Bóng an toàn khi Basaksehir được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Nuno Da Costa 30 | |
Festy Ebosele 38 | |
Altin Zeqiri 40 | |
Omer Ali Sahiner (Thay: Festy Ebosele) 46 | |
Miguel Crespo (Thay: Olivier Kemen) 46 | |
Attila Mocsi 52 | |
Samet Akaydin 52 | |
Attila Mocsi 56 | |
Yusuf Sari (Thay: Deniz Turuc) 63 | |
Ivan Brnic (Thay: Nuno Da Costa) 72 | |
Vaclav Jurecka (Thay: Emrecan Bulut) 73 | |
Taylan Antalyali (Thay: Muhamed Buljubasic) 80 | |
Mithat Pala (Thay: Casper Hojer) 80 | |
Onur Ergun (Thay: Berat Ozdemir) 89 |
Thống kê trận đấu Rizespor vs İstanbul Başakşehir


Diễn biến Rizespor vs İstanbul Başakşehir
Rizespor được hưởng phạt góc.
Rizespor được hưởng phát bóng lên tại Sân vận động Caykur Didi.
Liệu Rizespor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Basaksehir không?
Onur Ergun thay thế Berat Ozdemir cho Basaksehir tại Sân vận động Caykur Didi.
Basaksehir được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Eldor Shomurodov của Basaksehir dẫn bóng về phía khung thành tại Sân vận động Caykur Didi. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Rizespor sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Basaksehir.
Basaksehir được hưởng một quả đá phạt.
Ali Yilmaz cho Basaksehir hưởng một quả phát bóng lên.
Rizespor được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Rizespor được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Basaksehir được hưởng một quả phát bóng lên tại Sân vận động Caykur Didi.
Bóng đi ra ngoài sân và Basaksehir được hưởng quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà đã thay Casper Hojer bằng Mithat Pala. Đây là sự thay đổi người thứ ba của Ilhan Palut trong ngày hôm nay.
Ilhan Palut (Rizespor) thực hiện sự thay đổi người thứ hai, Taylan Antalyali vào thay cho Muhamed Buljubasic.
Rizespor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ali Yilmaz ra hiệu cho Basaksehir được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Basaksehir được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà ở Rize có một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Rizespor ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Rizespor vs İstanbul Başakşehir
Rizespor (4-2-3-1): Erdem Canpolat (1), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Samet Akaydin (3), Casper Hojer (5), Giannis Papanikolaou (6), Qazim Laçi (20), Muhamed Buljubasic (18), Altin Zeqiri (77), Emrecan Bulut (99), Ali Sowe (9)
İstanbul Başakşehir (4-2-3-1): Muhammed Şengezer (16), Léo Duarte (5), Jerome Opoku (3), Festy Ebosele (36), Christopher Operi (21), Berat Özdemir (2), Umut Güneş (20), Deniz Türüç (23), Olivier Kemen (8), Nuno Da Costa (10), Eldor Shomurodov (14)


| Thay người | |||
| 73’ | Emrecan Bulut Vaclav Jurecka | 46’ | Olivier Kemen Miguel Crespo |
| 80’ | Muhamed Buljubasic Taylan Antalyali | 46’ | Festy Ebosele Ömer Ali Şahine |
| 80’ | Casper Hojer Mithat Pala | 63’ | Deniz Turuc Yusuf Sari |
| 72’ | Nuno Da Costa Ivan Brnic | ||
| 89’ | Berat Ozdemir Onur Ergun | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Husniddin Aliqulov | Volkan Babacan | ||
Taylan Antalyali | Onur Ergun | ||
Vaclav Jurecka | Onur Bulut | ||
Modibo Sagnan | Yusuf Sari | ||
Efe Dogan | Miguel Crespo | ||
Mithat Pala | Hamza Güreler | ||
Bayram Berk Capoglu | Ömer Beyaz | ||
Ousseynou Ba | |||
Ömer Ali Şahine | |||
Ivan Brnic | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rizespor
Thành tích gần đây İstanbul Başakşehir
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 9 | 8 | 1 | 0 | 18 | 25 | T T T H T | |
| 2 | 10 | 7 | 2 | 1 | 10 | 23 | H T T T T | |
| 3 | 9 | 5 | 4 | 0 | 8 | 19 | H H T H T | |
| 4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 1 | 17 | T H H T T | |
| 5 | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | H T H T B | |
| 6 | 9 | 5 | 1 | 3 | 4 | 16 | T T H B T | |
| 7 | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T H H T | |
| 8 | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B H T B | |
| 9 | 9 | 3 | 2 | 4 | 1 | 11 | B T H B B | |
| 10 | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | H B T T T | |
| 11 | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | T H B B B | |
| 12 | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H B T B H | |
| 13 | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H H T H B | |
| 14 | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | B T H H T | |
| 15 | 10 | 2 | 2 | 6 | -7 | 8 | B H B T B | |
| 16 | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | H B B B H | |
| 17 | 10 | 0 | 6 | 4 | -14 | 6 | B H B B H | |
| 18 | 10 | 1 | 1 | 8 | -12 | 4 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch