lên.

74'

Đá phạt cho Rizespor ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Rizespor vs İstanbul Başakşehir

Rizespor (4-2-3-1): Erdem Canpolat (1), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Samet Akaydin (3), Casper Hojer (5), Giannis Papanikolaou (6), Qazim Laçi (20), Muhamed Buljubasic (18), Altin Zeqiri (77), Emrecan Bulut (99), Ali Sowe (9)

İstanbul Başakşehir (4-2-3-1): Muhammed Şengezer (16), Léo Duarte (5), Jerome Opoku (3), Festy Ebosele (36), Christopher Operi (21), Berat Özdemir (2), Umut Güneş (20), Deniz Türüç (23), Olivier Kemen (8), Nuno Da Costa (10), Eldor Shomurodov (14)

Rizespor
Rizespor
4-2-3-1
1
Erdem Canpolat
37
Taha Şahin
4
Attila Mocsi
3
Samet Akaydin
5
Casper Hojer
6
Giannis Papanikolaou
20
Qazim Laçi
18
Muhamed Buljubasic
77
Altin Zeqiri
99
Emrecan Bulut
9
Ali Sowe
14
Eldor Shomurodov
10
Nuno Da Costa
8
Olivier Kemen
23
Deniz Türüç
20
Umut Güneş
2
Berat Özdemir
21
Christopher Operi
36
Festy Ebosele
3
Jerome Opoku
5
Léo Duarte
16
Muhammed Şengezer
İstanbul Başakşehir
İstanbul Başakşehir
4-2-3-1
Thay người
73’
Emrecan Bulut
Vaclav Jurecka
46’
Olivier Kemen
Miguel Crespo
80’
Muhamed Buljubasic
Taylan Antalyali
46’
Festy Ebosele
Ömer Ali Şahine
80’
Casper Hojer
Mithat Pala
63’
Deniz Turuc
Yusuf Sari
72’
Nuno Da Costa
Ivan Brnic
89’
Berat Ozdemir
Onur Ergun
Cầu thủ dự bị
Husniddin Aliqulov
Volkan Babacan
Taylan Antalyali
Onur Ergun
Vaclav Jurecka
Onur Bulut
Modibo Sagnan
Yusuf Sari
Efe Dogan
Miguel Crespo
Mithat Pala
Hamza Güreler
Bayram Berk Capoglu
Ömer Beyaz
Ousseynou Ba
Ömer Ali Şahine
Ivan Brnic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/11 - 2014
27/12 - 2015
22/05 - 2016
Giao hữu
28/03 - 2021
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/09 - 2021
19/02 - 2022
02/12 - 2023
21/04 - 2024
13/08 - 2024
18/01 - 2025
23/10 - 2025

Thành tích gần đây Rizespor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
16/09 - 2025
31/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
Giao hữu
17/07 - 2025

Thành tích gần đây İstanbul Başakşehir

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/10 - 2025
06/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa Conference League

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray98101825T T T H T
2TrabzonsporTrabzonspor107211023H T T T T
3FenerbahçeFenerbahçe9540819H H T H T
4Gaziantep FKGaziantep FK9522117T H H T T
5GoztepeGoztepe9441816H T H T B
6BeşiktaşBeşiktaş9513416T T H B T
7SamsunsporSamsunspor9441416H T H H T
8AlanyasporAlanyaspor10343013H B H T B
9KonyasporKonyaspor9324111B T H B B
10KocaelisporKocaelispor10325-411H B T T T
11AntalyasporAntalyaspor9315-510T H B B B
12RizesporRizespor9234-39H B T B H
13KasımpaşaKasımpaşa9234-39H H T H B
14GençlerbirliğiGençlerbirliği9225-48B T H H T
15EyupsporEyupspor10226-78B H B T B
16İstanbul Başakşehirİstanbul Başakşehir9144-27H B B B H
17KayserisporKayserispor10064-146B H B B H
18Fatih KaragumrukFatih Karagumruk10118-124B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow