V À A A O O O - Miguel Borja đã ghi bàn!
- Giuliano Galoppo
28 - Miguel Borja (Thay: Facundo Colidio)
46 - Cristian Jaime (Thay: Santiago Lencina)
61 - Sebastian Driussi (Thay: Thiago Acosta)
61 - Paulo Diaz
75 - Maximiliano Meza (Thay: Milton Casco)
77 - Miguel Borja
90+4'
- Ivan Morales
30 - Juan Manuel Insaurralde
36 - Lucas Pratto
45+2' - Julian Contrera
45+4' - Joel Godoy
48 - Agustin Seyral (Thay: Lucas Pratto)
54 - Elian Gimenez (Thay: Carlos Villalba)
66 - Ivan Morales
67 - Joaquin Ardaiz (Thay: Ivan Morales)
67 - Leandro Suhr (Thay: Julian Contrera)
88 - Gabriel Diaz (Thay: Yair Arismendi)
88
Thống kê trận đấu River Plate vs Sarmiento
Diễn biến River Plate vs Sarmiento
Tất cả (56)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Yair Arismendi rời sân và được thay thế bởi Gabriel Diaz.
Julian Contrera rời sân và được thay thế bởi Leandro Suhr.
Milton Casco rời sân và được thay thế bởi Maximiliano Meza.
Thẻ vàng cho Paulo Diaz.
Ivan Morales rời sân và Joaquin Ardaiz vào thay thế.
Thẻ vàng cho Ivan Morales.
Carlos Villalba rời sân và Elian Gimenez vào thay thế.
Thiago Acosta rời sân và được thay thế bởi Sebastian Driussi.
Santiago Lencina rời sân và được thay thế bởi Cristian Jaime.
Lucas Pratto rời sân và được thay thế bởi Agustin Seyral.
Thẻ vàng cho Joel Godoy.
Facundo Colidio rời sân và được thay thế bởi Miguel Borja.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Julian Contrera.
Thẻ vàng cho Lucas Pratto.
Thẻ vàng cho Juan Manuel Insaurralde.
V À A A O O O - Ivan Morales đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Giuliano Galoppo.
Junin được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Giuliano Galoppo (River Plate) nhận thẻ vàng.
Sebastian Zunino ra hiệu cho River Plate được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Ivan Andres Morales Bravo của Junin đã đứng dậy trở lại tại Estadio Monumental Antonio Vespucio Liberti.
Trận đấu tại Estadio Monumental Antonio Vespucio Liberti đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Ivan Andres Morales Bravo, người đang bị chấn thương.
Bóng an toàn khi Junin được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
River Plate được hưởng một quả phát bóng từ cầu môn.
Quả đá phạt cho River Plate ở phần sân của Junin.
Ném biên cho River Plate tại Estadio Monumental Antonio Vespucio Liberti.
Bóng ra ngoài sân và Junin được hưởng một quả phát bóng từ cầu môn.
Sebastian Zunino chỉ định một quả ném biên cho River Plate ở phần sân của Junin.
Ném biên cho Junin ở nửa sân của River Plate.
Thiago Martin Acosta có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho River Plate.
Được hưởng phạt góc cho River Plate.
River Plate được hưởng một quả ném biên ở nửa sân của họ.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối phương.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Buenos Aires.
Giuliano Galoppo của River Plate đã có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Sebastian Zunino ra hiệu một quả đá phạt cho River Plate.
Ném biên cho Junin ở phần sân nhà.
Junin được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Junin.
Junin cần phải cẩn trọng. River Plate có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cho River Plate ở phần sân nhà của họ.
Sebastian Zunino trao cho đội khách một quả ném biên.
Ném biên cho Junin tại Estadio Monumental Antonio Vespucio Liberti.
Phạt góc cho Junin tại Estadio Monumental Antonio Vespucio Liberti.
Lucas Martinez Quarta (River Plate) là người chạm bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch mục tiêu.
Phạt góc được trao cho River Plate.
Tại Buenos Aires, một quả đá phạt đã được trao cho đội nhà.
Sebastian Zunino trao cho River Plate một quả phát bóng lên.
Alex Vigo của Junin tung cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Junin được hưởng một quả phạt góc do Sebastian Zunino trao.
Đá phạt cho Junin.
Bóng an toàn khi River Plate được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát River Plate vs Sarmiento
River Plate (4-4-2): Franco Armani (1), Fabricio Bustos (16), Lucas Martínez Quarta (28), Paulo Díaz (17), Milton Casco (20), Ignacio Fernandez (26), Thiago Martin Acosta (37), Giuliano Galoppo (34), Facundo Colidio (11), Lencina (39), Maximiliano Salas (7)
Sarmiento (4-4-2): Lucas Acosta (42), Alex Vigo (21), Renzo Orihuela (44), Juan Insaurralde (2), Joel Godoy (39), Julian Contrera (19), Manuel Garcia (5), Carlos Villalba (25), Jair Arismendi (26), Iván Morales (18), Lucas Pratto (12)
| Thay người | |||
| 46’ | Facundo Colidio Miguel Borja | 54’ | Lucas Pratto Agustin Seyral |
| 61’ | Santiago Lencina Cristian Jaime | 66’ | Carlos Villalba Elian Ezequiel Gimenez |
| 61’ | Thiago Acosta Sebastian Driussi | 67’ | Ivan Morales Joaquin Matias Ardaiz de los Santos |
| 77’ | Milton Casco Maximiliano Meza | 88’ | Yair Arismendi Gabriel Diaz |
| 88’ | Julian Contrera Leandro Suhr | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Franco Jaroszewicz | Jose Devecchi | ||
Cristian Jaime | Gabriel Diaz | ||
Lisandro Baju | Agustin Seyral | ||
Sebastian Boselli | Santiago Morales | ||
Agustin De la Cuesta | Elian Ezequiel Gimenez | ||
Maximiliano Meza | Jonathan Gomez | ||
Agustin Obregon | Santiago Alejandro Rodriguez | ||
Sebastian Driussi | Leandro Suhr | ||
Juan Bautista Dadin | Federico Paradela | ||
Miguel Borja | Franco Frias | ||
Joaquin Matias Ardaiz de los Santos | |||
Rodrigo Fumiz | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây River Plate
Thành tích gần đây Sarmiento
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T | |
| 3 | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H | |
| 4 | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B | |
| 6 | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T | |
| 7 | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B | |
| 8 | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H | |
| 9 | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H | |
| 10 | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T | |
| 11 | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T | |
| 12 | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T | |
| 13 | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B | |
| 14 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B | |
| 15 | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B | |
| 17 | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B | |
| 18 | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B | |
| 19 | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T | |
| 20 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H | |
| 21 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B | |
| 22 | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T | |
| 23 | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T | |
| 24 | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H | |
| 25 | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T | |
| 26 | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T | |
| 27 | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H | |
| 28 | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B | |
| 29 | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B | |
| 30 | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T H H | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B | |
| 4 | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T | |
| 5 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B | |
| 7 | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T | |
| 8 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H | |
| 9 | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T | |
| 10 | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B | |
| 11 | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H | |
| 12 | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H | |
| 13 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B | |
| 14 | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B | |
| 15 | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B | |
| 16 | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H | |
| 17 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B | |
| 18 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T | |
| 19 | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T | |
| 20 | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T | |
| 21 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T | |
| 22 | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T | |
| 23 | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B | |
| 24 | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B | |
| 25 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H | |
| 26 | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T B H B H | |
| 27 | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H | |
| 28 | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H | |
| 29 | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T | |
| 30 | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại