Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Pablo Rosario (Kiến tạo: Gabriel Veiga) 4 | |
![]() Samuel Aghehowa (Kiến tạo: Gabriel Veiga) 13 | |
![]() Pablo Rosario 25 | |
![]() Jakub Brabec 33 | |
![]() Andre Luiz 45 | |
![]() Zaidu Sanusi (Thay: Alan Varela) 46 | |
![]() Gabriel Veiga (Kiến tạo: Pepe) 52 | |
![]() Rodrigo Mora (Thay: Gabriel Veiga) 57 | |
![]() Stephen Eustaquio (Thay: Pablo Rosario) 57 | |
![]() Ole Pohlmann (Thay: Giorgos Liavas) 57 | |
![]() Omar Richards (Thay: Nikolaos Athanasiou) 57 | |
![]() Marc Gual (Thay: Clayton) 65 | |
![]() Eric da Silva Moreira (Thay: Dario Spikic) 65 | |
![]() Deniz Guel (Thay: Samuel Aghehowa) 70 | |
![]() Tamas Nikitscher (Thay: Andreas-Richardos Ntoi) 73 | |
![]() Angel Alarcon (Thay: Pepe) 76 |
Thống kê trận đấu Rio Ave vs FC Porto


Diễn biến Rio Ave vs FC Porto
Số lượng khán giả hôm nay là 1060.
Kiểm soát bóng: Rio Ave: 48%, FC Porto: 52%.
Nelson Abbey đánh đầu về phía khung thành, nhưng Diogo Costa đã dễ dàng cản phá.
Rio Ave đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Rio Ave thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
FC Porto đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Porto thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Jakub Kiwior thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Rio Ave đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
FC Porto đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Porto đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Rio Ave: 49%, FC Porto: 51%.
FC Porto thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jakub Kiwior đã chặn thành công cú sút.
Một cú sút của Angel Alarcon bị chặn lại.
Ole Pohlmann giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Jakub Brabec của Rio Ave chặn được quả tạt hướng vào vòng cấm.
Rodrigo Mora thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
Angel Alarcon của FC Porto thực hiện cú sút chệch mục tiêu.
Đội hình xuất phát Rio Ave vs FC Porto
Rio Ave (3-4-3): Cezary Miszta (1), Andreas Ntoi (5), Jakub Brabec (32), Nelson Abbey (6), Marios Vroussay (17), Georgios Liavas (54), Brandon Aguilera (10), Nikolaos Athanasiou (3), Andre (11), Clayton (9), Dario Špikić (18)
FC Porto (4-3-3): Diogo Costa (99), Pablo Rosario (13), Jan Bednarek (5), Jakub Kiwior (4), Francisco Moura (74), Victor Froholdt (8), Alan Varela (22), Gabri Veiga (10), Pepê (11), Samu Aghehowa (9), Borja Sainz (17)


Thay người | |||
57’ | Nikolaos Athanasiou Omar Richards | 46’ | Alan Varela Zaidu Sanusi |
57’ | Giorgos Liavas Ole Pohlmann | 57’ | Pablo Rosario Stephen Eustáquio |
65’ | Dario Spikic Eric da Silva Moreira | 57’ | Gabriel Veiga Rodrigo Mora |
65’ | Clayton Marc Gual | 70’ | Samuel Aghehowa Deniz Gul |
73’ | Andreas-Richardos Ntoi Tamas Nikitscher | 76’ | Pepe Angel Alarcon |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Chamorro | Cláudio Ramos | ||
Eric da Silva Moreira | Stephen Eustáquio | ||
Jonathan Panzo | William Gomes | ||
Antonis Papakanellos | Zaidu Sanusi | ||
Joao Graca | Dominik Prpic | ||
Marc Gual | Deniz Gul | ||
Tamas Nikitscher | Pedro Lima | ||
Omar Richards | Rodrigo Mora | ||
Ole Pohlmann | Angel Alarcon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rio Ave
Thành tích gần đây FC Porto
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | B T T T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | T T T B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 1 | 15 | B T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T B H H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -3 | 11 | H T H B T |
8 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 10 | H B H B H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -9 | 9 | H B T B H |
12 | ![]() | 8 | 1 | 5 | 2 | -2 | 8 | B B H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H T B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | B T H B H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H B H T B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | B T B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | H B H T B |
18 | 8 | 0 | 1 | 7 | -15 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại