Ném biên cao cho Braga ở Vila do Conde.
![]() Clayton 5 | |
![]() Fran Navarro (Kiến tạo: Francisco Chissumba) 10 | |
![]() Gabri Martinez (Thay: Roger Fernandes) 23 | |
![]() Demir Tiknaz 32 | |
![]() Fran Navarro 36 | |
![]() Joao Moutinho 54 | |
![]() Uros Racic (Thay: Joao Moutinho) 62 | |
![]() Martim Neto (Thay: Ole Pohlmann) 62 | |
![]() Ismael Gharbi 65 | |
![]() Jonathan Panzo (Kiến tạo: Brandon Aguilera) 70 | |
![]() Tiago Morais (Thay: Kiko Bondoso) 72 | |
![]() Omar Richards (Thay: Nelson Abbey) 72 | |
![]() Amine El Ouazzani (Thay: Ismael Gharbi) 76 | |
![]() Joao Ferreira (Thay: Victor Gomez) 76 | |
![]() Diego Rodrigues (Thay: Jean-Baptiste Gorby) 76 | |
![]() Uros Racic 78 | |
![]() Martim Neto 87 | |
![]() Karem Zoabi (Thay: Clayton) 90 | |
![]() Joao Novais (Thay: Andre Luiz) 90 | |
![]() Francisco Chissumba 90+2' |
Thống kê trận đấu Rio Ave vs SC Braga


Diễn biến Rio Ave vs SC Braga
Braga được hưởng phạt góc.
Rio Ave có một quả phát bóng lên.
Gabri Martinez của Braga tấn công bóng bằng đầu nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Đá phạt cho Braga.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Liệu Braga có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Rio Ave không?
Rio Ave thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Joao Novais thay thế Andre.
Đội chủ nhà đã thay Clayton Silva bằng Karem Zoabi. Đây là sự thay đổi người thứ tư của Petit hôm nay.
Fabio Jose Costa Verissimo ra hiệu cho một quả ném biên cho Braga ở phần sân của Rio Ave.
Ném biên cho Braga ở phần sân của Rio Ave.
Fabio Jose Costa Verissimo trao cho Braga một quả phát bóng lên.

Francisco Edgar Chissumba Rodrigues (Braga) đã nhận thẻ vàng từ Fabio Jose Costa Verissimo.
Đá phạt cho Rio Ave ở phần sân của Braga.
Bóng an toàn khi Rio Ave được trao quyền ném biên ở phần sân của họ.
Đá phạt cho Rio Ave ở phần sân nhà.
Ném biên cho Rio Ave ở phần sân nhà.
Rio Ave có một quả phát bóng lên.
Braga được hưởng phạt góc.

Martim Neto (Rio Ave) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Tại Vila do Conde, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Đội hình xuất phát Rio Ave vs SC Braga
Rio Ave (4-3-3): Cezary Miszta (1), Marios Vroussay (17), Andreas Ntoi (3), Nelson Abbey (4), Jonathan Panzo (2), Ole Pohlmann (80), Brandon Aguilera (16), Demir Tiknaz (34), Andre (7), Clayton (9), Kiko Bondoso (19)
SC Braga (4-2-3-1): Lukas Hornicek (91), Victor Gómez (2), Paulo Oliveira (15), Robson Bambu (3), Francisco Chissumba (55), João Moutinho (8), Jean-Baptiste Gorby (29), Roger (11), Ricardo Horta (21), Ismaël Gharbi (20), Fran Navarro (39)


Thay người | |||
62’ | Ole Pohlmann Martim Neto | 23’ | Roger Fernandes Gabri Martínez |
72’ | Kiko Bondoso Morais | 62’ | Joao Moutinho Uros Racic |
72’ | Nelson Abbey Omar Richards | 76’ | Ismael Gharbi Amine El Ouazzani |
90’ | Andre Luiz Joao Novais | 76’ | Victor Gomez João Ferreira |
90’ | Clayton Karem Zoabi | 76’ | Jean-Baptiste Gorby Diego Rodrigues |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Texeira | Tiago Sá | ||
Joao Novais | Amine El Ouazzani | ||
Morais | Uros Racic | ||
Karem Zoabi | João Ferreira | ||
Joao Tome | Adrián Marin | ||
Theofanis Bakoulas | Bright Arrey-Mbi | ||
Martim Neto | Gabri Martínez | ||
Konstantinos Kostoulas | Joao Vasconcelos | ||
Omar Richards | Diego Rodrigues |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rio Ave
Thành tích gần đây SC Braga
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại