Thứ Sáu, 23/05/2025
Felix Uduokhai
25
(og) Gedson Fernandes
38
Emirhan Topcu (Thay: Tayyib Sanuc)
41
Amir Hadziahmetovic
42
Mithat Pala
45
Ernest Muci
45+3'
Giannis Papanikolaou (Thay: Ibrahim Olawoyin)
51
Khusniddin Alikulov
56
Cher Ndour (Thay: Salih Ucan)
74
Semih Kilicsoy (Thay: Ciro Immobile)
74
Alex Oxlade-Chamberlain (Thay: Ernest Muci)
74
Muhamed Buljubasic (Thay: Dal Varesanovic)
76
Jonas Svensson
82
Vaclav Jurecka (Thay: Ali Sowe)
83
Casper Hoejer Nielsen (Thay: Amir Hadziahmetovic)
83
Emrecan Bulut (Thay: Babajide David)
84
Onur Bulut (Thay: Jonas Svensson)
87
Rachid Ghezzal
90+1'

Thống kê trận đấu Rizespor vs Besiktas

số liệu thống kê
Rizespor
Rizespor
Besiktas
Besiktas
47 Kiểm soát bóng 53
17 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rizespor vs Besiktas

Tất cả (128)
90+5'

Rizespor được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Besiktas.

90+5'

Vaclav Jurecka của Rizespor bị bắt việt vị tại Rize.

90+3'

Mithat Pala của Rizespor bứt phá tại Sân vận động Caykur Didi. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

90+3'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Rize.

90+2'

Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.

90+1' Rachid Ghezzal (Rizespor) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Rachid Ghezzal (Rizespor) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90'

Ozan Ergun trao cho đội khách một quả ném biên.

89'

Besiktas được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Caykur Didi.

89'

Rachid Ghezzal của Rizespor tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

87'

Besiktas được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Caykur Didi.

87'

Serdar Topraktepe (Besiktas) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Onur Bulut thay thế Jonas Svensson.

86'

Rizespor được hưởng quả ném biên trong phần sân của Besiktas.

85'

Bóng an toàn khi Besiktas được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

84'

Ozan Ergun ra hiệu cho Besiktas được hưởng quả đá phạt.

84'

Ném biên cho Besiktas ở phần sân nhà.

84'

Ilhan Palut thực hiện sự thay đổi thứ năm của đội tại Sân vận động Caykur Didi với Casper Hojer thay thế Amir Hadziahmetovic.

83'

Emrecan Bulut thay thế David Akintola cho Rizespor tại Sân vận động Caykur Didi.

83'

Đội chủ nhà thay Ali Sowe bằng Vaclav Jurecka.

82' Jonas Svensson của Besiktas bị Ozan Ergun phạt thẻ và sẽ vắng mặt trận tiếp theo do bị treo giò.

Jonas Svensson của Besiktas bị Ozan Ergun phạt thẻ và sẽ vắng mặt trận tiếp theo do bị treo giò.

82'

Ở Rize, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.

81'

Liệu Rizespor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Besiktas không?

Đội hình xuất phát Rizespor vs Besiktas

Rizespor (4-2-3-1): Tarık Çetin (1), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), Mithat Pala (54), Dal Varešanović (8), Amir Hadziahmetovic (20), Rachid Ghezzal (19), Ibrahim Olawoyin (10), David Akintola (28), Ali Sowe (9)

Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Tayyib Talha Sanuç (5), Felix Uduokhai (14), Bakhtiyor Zaynutdinov (22), Salih Uçan (8), Al-Musrati (6), Rafa Silva (27), Gedson Fernandes (83), Ernest Muçi (23), Ciro Immobile (17)

Rizespor
Rizespor
4-2-3-1
1
Tarık Çetin
37
Taha Şahin
4
Attila Mocsi
2
Husniddin Aliqulov
54
Mithat Pala
8
Dal Varešanović
20
Amir Hadziahmetovic
19
Rachid Ghezzal
10
Ibrahim Olawoyin
28
David Akintola
9
Ali Sowe
17
Ciro Immobile
23
Ernest Muçi
83
Gedson Fernandes
27
Rafa Silva
6
Al-Musrati
8
Salih Uçan
22
Bakhtiyor Zaynutdinov
14
Felix Uduokhai
5
Tayyib Talha Sanuç
2
Jonas Svensson
34
Mert Günok
Besiktas
Besiktas
4-2-3-1
Thay người
51’
Ibrahim Olawoyin
Giannis Papanikolaou
41’
Tayyib Sanuc
Emirhan Topçu
76’
Dal Varesanovic
Muhamed Buljubasic
74’
Ciro Immobile
Semih Kılıçsoy
83’
Amir Hadziahmetovic
Casper Hojer
74’
Ernest Muci
Alex Oxlade-Chamberlain
83’
Ali Sowe
Vaclav Jurecka
74’
Salih Ucan
Cher Ndour
84’
Babajide David
Emrecan Bulut
87’
Jonas Svensson
Onur Bulut
Cầu thủ dự bị
Canberk Yurdakul
Ersin Destanoğlu
Eray Korkmaz
Onur Bulut
Ayberk Karapo
Semih Kılıçsoy
Casper Hojer
Alex Oxlade-Chamberlain
Giannis Papanikolaou
João Mário
Muhamed Buljubasic
Arthur Masuaku
Altin Zeqiri
Emirhan Topçu
Emrecan Bulut
Cher Ndour
Benhur Keser
Can Keleş
Vaclav Jurecka
Mustafa Erhan Hekimoğlu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/10 - 2013
16/03 - 2014
16/09 - 2014
08/02 - 2015
19/10 - 2015
13/03 - 2016
14/08 - 2021
09/01 - 2022
10/01 - 2024
04/05 - 2024
04/01 - 2025

Thành tích gần đây Rizespor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/03 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3428515689T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B T T T
4BesiktasBesiktas34161172059H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3416612754T B T B T
6EyupsporEyupspor3514813450B B B B B
7TrabzonsporTrabzonspor341211111147T T H B H
8GoztepeGoztepe341211111047H T T H B
9KasimpasaKasimpasa34111310046B T H T B
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor34111112-1144H T H T B
12AntalyasporAntalyaspor3412814-2244H B T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3412715-543B B B B H
14RizesporRizespor3413417-1043T B T B T
15AlanyasporAlanyaspor3410915-1039T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK349916-1336H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow