Genclerbirligi được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Ogulcan Ulgun 42 | |
![]() Ali Sowe 47 | |
![]() Ibrahim Olawoyin 58 | |
![]() Mithat Pala (Thay: Taha Sahin) 61 | |
![]() Muhamed Buljubasic (Thay: Ibrahim Olawoyin) 61 | |
![]() Samed Onur (Thay: Ogulcan Ulgun) 69 | |
![]() Kevin Csoboth (Thay: Goktan Gurpuz) 75 | |
![]() Samet Akaydin 77 | |
![]() Vaclav Jurecka (Thay: Halil Dervisoglu) 79 | |
![]() Emrecan Bulut (Thay: Qazim Laci) 79 | |
![]() Henry Onyekuru (Thay: M'Baye Niang) 83 | |
![]() Abdurrahim Dursun (Thay: Franco Tongya) 83 | |
![]() Samed Onur 89 | |
![]() Modibo Sagnan (Thay: Khusniddin Alikulov) 90 | |
![]() Emrecan Bulut (Kiến tạo: Ali Sowe) 90+3' | |
![]() Giannis Papanikolaou 90+6' | |
![]() (Pen) Henry Onyekuru 90+9' |
Thống kê trận đấu Rizespor vs Gençlerbirliği


Diễn biến Rizespor vs Gençlerbirliği
Ném biên cho Genclerbirligi ở phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho Genclerbirligi.

Genclerbirligi được hưởng phạt đền ... nhưng Henry Onyekuru đã không thực hiện thành công!
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Genclerbirligi!

Giannis Papanikolaou của Rizespor đã bị trọng tài Zorbay Kucuk phạt thẻ vàng lần đầu.
Ném biên cho Genclerbirligi ở phần sân của Rizespor.
Zorbay Kucuk cho Rizespor hưởng một quả phát bóng lên.
Ali Sowe đã có một pha kiến tạo ở đó.

Emrecan Bulut dứt điểm chính xác để đưa Rizespor dẫn trước 1-0.
Liệu Rizespor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Genclerbirligi không?
Có vẻ như Husniddin Aliqulov không thể tiếp tục thi đấu. Modibo Sagnan vào sân thay thế cho đội chủ nhà.
Zorbay Kucuk tạm dừng trận đấu vì Husniddin Aliqulov của Rizespor vẫn đang nằm sân.
Genclerbirligi được hưởng quả phát bóng lên tại sân Caykur Didi.
Rizespor tấn công nhưng cú đánh đầu của Casper Hojer không trúng đích.
Rizespor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Samed Onur (Genclerbirligi) nhận thẻ vàng.
Genclerbirligi được hưởng quả phạt góc.
Genclerbirligi quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.
Bóng đi ra ngoài sân và Rizespor được hưởng quả phát bóng lên.
Rize Genclerbirligi tấn công qua Zan Zuzek. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Đội hình xuất phát Rizespor vs Gençlerbirliği
Rizespor (5-3-2): Yahia Fofana (75), Taha Şahin (37), Husniddin Aliqulov (2), Samet Akaydin (3), Casper Hojer (5), Altin Zeqiri (77), Ibrahim Olawoyin (10), Giannis Papanikolaou (6), Qazim Laçi (20), Ali Sowe (9), Halil Dervişoğlu (11)
Gençlerbirliği (4-2-3-1): Erhan Erenturk (18), Pedro Pereira (13), Dimitrios Goutas (6), Thalisson Kelven da Silva (2), Matej Hanousek (23), Zan Zuzek (4), Oğulcan Ülgün (35), Goktan Gurpuz (11), Sekou Koita (22), Franco Tongya (70), M'Baye Niang (29)


Thay người | |||
61’ | Ibrahim Olawoyin Muhamed Buljubasic | 69’ | Ogulcan Ulgun Samed Onur |
61’ | Taha Sahin Mithat Pala | 75’ | Goktan Gurpuz Kevin Csoboth |
79’ | Halil Dervisoglu Vaclav Jurecka | 83’ | Franco Tongya Rahim Dursun |
79’ | Qazim Laci Emrecan Bulut | 83’ | M'Baye Niang Henry Onyekuru |
90’ | Khusniddin Alikulov Modibo Sagnan |
Cầu thủ dự bị | |||
Erdem Canpolat | Ricardo Velho | ||
Efe Dogan | Gokhan Akkan | ||
Taylan Antalyali | Sinan Osmanoglu | ||
Vaclav Jurecka | Rahim Dursun | ||
Muhamed Buljubasic | Firatcan Uzum | ||
Modibo Sagnan | Samed Onur | ||
Mithat Pala | Henry Onyekuru | ||
Furkan Orak | Yusuf Hasan Temel | ||
Emrecan Bulut | Ayaz Ozcan | ||
Bayram Berk Capoglu | Kevin Csoboth |
Nhận định Rizespor vs Gençlerbirliği
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rizespor
Thành tích gần đây Gençlerbirliği
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T T H B |
4 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9 | T H T H H |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | T T B B T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B B T T T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | T T H B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H B T T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T H B |
10 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B H B T |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | B B T H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | B B B T |
14 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -4 | 3 | H B H H |
15 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B B T B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
17 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | B B B H B |
18 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -6 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại