Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Clayton 11 | |
![]() Dario Spikic 25 | |
![]() Andre Luiz 42 | |
![]() Brandon Aguilera 45+1' | |
![]() Remy Vita (Thay: Juan Rodriguez) 46 | |
![]() Hugo Felix (Thay: Tiago Manso) 46 | |
![]() Ole Pohlmann (Thay: Dario Spikic) 46 | |
![]() Yefrei Rodriguez (Thay: Rony Lopes) 56 | |
![]() Giorgos Liavas (Thay: Brandon Aguilera) 61 | |
![]() Francisco Petrasso 68 | |
![]() Bebeto 69 | |
![]() Clayton (Kiến tạo: Andre Luiz) 73 | |
![]() Remy Vita 76 | |
![]() Yarlen (Thay: Bebeto) 76 | |
![]() Moudjatovic (Thay: Ivan Cavaleiro) 76 | |
![]() Jonathan Panzo 78 | |
![]() Eric da Silva Moreira (Thay: Marios Vrousai) 79 | |
![]() Tamas Nikitscher (Thay: Francisco Petrasso) 80 | |
![]() Andreas-Richardos Ntoi 84 | |
![]() Brayan Medina 86 | |
![]() Joao Graca (Thay: Andre Luiz) 86 | |
![]() Clayton 90 | |
![]() Brayan Medina 90+3' | |
![]() Tamas Nikitscher 90+5' |
Thống kê trận đấu Rio Ave vs Tondela


Diễn biến Rio Ave vs Tondela
Kiểm soát bóng: Rio Ave: 48%, Tondela: 52%.
Phát bóng lên cho Rio Ave.

Thẻ vàng cho Tamas Nikitscher.
Trọng tài thổi phạt khi Tamas Nikitscher của Rio Ave phạm lỗi với Yarlen.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.

THẺ ĐỎ! - Brayan Medina nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Trọng tài thổi phạt khi Brayan Medina của Tondela phạm lỗi với Giorgos Liavas.
Jordan Pefok bị phạt vì đẩy Jakub Brabec.

THẺ ĐỎ! - Clayton nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Trọng tài thổi phạt khi Clayton của Rio Ave phạm lỗi với Yefrei Rodriguez.
Tondela thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Rio Ave đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Hugo Felix từ Tondela làm ngã Nikolaos Athanasiou.
Rio Ave thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Christian Marques từ Tondela làm ngã Andreas-Richardos Ntoi.
Andre Luiz rời sân để được thay thế bởi Joao Graca trong một sự thay đổi chiến thuật.

Thẻ vàng cho Brayan Medina.
Trọng tài thổi phạt khi Brayan Medina của Tondela phạm lỗi với Giorgos Liavas.
Tondela đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Rio Ave: 46%, Tondela: 54%.
Đội hình xuất phát Rio Ave vs Tondela
Rio Ave (3-4-3): Cezary Miszta (1), Francisco Petrasso (23), Jakub Brabec (32), Jonathan Panzo (4), Marios Vroussay (17), Brandon Aguilera (10), Andreas Ntoi (5), Nikolaos Athanasiou (3), Andre (11), Clayton (9), Dario Špikić (18)
Tondela (4-2-3-1): Bernardo Fontes (31), Bebeto (2), Brayan Medina (20), Christian Marques (4), Tiago Manso (48), Juan Rodriguez (32), Yaya Sithole (15), Pedro Henryque (7), Rony Lopes (16), Ivan Cavaleiro (17), Jordan Pefok (29)


Thay người | |||
46’ | Dario Spikic Ole Pohlmann | 46’ | Juan Rodriguez Remy Vita |
61’ | Brandon Aguilera Georgios Liavas | 46’ | Tiago Manso Hugo Felix |
79’ | Marios Vrousai Eric da Silva Moreira | 56’ | Rony Lopes Yefrei Rodriguez |
80’ | Francisco Petrasso Tamas Nikitscher | 76’ | Bebeto Yarlen |
86’ | Andre Luiz Joao Graca | 76’ | Ivan Cavaleiro Moudja Sie Ouattara |
Cầu thủ dự bị | |||
Ole Pohlmann | Lucas Canizares | ||
Julien Lomboto | Joao Afonso | ||
Kevin Chamorro | Helder Tavares | ||
Eric da Silva Moreira | Yefrei Rodriguez | ||
Nelson Abbey | Remy Vita | ||
Joao Graca | Yarlen | ||
Marc Gual | Moudja Sie Ouattara | ||
Tamas Nikitscher | Hugo Felix | ||
Georgios Liavas | Cicero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rio Ave
Thành tích gần đây Tondela
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | B T T T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | T T T B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 1 | 15 | B T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T B H H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -3 | 11 | H T H B T |
8 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 10 | H B H B H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -9 | 9 | H B T B H |
12 | ![]() | 8 | 1 | 5 | 2 | -2 | 8 | B B H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H T B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | B T H B H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H B H T B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | B T B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | H B H T B |
18 | 8 | 0 | 1 | 7 | -15 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại