Emersonn Da Silva đã có một pha kiến tạo ở đó.
![]() Malcom Bokele Mputu 22 | |
![]() Malcom Bokele 23 | |
![]() Giannis Papanikolaou 45+2' | |
![]() Anthony Dennis (Thay: Novatus Miroshi) 46 | |
![]() Allan Godoi (Thay: Taha Altikardes) 46 | |
![]() Malcom Bokele Mputu (Kiến tạo: Janderson) 52 | |
![]() Halil Dervisoglu (Thay: Valentin Mihaila) 59 | |
![]() Altin Zeqiri (Thay: Giannis Papanikolaou) 59 | |
![]() Dal Varesanovic (Thay: Qazim Laci) 68 | |
![]() Emersonn (Thay: Janderson) 73 | |
![]() Khusniddin Alikulov (Thay: Attila Mocsi) 81 | |
![]() Ibrahim Sabra (Thay: Juan) 82 | |
![]() Furkan Bayir (Thay: Junior Olaitan) 82 | |
![]() Emersonn (Kiến tạo: Rhaldney Norberto) 90+3' | |
![]() Khusniddin Alikulov 90+5' | |
![]() Anthony Dennis 90+6' |
Thống kê trận đấu Rizespor vs Goztepe


Diễn biến Rizespor vs Goztepe

Vào! Goztepe Izmir nâng tỷ số lên 0-3 nhờ công của Anthony Dennis.

Husniddin Aliqulov (Rizespor) đã nhận thẻ vàng từ Mehmet Turkmen.
Goztepe Izmir được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Rhaldney.

Goztepe Izmir dẫn trước 0-2 nhờ công của Emersonn Da Silva.
Rizespor sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Goztepe Izmir.
Liệu Rizespor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Goztepe Izmir không?
Phạt trực tiếp cho Rizespor trong phần sân của họ.
Mehmet Turkmen chỉ định một quả ném biên cho Goztepe Izmir trong phần sân của Rizespor.
Goztepe Izmir được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Mehmet Turkmen cho Goztepe Izmir hưởng quả phát bóng lên.
Halil Dervisoglu của Rizespor bỏ lỡ cơ hội với cú sút về phía khung thành.
Goztepe Izmir được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Caykur Didi.
Rizespor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Goztepe Izmir được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Rizespor được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Caykur Didi.
Ibrahim vào sân thay cho Juan Santos của Goztepe Izmir.
Furkan Bayir vào sân thay cho Junior Olaitan của đội khách.
Ném biên cho Goztepe Izmir ở phần sân của Rizespor.
Malcom Bokele đã hồi phục và trở lại thi đấu trong trận đấu tại Rize.
Đội hình xuất phát Rizespor vs Goztepe
Rizespor (4-2-3-1): Erdem Canpolat (1), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Samet Akaydin (3), Casper Hojer (5), Mithat Pala (54), Giannis Papanikolaou (6), Ibrahim Olawoyin (10), Qazim Laçi (20), Valentin Mihăilă (7), Ali Sowe (9)
Goztepe (3-4-2-1): Mateusz Lis (1), Taha Altikardes (4), Heliton (5), Malcom Bokele (26), Arda Kurtulan (2), Novatus Miroshi (20), Rhaldney Norberto (6), Amine Cherni (15), Junior Olaitan (10), Juan (9), Janderson (39)


Thay người | |||
59’ | Valentin Mihaila Halil Dervişoğlu | 46’ | Taha Altikardes Allan Godoi |
59’ | Giannis Papanikolaou Altin Zeqiri | 46’ | Novatus Miroshi Anthony Dennis |
68’ | Qazim Laci Dal Varešanović | 73’ | Janderson Emersonn |
81’ | Attila Mocsi Husniddin Aliqulov | 82’ | Juan Ibrahim Sabra |
82’ | Junior Olaitan Furkan Bayir |
Cầu thủ dự bị | |||
Efe Dogan | Ekrem Kilicarslan | ||
Husniddin Aliqulov | Allan Godoi | ||
Dal Varešanović | Ibrahim Sabra | ||
Halil Dervişoğlu | Efkan Bekiroğlu | ||
Anıl Yaşar | Ismail Koybasi | ||
Muhamed Buljubasic | Ruan | ||
Modibo Sagnan | Emersonn | ||
Furkan Orak | Ugur Kaan Yildiz | ||
Altin Zeqiri | Furkan Bayir | ||
Emrecan Bulut | Anthony Dennis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rizespor
Thành tích gần đây Goztepe
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T T H |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | T H T H |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
5 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
6 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | B B T T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
13 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
14 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -4 | 2 | H B H |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
16 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
17 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại