Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sebastian Driussi 14 | |
![]() Facundo Colidio (Kiến tạo: Ignacio Fernandez) 28 | |
![]() Leandro Gonzalez Pirez 30 | |
![]() Thiago Silvero 32 | |
![]() Ignacio Fernandez (Kiến tạo: Franco Mastantuono) 33 | |
![]() Maher Carrizo (Kiến tạo: Agustin Bouzat) 37 | |
![]() Kevin Vazquez 43 | |
![]() Claudio Baeza (Thay: Kevin Vazquez) 46 | |
![]() Giuliano Galoppo 59 | |
![]() Maximiliano Meza (Thay: Giuliano Galoppo) 61 | |
![]() Kevin Castano (Thay: Enzo Perez) 61 | |
![]() Miguel Borja (Thay: Sebastian Driussi) 61 | |
![]() Francisco Pizzini (Thay: Matias Pellegrini) 69 | |
![]() Imanol Machuca (Thay: Maher Carrizo) 69 | |
![]() Manuel Lanzini (Thay: Franco Mastantuono) 70 | |
![]() Ian Subiabre (Thay: Facundo Colidio) 71 | |
![]() Claudio Baeza 78 | |
![]() Michael Santos (Thay: Braian Romero) 84 | |
![]() Kevin Castano 90+1' | |
![]() Valentin Gomez 90+4' | |
![]() Valentin Gomez 90+5' | |
![]() (Pen) Miguel Borja 90+10' |
Thống kê trận đấu River Plate vs Velez Sarsfield


Diễn biến River Plate vs Velez Sarsfield

V À A A O O O - Miguel Borja từ River Plate đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Valentin Gomez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Valentin Gomez.

Thẻ vàng cho Kevin Castano.
Braian Romero rời sân và được thay thế bởi Michael Santos.

Thẻ vàng cho Claudio Baeza.
Facundo Colidio rời sân và được thay thế bởi Ian Subiabre.
Franco Mastantuono rời sân và được thay thế bởi Manuel Lanzini.
Maher Carrizo rời sân và được thay thế bởi Imanol Machuca.
Matias Pellegrini rời sân và được thay thế bởi Francisco Pizzini.
Sebastian Driussi rời sân và được thay thế bởi Miguel Borja.
Enzo Perez rời sân và được thay thế bởi Kevin Castano.
Giuliano Galoppo rời sân và được thay thế bởi Maximiliano Meza.

Thẻ vàng cho Giuliano Galoppo.
Kevin Vazquez rời sân và được thay thế bởi Claudio Baeza.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kevin Vazquez.
Agustin Bouzat đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Maher Carrizo đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát River Plate vs Velez Sarsfield
River Plate (4-3-3): Franco Armani (1), Fabricio Bustos (16), Germán Pezzella (6), Leandro Gonzalez Pirez (14), Milton Casco (20), Ignacio Fernandez (26), Enzo Perez (24), Giuliano Galoppo (34), Franco Mastantuono (30), Sebastian Driussi (15), Facundo Colidio (11)
Velez Sarsfield (4-2-3-1): Randall Rodriguez (12), Thiago Silveor (40), Damian Fernandez (34), Diego Gomez (31), Elias Gomez (3), Christian Nahuel Ordonez (32), Kevin Vazquez (33), Maher Carrizo (28), Agustin Bouzat (26), Matias Pellegrini (11), Braian Romero (9)


Thay người | |||
61’ | Enzo Perez Kevin Castaño | 46’ | Kevin Vazquez Claudio Baeza |
61’ | Giuliano Galoppo Maximiliano Meza | 69’ | Maher Carrizo Imanol Machuca |
61’ | Sebastian Driussi Miguel Borja | 69’ | Matias Pellegrini Francisco Pizzini |
70’ | Franco Mastantuono Manuel Lanzini | 84’ | Braian Romero Michael Santos |
71’ | Facundo Colidio Ian Subiabre |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeremias Ledesma | Lautaro Miguel Angel Garzon | ||
Federico Gattoni | Isaias Andrada | ||
Marcos Acuña | Aaron Quiros | ||
Kevin Castaño | Tomas Cavanagh | ||
Matias Kranevitter | Leonel David Roldan | ||
Rodrigo Aliendro | Tomas Galvan | ||
Santiago Simon | Alvaro Montoro | ||
Maximiliano Meza | Claudio Baeza | ||
Manuel Lanzini | Imanol Machuca | ||
Gonzalo Tapia | Francisco Pizzini | ||
Ian Subiabre | Manuel Fernandez | ||
Miguel Borja | Michael Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây River Plate
Thành tích gần đây Velez Sarsfield
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại