Thứ Hai, 26/05/2025
Ali Sowe (Kiến tạo: Casper Hojer)
17
(VAR check)
21
Giannis Papanikolaou
24
Ibrahim Olawoyin (Kiến tạo: Casper Hoejer Nielsen)
30
Buenyamin Balat (Thay: Aksel Aktas)
46
Ali Sowe (Kiến tạo: Ibrahim Olawoyin)
47
Buenyamin Balat (Kiến tạo: Nabil Alioui)
52
Khusniddin Alikulov
58
Amir Hadziahmetovic (Thay: Dal Varesanovic)
62
(Pen) Rachid Ghezzal
69
Maestro
71
Semih Guler
71
Muhamed Buljubasic (Thay: Giannis Papanikolaou)
73
Vaclav Jurecka (Thay: Ali Sowe)
73
Osman Kaynak (Thay: Ali Kol)
82
Maestro (Kiến tạo: Osman Kaynak)
83
Taha Sahin
83
Samet Akaydin (Thay: Ibrahim Olawoyin)
89
Emrecan Bulut (Thay: Rachid Ghezzal)
89
Casper Hoejer Nielsen
90
Ozan Demirbag (Thay: Abat Aimbetov)
90
Burhan Ersoy (Thay: Nabil Alioui)
90
Deniz Donmezer
90+2'
(Pen) Vaclav Jurecka
90+4'

Thống kê trận đấu Rizespor vs Adana Demirspor

số liệu thống kê
Rizespor
Rizespor
Adana Demirspor
Adana Demirspor
58 Kiểm soát bóng 42
21 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
7 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rizespor vs Adana Demirspor

Tất cả (132)
90+5'

Liệu Adana có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Rizespor không?

90+5'

Tại Rize, đội khách được hưởng quả đá phạt.

90+4'

Adana được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+4'

Rizespor được hưởng quả phạt góc.

90+4' Vaclav Jurecka (Rizespor) đặt bóng trên chấm phạt đền ... và không ghi bàn!

Vaclav Jurecka (Rizespor) đặt bóng trên chấm phạt đền ... và không ghi bàn!

90+3'

Burhan Ersoy thay thế Nabil Alioui cho đội khách.

90+3' Deniz Eren Donmezer bị phạt thẻ cho đội khách.

Deniz Eren Donmezer bị phạt thẻ cho đội khách.

90+1'

Adana thực hiện sự thay đổi thứ ba với Ozan Demirbag thay thế Abat Aimbetov.

90+1'

Cagdas Altay trao cho Rizespor một quả phát bóng lên.

90' Casper Hojer (Rizespor) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Casper Hojer (Rizespor) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90'

Đá phạt ở vị trí tốt cho Adana!

90'

Rizespor cần cẩn trọng. Adana có một quả ném biên tấn công.

89'

Đội chủ nhà thay Rachid Ghezzal bằng Emrecan Bulut.

89'

Samet Akaydin vào sân thay cho Ibrahim Olawoyin của Rizespor.

89'

Cagdas Altay trao cho đội khách một quả ném biên.

88'

Adana tiến nhanh lên phía trước nhưng Cagdas Altay thổi phạt việt vị.

88'

Rizespor tiến lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.

87'

Ném biên cao cho Adana tại Rize.

85'

Cagdas Altay ra hiệu cho Adana được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Rizespor.

85'

Rizespor được hưởng quả phạt góc do Cagdas Altay trao.

83'

Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Osman Kaynak.

Đội hình xuất phát Rizespor vs Adana Demirspor

Rizespor (4-2-3-1): Tarık Çetin (1), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), Casper Hojer (5), Ibrahim Olawoyin (10), Giannis Papanikolaou (6), Rachid Ghezzal (19), Dal Varešanović (8), David Akintola (28), Ali Sowe (9)

Adana Demirspor (5-4-1): Deniz Eren Dönmezer (27), Arda Kurtulan (99), Tolga Kalender (55), Semih Güler (4), Jovan Manev (15), Abdulsamet Burak (23), Ali Yavuz Kol (80), Aksel Aktaş (22), Maestro (58), Nabil Alioui (10), Abat Aimbetov (17)

Rizespor
Rizespor
4-2-3-1
1
Tarık Çetin
37
Taha Şahin
4
Attila Mocsi
2
Husniddin Aliqulov
5
Casper Hojer
10
Ibrahim Olawoyin
6
Giannis Papanikolaou
19
Rachid Ghezzal
8
Dal Varešanović
28
David Akintola
9
Ali Sowe
17
Abat Aimbetov
10
Nabil Alioui
58
Maestro
22
Aksel Aktaş
80
Ali Yavuz Kol
23
Abdulsamet Burak
15
Jovan Manev
4
Semih Güler
55
Tolga Kalender
99
Arda Kurtulan
27
Deniz Eren Dönmezer
Adana Demirspor
Adana Demirspor
5-4-1
Thay người
62’
Dal Varesanovic
Amir Hadziahmetovic
46’
Aksel Aktas
Bünyamin Balat
73’
Giannis Papanikolaou
Muhamed Buljubasic
82’
Ali Kol
Osman Kaynak
73’
Ali Sowe
Vaclav Jurecka
90’
Abat Aimbetov
Ozan Demirbağ
89’
Ibrahim Olawoyin
Samet Akaydin
90’
Nabil Alioui
Burhan Ersoy
89’
Rachid Ghezzal
Emrecan Bulut
Cầu thủ dự bị
Canberk Yurdakul
Murat Uğur Eser
Samet Akaydin
Bünyamin Balat
Doganay Avci
Ozan Demirbağ
Muhamed Buljubasic
Burhan Ersoy
Emrecan Bulut
Yucel Gurol
Amir Hadziahmetovic
Kadir Karayiğit
Vaclav Jurecka
Osman Kaynak
Ayberk Karapo
Florent Shehu
Martin Minchev
Ahmet Yilmaz
Anıl Yaşar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/09 - 2021
06/02 - 2022
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2022
H1: 0-2 | HP: 1-2
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/08 - 2023
18/08 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Rizespor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
25/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Adana Demirspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3529515892T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor35187101361B B T T T
4BesiktasBesiktas35161272060H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3516712755T B T B T
6EyupsporEyupspor3615813553B B B B T
7TrabzonsporTrabzonspor351212111148T T H B H
8GoztepeGoztepe35121112847T T H B B
9KasimpasaKasimpasa35111410047T H T B H
10KonyasporKonyaspor3513715-446T T T B T
11KayserisporKayserispor35111212-1145H T H T B
12Gaziantep FKGaziantep FK3512815-544B B B H H
13RizesporRizespor3513517-1044T B T B T
14AntalyasporAntalyaspor3512815-2344B T B H B
15AlanyasporAlanyaspor3511915-942T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK3591016-1337H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor352528-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow