Rizespor có một quả phát bóng từ cầu môn.
(VAR check) 3 | |
Giannis Papanikolaou 20 | |
Jesuran Rak-Sakyi 29 | |
Atakan Ridvan Cankaya 40 | |
Marius Tresor Doh 44 | |
Emrecan Bulut (Thay: Loide Augusto) 46 | |
Ali Sowe (Thay: Giannis Papanikolaou) 60 | |
Joao Camacho (Thay: Serginho) 63 | |
Attila Mocsi 68 | |
Anil Cinar Yigit 71 | |
Valentin Mihaila (Thay: Jesuran Rak-Sakyi) 71 | |
Ahmet Sivri (Thay: Berkay Ozcan) 73 | |
Attila Mocsi 82 | |
Taylan Antalyali (Thay: Muhamed Buljubasic) 82 | |
Kurukalip Cagtay (Thay: Jure Balkovec) 90 | |
Baris Kalayci (Thay: Marius Tresor Doh) 90 |
Thống kê trận đấu Rizespor vs Fatih Karagumruk


Diễn biến Rizespor vs Fatih Karagumruk
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối phương.
Omer Tolga Guldibi ra hiệu cho Rizespor được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Karagumruk.
Rizespor được hưởng một quả đá phạt.
Marcel Lichka thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Sân vận động Caykur Didi với Baris Kalayci thay thế Marius Tresor Doh.
Kurukalip Cagtay vào sân thay cho Jure Balkovec của Karagumruk.
Bóng an toàn khi Rizespor được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Rizespor được hưởng một quả phạt góc do Omer Tolga Guldibi trao.
Omer Tolga Guldibi trao cho đội khách một quả ném biên.
Rizespor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Karagumruk đẩy lên phía trước nhưng Omer Tolga Guldibi nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Karagumruk được hưởng một quả phạt góc.
Taylan Antalyali thay thế Muhamed Buljubasic cho Rizespor tại Sân vận động Caykur Didi.
Tại Rize, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
V À A A O O O - Attila Mocsi đưa Rizespor dẫn trước 1-0 tại Rize.
Karagumruk đã bị bắt việt vị.
Ivo Grbic của Karagumruk đã đứng dậy tại Sân vận động Caykur Didi.
Omer Tolga Guldibi chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Ivo Grbic của Karagumruk vẫn đang nằm sân.
Liệu Rizespor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Karagumruk không?
Karagumruk được hưởng một quả phạt góc.
Liệu Rizespor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Karagumruk không?
Đội hình xuất phát Rizespor vs Fatih Karagumruk
Rizespor (4-2-3-1): Yahia Fofana (75), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Samet Akaydin (3), Casper Hojer (5), Giannis Papanikolaou (6), Qazim Laçi (20), Jesurun Rak-Sakyi (19), Muhamed Buljubasic (18), Loide Augusto (50), Vaclav Jurecka (15)
Fatih Karagumruk (4-2-3-1): Ivo Grbic (13), Enzo Roco (3), Anil Cinar Yigit (94), Jure Balkovec (29), Atakan Ridvan Cankaya (6), Berkay Özcan (8), Matias Kranevitter (5), Marius Tresor Doh (14), Serginho (70), Sam Larsson (23), David Datro Fofana (19)


| Thay người | |||
| 46’ | Loide Augusto Emrecan Bulut | 63’ | Serginho Joao Camacho |
| 60’ | Giannis Papanikolaou Ali Sowe | 73’ | Berkay Ozcan Ahmet Sivri |
| 71’ | Jesuran Rak-Sakyi Valentin Mihăilă | 90’ | Marius Tresor Doh Baris Kalayci |
| 82’ | Muhamed Buljubasic Taylan Antalyali | 90’ | Jure Balkovec Kurukalip Cagtay |
| Cầu thủ dự bị | |||
Husniddin Aliqulov | Furkan Beklevic | ||
Taylan Antalyali | Joao Camacho | ||
Emrecan Bulut | Andre Gray | ||
Erdem Canpolat | Daniel Johnson | ||
Valentin Mihăilă | Muhammed Iyyad Kadioglu | ||
Furkan Orak | Baris Kalayci | ||
Mithat Pala | Tarik Bugra Kalpakli | ||
Modibo Sagnan | Kurukalip Cagtay | ||
Ali Sowe | Ahmet Sivri | ||
Altin Zeqiri | Nikoloz Ugrekhelidze | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rizespor
Thành tích gần đây Fatih Karagumruk
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 10 | 2 | 1 | 20 | 32 | T T H B T | |
| 2 | 13 | 9 | 4 | 0 | 18 | 31 | T T T T T | |
| 3 | 14 | 9 | 4 | 1 | 13 | 31 | T H H T T | |
| 4 | 14 | 7 | 5 | 2 | 10 | 26 | B T T H T | |
| 5 | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | H B T H T | |
| 6 | 13 | 6 | 6 | 1 | 7 | 24 | T H T T H | |
| 7 | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | B H H T B | |
| 8 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T B T H T | |
| 9 | 14 | 4 | 4 | 6 | 3 | 16 | T T B B T | |
| 10 | 13 | 3 | 6 | 4 | -1 | 15 | T B H H B | |
| 11 | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | T B B H B | |
| 12 | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | H T H B B | |
| 13 | 14 | 4 | 2 | 8 | -11 | 14 | B T B H B | |
| 14 | 14 | 3 | 4 | 7 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 15 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | B B B H T | |
| 16 | 14 | 2 | 6 | 6 | -17 | 12 | H T B B T | |
| 17 | 14 | 3 | 2 | 9 | -7 | 11 | B B T B B | |
| 18 | 14 | 2 | 2 | 10 | -13 | 8 | H B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch