Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Jonathan Panzo 21 | |
Jordan Holsgrove 27 | |
Yanis Begraoui (Kiến tạo: Jordan Holsgrove) 40 | |
Yanis Begraoui (Kiến tạo: Pedro Carvalho) 45+3' | |
Brandon Aguilera (Thay: Dario Spikic) 55 | |
Eric da Silva Moreira (Thay: Marios Vrousai) 55 | |
Brandon Aguilera (Thay: Dario Spikic) 57 | |
Eric da Silva Moreira (Thay: Marios Vrousai) 57 | |
Tiago Parente (Thay: Goncalo Costa) 59 | |
Ferro (Thay: Antef Tsoungui) 59 | |
Tiago Parente (Thay: Goncalo Costa) 61 | |
Ferro (Thay: Antef Tsoungui) 61 | |
Andre Lacximicant (Kiến tạo: Jordan Holsgrove) 63 | |
Pizzi (Thay: Jordan Holsgrove) 66 | |
Patrick de Paula (Thay: Alejandro Orellana) 66 | |
Patrick de Paula (Thay: Alejandro Orellana) 68 | |
Cezary Miszta 68 | |
(Pen) Yanis Begraoui 70 | |
Tamas Nikitscher (Thay: Julien Lomboto) 71 | |
Marc Gual (Thay: Andre Luiz) 71 | |
Clayton 75 | |
Rafik Guitane (Thay: Yanis Begraoui) 82 | |
Joao Graca (Thay: Clayton) 82 |
Thống kê trận đấu Rio Ave vs Estoril


Diễn biến Rio Ave vs Estoril
Joao Carvalho từ Estoril sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Estoril đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Rio Ave đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kevin Boma bị phạt vì đẩy Marc Gual.
Rio Ave đang kiểm soát bóng.
Felix Bacher giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Rio Ave đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Andre Lacximicant phạm lỗi với Brandon Aguilera.
Trọng tài thứ tư cho thấy có 3 phút bù giờ.
Estoril đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Rio Ave thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Kiểm soát bóng: Rio Ave: 39%, Estoril: 61%.
Estoril đang kiểm soát bóng.
Giorgos Liavas giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Estoril đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Estoril đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Estoril đang kiểm soát bóng.
Rio Ave đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jakub Brabec từ Rio Ave cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Pedro Carvalho treo bóng từ quả phạt góc bên phải, nhưng không đến gần đồng đội nào.
Đội hình xuất phát Rio Ave vs Estoril
Rio Ave (3-4-3): Cezary Miszta (1), Julien Lomboto (63), Jakub Brabec (32), Jonathan Panzo (4), Marios Vroussay (17), Georgios Liavas (54), Andreas Ntoi (5), Nikolaos Athanasiou (3), Andre (11), Clayton (9), Dario Špikić (18)
Estoril (3-4-3): Joel Robles (1), Kevin Boma (44), Felix Bacher (25), Antef Tsoungui (5), Pedro Carvalho (22), Jandro Orellana (6), Jordan Holsgrove (10), Goncalo Costa (20), João Carvalho (12), Yanis Begraoui (14), Andre Lacximicant (19)


| Thay người | |||
| 55’ | Dario Spikic Brandon Aguilera | 59’ | Antef Tsoungui Ferro |
| 55’ | Marios Vrousai Eric da Silva Moreira | 59’ | Goncalo Costa Tiago Parreira Parente |
| 71’ | Andre Luiz Marc Gual | 66’ | Jordan Holsgrove Pizzi |
| 71’ | Julien Lomboto Tamas Nikitscher | 66’ | Alejandro Orellana Patrick De Paula |
| 82’ | Clayton Joao Graca | 82’ | Yanis Begraoui Rafik Guitane |
| Cầu thủ dự bị | |||
Brandon Aguilera | Martin Turk | ||
Kevin Chamorro | Ferro | ||
Eric da Silva Moreira | Nodari Lominadze | ||
Nelson Abbey | Alejandro Marques | ||
Antonis Papakanellos | Pizzi | ||
Joao Graca | Patrick De Paula | ||
Marc Gual | Tiago Parreira Parente | ||
Tamas Nikitscher | Peixinho | ||
Ole Pohlmann | Rafik Guitane | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rio Ave
Thành tích gần đây Estoril
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 9 | 8 | 1 | 0 | 19 | 25 | T T T H T | |
| 2 | 10 | 8 | 1 | 1 | 20 | 25 | T T H T T | |
| 3 | 10 | 7 | 3 | 0 | 17 | 24 | H T H T T | |
| 4 | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 19 | T T B T T | |
| 5 | 10 | 5 | 4 | 1 | 7 | 19 | H H H T T | |
| 6 | 9 | 5 | 0 | 4 | 0 | 15 | T B T B B | |
| 7 | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 13 | B H B H T | |
| 8 | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H T B B T | |
| 9 | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B T T H B | |
| 10 | 10 | 2 | 5 | 3 | -5 | 11 | H H T T B | |
| 11 | 10 | 3 | 2 | 5 | -8 | 11 | H B T B B | |
| 12 | 10 | 2 | 4 | 4 | 1 | 10 | B B H H T | |
| 13 | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H T B B T | |
| 14 | 10 | 3 | 1 | 6 | -7 | 10 | B T T B B | |
| 15 | 9 | 2 | 3 | 4 | -14 | 9 | B T B H B | |
| 16 | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | H B H B B | |
| 17 | 9 | 1 | 2 | 6 | -13 | 5 | B H T B B | |
| 18 | 9 | 0 | 1 | 8 | -17 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch