Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi (Kiến tạo: Okechukwu Azubuike) 8 | |
Mohammad Naderi 13 | |
John Mary (Kiến tạo: Mithat Pala) 21 | |
Eric Bjorkander 27 | |
Farouk Miya 34 | |
Eric Bjorkander (Kiến tạo: Tolga Unlu) 35 | |
Zeki Yildirim 45+2' | |
Okechukwu Azubuike 51 | |
John Mary 62 | |
Salih Sarikaya 62 | |
Ogun Ozcicek (Thay: Farouk Miya) 63 | |
Murat Demir (Thay: Ceyhun Gulselam) 69 | |
Enes Yetkin (Thay: Mohammad Naderi) 69 | |
Kubilay Kanatsizkus (Thay: John Mary) 71 | |
Efe Sarikaya 76 | |
Benhur Keser 80 | |
Deniz Kadah (Thay: Tolga Unlu) 82 | |
Kutay Yokuslu (Thay: Zeki Yildirim) 82 | |
Halil Ibrahim Pehlivan (Thay: Alberk Koc) 83 | |
Emir Han Topcu (Thay: Seyfettin Anil Yasar) 83 | |
Haqi Osman (Thay: Amilton) 84 |
Thống kê trận đấu Rizespor vs Altay
số liệu thống kê

Rizespor

Altay
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 15
27 Ném biên 24
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 8
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rizespor vs Altay
| Thay người | |||
| 63’ | Farouk Miya Ogun Ozcicek | 69’ | Mohammad Naderi Enes Yetkin |
| 71’ | John Mary Kubilay Kanatsizkus | 69’ | Ceyhun Gulselam Murat Demir |
| 83’ | Alberk Koc Halil Ibrahim Pehlivan | 82’ | Zeki Yildirim Kutay Yokuslu |
| 83’ | Seyfettin Anil Yasar Emir Han Topcu | 82’ | Tolga Unlu Deniz Kadah |
| 84’ | Amilton Haqi Osman | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Abdullah Yigiter | Mustafa Caliskan | ||
Halil Ibrahim Pehlivan | Yusuf Tekin | ||
Yannick Bolasie | Sefa Ozdemir | ||
Kubilay Kanatsizkus | Murat Uluc | ||
Eren Emre Aydin | Enes Yetkin | ||
Haqi Osman | Murat Demir | ||
Ogun Ozcicek | Kutay Yokuslu | ||
Emir Han Topcu | Arda Gezer | ||
Ercan Coskun | Deniz Kadah | ||
Muhammet Enes Sebelek | Ozgur Ozkaya | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 15 | 0 | 5 | 10 | -24 | 5 | H B B B H | |
| 20 | 15 | 0 | 2 | 13 | -52 | 0 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch