Ném biên cho Fenerbahce ở phần sân của họ.
![]() Fred 4 | |
![]() Fred (Kiến tạo: Dusan Tadic) 16 | |
![]() Khusniddin Alikulov 30 | |
![]() Babajide David 31 | |
![]() Caglar Soyuncu 45+2' | |
![]() Taha Sahin 50 | |
![]() Edin Dzeko (Kiến tạo: Mert Muldur) 53 | |
![]() Fred (Kiến tạo: Allan Saint-Maximin) 61 | |
![]() Martin Minchev (Thay: Altin Zeqiri) 61 | |
![]() Amir Hadziahmetovic (Thay: Giannis Papanikolaou) 61 | |
![]() Fred 64 | |
![]() (og) Khusniddin Alikulov 67 | |
![]() Eray Korkmaz (Thay: Taha Sahin) 68 | |
![]() Seyfettin Yasar (Thay: Dal Varesanovic) 68 | |
![]() Youssef En-Nesyri (Thay: Edin Dzeko) 70 | |
![]() Irfan Kahveci (Thay: Allan Saint-Maximin) 70 | |
![]() Rodrigo Becao (Thay: Caglar Soyuncu) 70 | |
![]() Cengiz Under (Thay: Dusan Tadic) 79 | |
![]() Mithat Pala (Thay: Halil Pehlivan) 79 | |
![]() Levent Mercan (Thay: Fred) 80 |
Thống kê trận đấu Rizespor vs Fenerbahce


Diễn biến Rizespor vs Fenerbahce
Ở Rize, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Rize.
Fenerbahce được hưởng ném biên ở phần sân của họ.
Fenerbahce có một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Rizespor.
Turgut Doman ra hiệu cho Rizespor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Đá phạt cho Fenerbahce ở phần sân của Rizespor.
Turgut Doman ra hiệu cho Rizespor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Turgut Doman cho Rizespor hưởng một quả phát bóng lên.
Youssef En-Nesyri của Fenerbahce bỏ lỡ một cú sút về phía khung thành.
Bóng an toàn khi Fenerbahce được hưởng ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cao cho Rizespor ở Rize.
Ở Rize, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Jose Mourinho thực hiện sự thay đổi thứ năm của đội tại Sân vận động Caykur Didi với Munir Levent Mercan thay Fred.
Rizespor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Rizespor cần cẩn trọng. Fenerbahce có quả ném biên tấn công.
Mithat Pala vào thay Halil Ibrahim Pehlivan cho đội chủ nhà.
Đội khách thay Dusan Tadic bằng Cengiz Under.
Rizespor được hưởng quả ném biên.
Fenerbahce được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Rizespor vs Fenerbahce
Rizespor (4-2-3-1): Gokhan Akkan (23), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), İbrahim Pehlivan (3), Ibrahim Olawoyin (10), Giannis Papanikolaou (6), David Akintola (28), Dal Varešanović (8), Altin Zeqiri (77), Ali Sowe (9)
Fenerbahce (4-2-3-1): Dominik Livaković (40), Mert Müldür (16), Çağlar Söyüncü (2), Alexander Djiku (6), Jayden Oosterwolde (24), Fred (13), İsmail Yüksek (5), Dušan Tadić (10), Sebastian Szymański (53), Allan Saint-Maximin (97), Edin Džeko (9)


Thay người | |||
61’ | Giannis Papanikolaou Amir Hadziahmetovic | 70’ | Allan Saint-Maximin İrfan Kahveci |
61’ | Altin Zeqiri Martin Minchev | 70’ | Caglar Soyuncu Rodrigo Becão |
68’ | Dal Varesanovic Anıl Yaşar | 70’ | Edin Dzeko Youssef En-Nesyri |
68’ | Taha Sahin Eray Korkmaz | 79’ | Dusan Tadic Cengiz Under |
79’ | Halil Pehlivan Mithat Pala | 80’ | Fred Munir Levent Mercan |
Cầu thủ dự bị | |||
Tarık Çetin | Samet Akaydin | ||
Anıl Yaşar | İrfan Can Eğribayat | ||
Emrecan Bulut | İrfan Kahveci | ||
Muhamed Buljubasic | Rodrigo Becão | ||
Amir Hadziahmetovic | Munir Levent Mercan | ||
Pinchi | Oguz Aydin | ||
Eray Korkmaz | Bartug Elmaz | ||
Mithat Pala | Cengiz Under | ||
Martin Minchev | Cenk Tosun | ||
Habil Ozbakir | Youssef En-Nesyri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rizespor
Thành tích gần đây Fenerbahce
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại