Rizespor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Ibrahim Olawoyin 43 | |
![]() Rachid Ghezzal (Kiến tạo: Taha Sahin) 47 | |
![]() (Pen) Andraz Sporar 65 | |
![]() Ali Sowe (Kiến tạo: Rachid Ghezzal) 71 | |
![]() Berkay Ozcan (Thay: Khusniddin Alikulov) 72 | |
![]() Altin Zeqiri (Thay: Babajide David) 72 | |
![]() Attila Mocsi 75 | |
![]() Efecan Karaca (Thay: Nicolas Janvier) 78 | |
![]() Muhamed Buljubasic (Thay: Dal Varesanovic) 81 | |
![]() Ibrahim Olawoyin 85 | |
![]() Abdulkadir Omur (Thay: Rachid Ghezzal) 90 | |
![]() Mithat Pala (Thay: Ibrahim Olawoyin) 90 | |
![]() Fatih Aksoy 90+2' |
Thống kê trận đấu Rizespor vs Alanyaspor


Diễn biến Rizespor vs Alanyaspor
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Alanyaspor được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Mithat Pala thay thế Ibrahim Olawoyin cho đội chủ nhà.
Ilhan Palut thực hiện sự thay đổi người thứ tư tại Sân vận động Caykur Didi với Abdulkadir Omur thay thế Rachid Ghezzal.

Tại Sân vận động Caykur Didi, Fatih Aksoy đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Ali Sansalan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Rizespor.
Liệu Alanyaspor có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Rizespor không?
Ali Sansalan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Alanyaspor ở phần sân nhà.
Ali Sansalan trao cho Rizespor một quả phát bóng lên.
Alanyaspor sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Rizespor.
Rizespor có một quả phát bóng lên.
Alanyaspor đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Sergio Cordova đi chệch khung thành.
Đó là một pha kiến tạo đẹp mắt từ Berkay Ozcan.

V À A A O O O! Ibrahim Olawoyin nâng tỷ số lên 3-1 cho Rizespor.
Phát bóng lên cho Rizespor tại Sân vận động Caykur Didi.
Sergio Cordova của Alanyaspor có cú sút nhưng không trúng đích.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Rize.
Muhamed Buljubasic của Rizespor bứt phá tại Sân vận động Caykur Didi. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Đá phạt cho Rizespor ở phần sân của Alanyaspor.
Ilhan Palut (Rizespor) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Muhamed Buljubasic thay thế Dal Varesanovic.
Đội hình xuất phát Rizespor vs Alanyaspor
Rizespor (5-4-1): Tarık Çetin (1), Taha Şahin (37), Samet Akaydin (3), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), Casper Hojer (5), Rachid Ghezzal (19), Dal Varešanović (8), Ibrahim Olawoyin (10), David Akintola (28), Ali Sowe (9)
Alanyaspor (4-2-3-1): Ertuğru Taskiran (1), Gaius Makouta (42), Fatih Aksoy (20), Fidan Aliti (5), Yusuf Özdemir (88), Richard (25), Tonny Vilhena (52), Sergio Cordova (9), Nicolas Janvier (17), Ui-jo Hwang (16), Andraž Šporar (10)


Thay người | |||
72’ | Khusniddin Alikulov Berkay Özcan | 78’ | Nicolas Janvier Efecan Karaca |
72’ | Babajide David Altin Zeqiri | ||
81’ | Dal Varesanovic Muhamed Buljubasic | ||
90’ | Ibrahim Olawoyin Mithat Pala | ||
90’ | Rachid Ghezzal Abdülkadir Ömür |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivo Grbic | Mert Bayram | ||
Muhamed Buljubasic | Yusuf Karagöz | ||
Vaclav Jurecka | Umut Mert Toy | ||
Doganay Avci | Jure Balkovec | ||
Emrecan Bulut | Efecan Karaca | ||
Berkay Özcan | Arda Usluoğlu | ||
Mithat Pala | Batuhan Yavuz | ||
Ayberk Karapo | Nejdet Bilin | ||
Altin Zeqiri | |||
Abdülkadir Ömür |
Nhận định Rizespor vs Alanyaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rizespor
Thành tích gần đây Alanyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại