Santiago Salle rời sân và được thay thế bởi Jonathan Menendez.
- Santiago Lencina (Kiến tạo: Ian Subiabre)
18 - Maximiliano Salas (Kiến tạo: Milton Casco)
21 - Santiago Lencina
45+2' - Matias Galarza (Thay: Santiago Lencina)
67 - Juan Meza (Thay: Juan Quintero)
67 - Bautista Dadin (Thay: Ian Subiabre)
67 - Juan Carlos Portillo
72 - Miguel Borja (Thay: Maximiliano Salas)
75 - Kevin Castano
78 - Lucas Martinez Quarta
81
- Luciano Leonel Recalde
50 - Diego Gonzalez (Thay: Sebastian Jaurena)
62 - Marcos Iacobellis (Thay: Horacio Tijanovich)
62 - Diego Gonzalez (Thay: Horacio Tijanovich)
62 - Marco Iacobellis (Thay: Sebastian Jaurena)
62 - Pablo Garcia (Thay: Sebastian Gonzalez)
76 - Franco Toloza (Thay: Ignacio Maestro Puch)
76 - Jonathan Menendez (Thay: Santiago Salle)
84
Thống kê trận đấu River Plate vs San Martin San Juan
Diễn biến River Plate vs San Martin San Juan
Tất cả (40)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Lucas Martinez Quarta.
Thẻ vàng cho Kevin Castano.
Ignacio Maestro Puch rời sân và được thay thế bởi Franco Toloza.
Sebastian Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Pablo Garcia.
Maximiliano Salas rời sân và được thay thế bởi Miguel Borja.
Thẻ vàng cho Juan Carlos Portillo.
Ian Subiabre rời sân và được thay thế bởi Bautista Dadin.
Juan Quintero rời sân và được thay thế bởi Juan Meza.
Santiago Lencina rời sân và được thay thế bởi Matias Galarza.
Sebastian Jaurena rời sân và được thay thế bởi Marco Iacobellis.
Horacio Tijanovich rời sân và được thay thế bởi Diego Gonzalez.
Thẻ vàng cho Luciano Leonel Recalde.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Santiago Lencina.
Milton Casco đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Maximiliano Salas đã ghi bàn!
Ian Subiabre đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Santiago Lencina đã ghi bàn!
V À A A A O O O River Plate ghi bàn.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Dario Herrera ra hiệu cho một quả đá phạt cho River Plate.
Dario Herrera ra hiệu cho một quả ném biên cho River Plate ở phần sân của San Juan.
Bóng đi ra ngoài sân, San Juan được hưởng một quả phát bóng lên.
San Juan được hưởng một quả phạt góc do Dario Herrera trao.
River Plate được hưởng quả phạt góc.
San Juan được hưởng quả phát bóng lên.
Juan Fernando Quintero của River Plate có cú sút nhưng không trúng đích.
Bóng an toàn khi River Plate được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
San Juan được hưởng quả ném biên.
River Plate được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Monumental Antonio Vespucio Liberti.
San Juan đang tiến lên và Horacio Tijanovich có cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
River Plate được hưởng quả ném biên tại Estadio Monumental Antonio Vespucio Liberti.
San Juan được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Buenos Aires.
Tại Buenos Aires, San Juan tấn công qua Santiago Salle. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Dario Herrera cho River Plate hưởng quả phát bóng lên.
River Plate được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát River Plate vs San Martin San Juan
River Plate (4-2-3-1): Franco Armani (1), Fabricio Bustos (16), Lucas Martínez Quarta (28), Paulo Díaz (17), Milton Casco (20), Juan Carlos Portillo (5), Kevin Castaño (22), Lencina (39), Juan Fernando Quintero (10), Ian Subiabre (38), Maximiliano Salas (7)
San Martin San Juan (4-2-3-1): Matias Borgogno (1), Ayrton Portillo (16), Luciano Recalde (6), Rodrigo Caceres (2), Lucas Martin Diarte (30), Nicolas Watson (21), Sebastian Jaurena (22), Santiago Salle (18), Sebastian Gonzalez (10), Horacio Tijanovich (8), Ignacio Maestro Puch (11)
| Thay người | |||
| 67’ | Santiago Lencina Matias Galarza | 62’ | Horacio Tijanovich Diego Gonzalez |
| 67’ | Juan Quintero Juan Cruz Meza | 62’ | Sebastian Jaurena Marcos Iacobellis |
| 67’ | Ian Subiabre Juan Bautista Dadin | 76’ | Sebastian Gonzalez Pablo Garcia |
| 75’ | Maximiliano Salas Miguel Borja | 76’ | Ignacio Maestro Puch Franco Adrian Toloza |
| 84’ | Santiago Salle Jonathan Menendez | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jeremias Ledesma | Maximiliano Ramon Velazco | ||
Gonzalo Montiel | Julian Marchio | ||
Sebastian Boselli | Alejandro Molina | ||
Lautaro Rivero | Matias Orihuela | ||
Marcos Acuña | Diego Gonzalez | ||
Enzo Perez | Lautaro Tomas Escalante | ||
Giuliano Galoppo | Juan Cavallaro | ||
Matias Galarza | Pablo Garcia | ||
Ignacio Fernandez | Marcos Iacobellis | ||
Juan Cruz Meza | Jonathan Menendez | ||
Miguel Borja | Franco Adrian Toloza | ||
Juan Bautista Dadin | Federico Anselmo | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây River Plate
Thành tích gần đây San Martin San Juan
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T | |
| 3 | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H | |
| 4 | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B | |
| 6 | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T | |
| 7 | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B | |
| 8 | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H | |
| 9 | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H | |
| 10 | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T | |
| 11 | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T | |
| 12 | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T | |
| 13 | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B | |
| 14 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B | |
| 15 | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B | |
| 17 | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B | |
| 18 | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B | |
| 19 | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T | |
| 20 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H | |
| 21 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B | |
| 22 | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T | |
| 23 | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T | |
| 24 | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H | |
| 25 | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T | |
| 26 | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T | |
| 27 | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H | |
| 28 | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B | |
| 29 | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B | |
| 30 | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T H H | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B | |
| 4 | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T | |
| 5 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B | |
| 7 | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T | |
| 8 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H | |
| 9 | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T | |
| 10 | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B | |
| 11 | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H | |
| 12 | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H | |
| 13 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B | |
| 14 | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B | |
| 15 | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B | |
| 16 | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H | |
| 17 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B | |
| 18 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T | |
| 19 | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T | |
| 20 | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T | |
| 21 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T | |
| 22 | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T | |
| 23 | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B | |
| 24 | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B | |
| 25 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H | |
| 26 | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T B H B H | |
| 27 | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H | |
| 28 | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H | |
| 29 | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T | |
| 30 | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại