![]() Sefa Yilmaz (Thay: Farouk Miya) 45 | |
![]() Onur Akbay 45+2' | |
![]() Celal Dumanli 59 | |
![]() Bahadir Erol (Thay: Erdem Cetinkaya) 62 | |
![]() Erkan Degismez (Thay: Abdurrahman Canli) 63 | |
![]() Sefa Yilmaz (Kiến tạo: Kubilay Kanatsizkus) 67 | |
![]() Alberk Koc (Thay: Ercan Coskun) 71 | |
![]() Adis Jahovic (Thay: Celal Dumanli) 72 | |
![]() Mithat Pala 73 | |
![]() Emircan Altintas (Thay: Benhur Keser) 75 | |
![]() Suleyman Gunes (Thay: Cenk Sen) 78 | |
![]() Koray Kilinc (Thay: Recep Aydin) 78 | |
![]() (Pen) Emircan Altintas 80 | |
![]() Srdjan Grahovac (Thay: Kerem Kalafat) 86 | |
![]() Enriko Papa (Thay: Alper Potuk) 86 | |
![]() Tarik Cetin 90+3' |
Thống kê trận đấu Rizespor vs Belediyesi Bodrumspor
số liệu thống kê

Rizespor

Belediyesi Bodrumspor
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 26
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 12
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rizespor vs Belediyesi Bodrumspor
Thay người | |||
45’ | Farouk Miya Sefa Yilmaz | 62’ | Erdem Cetinkaya Bahadir Erol |
71’ | Ercan Coskun Alberk Koc | 63’ | Abdurrahman Canli Erkan Degismez |
75’ | Benhur Keser Emircan Altintas | 72’ | Celal Dumanli Adis Jahovic |
86’ | Kerem Kalafat Srdjan Grahovac | 78’ | Cenk Sen Suleyman Gunes |
86’ | Alper Potuk Enriko Papa | 78’ | Recep Aydin Koray Kilinc |
Cầu thủ dự bị | |||
Emircan Altintas | Ali Aytemur | ||
Emre Ezen | Apti Mert Cayir | ||
Zafer Gorgen | Erkan Degismez | ||
Srdjan Grahovac | Dejan Drazic | ||
Alberk Koc | Bahadir Erol | ||
Enriko Papa | Suleyman Gunes | ||
Anthony Van den Hurk | Adis Jahovic | ||
Anil Yasar | Koray Kilinc | ||
Sefa Yilmaz | Ismail Tarim | ||
Berkay Uzun | Bahri Can Tosun |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Belediyesi Bodrumspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H H T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T H T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | B H T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | H B T T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | B H T T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | H B T T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T H B |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | T B H H |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | B T H H |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T H B B |
13 | ![]() | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B H B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | H T B B |
16 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | H T B B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B B H H |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B H B B |
19 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B H B B |
20 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -14 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại