Juan Carlos Portillo đã kiến tạo cho bàn thắng này.
![]() Gustavo Gomez (Kiến tạo: Andreas Pereira) 6 | |
![]() Lucas Evangelista 17 | |
![]() Paulo Diaz 18 | |
![]() Marcos Acuna 25 | |
![]() Anibal Moreno 26 | |
![]() Lautaro Rivero 38 | |
![]() Vitor Roque (Kiến tạo: Jose Lopez) 41 | |
![]() Juan Quintero (Thay: Enzo Perez) 46 | |
![]() Lucas Martinez Quarta (Thay: Paulo Diaz) 46 | |
![]() Gonzalo Montiel 48 | |
![]() Facundo Colidio (Thay: Sebastian Driussi) 57 | |
![]() Emiliano Martinez (Thay: Anibal Moreno) 69 | |
![]() Facundo Torres (Thay: Vitor Roque) 74 | |
![]() Raphael Veiga (Thay: Andreas Pereira) 74 | |
![]() Santiago Lencina (Thay: Ignacio Fernandez) 77 | |
![]() Miguel Borja (Thay: Maximiliano Salas) 77 | |
![]() Weverton 84 | |
![]() Bruno Fuchs (Thay: Felipe Anderson) 85 | |
![]() Allan (Thay: Lucas Evangelista) 85 | |
![]() Facundo Torres 88 | |
![]() Lucas Martinez Quarta (Kiến tạo: Juan Carlos Portillo) 89 |
Thống kê trận đấu River Plate vs Palmeiras


Diễn biến River Plate vs Palmeiras

V À A A O O O - Lucas Martinez Quarta đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Facundo Torres.
Lucas Evangelista rời sân và được thay thế bởi Allan.
Felipe Anderson rời sân và được thay thế bởi Bruno Fuchs.

Thẻ vàng cho Weverton.
Maximiliano Salas rời sân và được thay thế bởi Miguel Borja.
Ignacio Fernandez rời sân và được thay thế bởi Santiago Lencina.
Andreas Pereira rời sân và được thay thế bởi Raphael Veiga.
Vitor Roque rời sân và được thay thế bởi Facundo Torres.
Anibal Moreno rời sân và được thay thế bởi Emiliano Martinez.
Sebastian Driussi rời sân và được thay thế bởi Facundo Colidio.

Thẻ vàng cho Gonzalo Montiel.
Paulo Diaz rời sân và được thay thế bởi Lucas Martinez Quarta.
Enzo Perez rời sân và được thay thế bởi Juan Quintero.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jose Lopez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vitor Roque đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Lautaro Rivero.

Thẻ vàng cho Anibal Moreno.
Đội hình xuất phát River Plate vs Palmeiras
River Plate (3-5-2): Franco Armani (1), Paulo Díaz (17), Juan Carlos Portillo (5), Lautaro Rivero (13), Gonzalo Montiel (4), Ignacio Fernandez (26), Enzo Perez (24), Kevin Castaño (22), Marcos Acuña (21), Maximiliano Salas (7), Sebastian Driussi (15)
Palmeiras (4-2-3-1): Weverton (21), Khellven (12), Gustavo Gómez (15), Murilo (26), Joaquin Piquerez (22), Lucas Evangelista (30), Anibal Moreno (5), Andreas Pereira (8), Flaco (42), Felipe Anderson (7), Vitor Roque (9)


Thay người | |||
46’ | Enzo Perez Juan Fernando Quintero | 69’ | Anibal Moreno Emiliano Martínez |
46’ | Paulo Diaz Lucas Martínez Quarta | 74’ | Andreas Pereira Raphael Veiga |
57’ | Sebastian Driussi Facundo Colidio | 74’ | Vitor Roque Facundo Torres |
77’ | Maximiliano Salas Miguel Borja | 85’ | Lucas Evangelista Allan |
77’ | Ignacio Fernandez Lencina | 85’ | Felipe Anderson Bruno Fuchs |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeremias Ledesma | Marcelo Lomba | ||
Miguel Borja | Bruno Rodrigues | ||
Juan Fernando Quintero | Jefte | ||
Ian Subiabre | Agustin Giay | ||
Lencina | Micael | ||
Fabricio Bustos | Raphael Veiga | ||
Facundo Colidio | Mauricio | ||
Lucas Martínez Quarta | Allan | ||
Milton Casco | Ramón Sosa | ||
Sebastian Boselli | Emiliano Martínez | ||
Matias Galarza | Bruno Fuchs | ||
Facundo Torres |
Nhận định River Plate vs Palmeiras
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây River Plate
Thành tích gần đây Palmeiras
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại