Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.
![]() Jean-Baptiste Gorby 13 | |
![]() (Pen) Clayton 14 | |
![]() Roger Fernandes 22 | |
![]() Clayton (Kiến tạo: Andre Luiz) 24 | |
![]() Dario Spikic 42 | |
![]() Victor Gomez 45 | |
![]() Andreas-Richardos Ntoi (Thay: Dario Spikic) 58 | |
![]() Brandon Aguilera 60 | |
![]() Amine El Ouazzani (Thay: Fran Navarro) 62 | |
![]() Joao Novais (Thay: Marios Vrousai) 73 | |
![]() Joao Tome (Thay: Giorgos Liavas) 73 | |
![]() Gabri Martinez (Thay: Rodrigo Zalazar) 78 | |
![]() Gabriel Moscardo (Thay: Jean-Baptiste Gorby) 78 | |
![]() Cezary Miszta 81 | |
![]() Marc Gual (Thay: Andre Luiz) 82 | |
![]() Theofanis Bakoulas (Thay: Brandon Aguilera) 82 | |
![]() Amine El Ouazzani (Kiến tạo: Gabri Martinez) 88 |
Thống kê trận đấu Rio Ave vs SC Braga


Diễn biến Rio Ave vs SC Braga
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Rio Ave: 28%, Braga: 72%.
Jonathan Panzo của Rio Ave cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Leonardo Lelo tạt bóng từ quả phạt góc bên trái, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.
Roger Fernandes sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Cezary Miszta đã kiểm soát được tình hình.
Cezary Miszta của Rio Ave cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Braga đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jonathan Panzo của Rio Ave đã đi quá xa khi kéo ngã Amine El Ouazzani.
Cezary Miszta bắt gọn bóng an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.
Joao Moutinho tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Braga đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cezary Miszta bắt gọn bóng an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.
Braga đang kiểm soát bóng.
Lukas Hornicek bắt gọn bóng an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.
Rio Ave bắt đầu một pha phản công.
Rio Ave đang kiểm soát bóng.
Joao Novais của Rio Ave cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Theofanis Bakoulas giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Braga đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Andreas-Richardos Ntoi của Rio Ave phạm lỗi với Pau Victor.
Đội hình xuất phát Rio Ave vs SC Braga
Rio Ave (3-4-3): Cezary Miszta (1), Francisco Petrasso (23), Jonathan Panzo (4), Nelson Abbey (6), Marios Vroussay (17), Georgios Liavas (54), Brandon Aguilera (10), Nikolaos Athanasiou (3), Andre (11), Clayton (9), Dario Špikić (18)
SC Braga (4-2-3-1): Lukas Hornicek (1), Victor Gómez (2), Gustaf Lagerbielke (14), Paulo Oliveira (15), Leonardo Lelo (5), João Moutinho (8), Jean-Baptiste Gorby (29), Roger (7), Pau Víctor (18), Rodrigo Zalazar (10), Fran Navarro (39)


Thay người | |||
58’ | Dario Spikic Andreas Ntoi | 62’ | Fran Navarro Amine El Ouazzani |
73’ | Marios Vrousai Joao Novais | 78’ | Jean-Baptiste Gorby Gabriel Moscardo |
73’ | Giorgos Liavas Joao Tome | 78’ | Rodrigo Zalazar Gabri Martínez |
82’ | Andre Luiz Marc Gual | ||
82’ | Brandon Aguilera Theofanis Bakoulas |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Chamorro | Alaa Bellaarouch | ||
Joao Novais | Sikou Niakaté | ||
Antonis Papakanellos | Vitor Carvalho | ||
Joao Tome | Gabriel Moscardo | ||
Julien Lomboto | Bright Arrey-Mbi | ||
Marc Gual | Diego Rodrigues | ||
Ole Pohlmann | Sandro Vidigal | ||
Theofanis Bakoulas | Gabri Martínez | ||
Andreas Ntoi | Amine El Ouazzani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rio Ave
Thành tích gần đây SC Braga
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | B T T T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | T T T B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 1 | 15 | B T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T B H H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -3 | 11 | H T H B T |
8 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 10 | H B H B H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -9 | 9 | H B T B H |
12 | ![]() | 8 | 1 | 5 | 2 | -2 | 8 | B B H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H T B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | B T H B H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H B H T B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | B T B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | H B H T B |
18 | 8 | 0 | 1 | 7 | -15 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại