Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Rio Ave vs CF Estrela hôm nay 15-02-2022

Giải Hạng nhất Bồ Đào Nha - Th 3, 15/2

Kết thúc

Rio Ave

Rio Ave

1 : 0

CF Estrela

CF Estrela

Hiệp một: 1-0
T3, 01:00 15/02/2022
Vòng 22 - Hạng nhất Bồ Đào Nha
Estadio dos Arcos
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Miguel Lopes
33
(Pen) Aziz
34
Guga
42
Alosio de Souza Genezio (Thay: Mamadou Traore)
58
Madson (Thay: Diogo Ferreira Salomao)
59
Anthony Correia
60
Ronan Jeronimo (Thay: Aziz)
60
Renato Pantalon
62
Vitor Hugo Gomes Da Silva (Thay: Guga)
69
Pedro Amaral
69
Ukra (Thay: Ze Manuel)
70
Antonio Simao Muanza (Thay: Anthony Correia)
70
Andre Ricardo Ferreira Schutte (Thay: Gaston Manuel Romano)
70
Xavier Cabrita Fernandes (Thay: Paulo Rafael Pereira Araujo)
79
Joao Pedro Salazar da Graca
80
Fabio Ronaldo Costa Conceicao (Thay: Gabrielzinho)
81
Joao Pedro Loureiro da Costa (Thay: Alhassane Sylla)
81

Thống kê trận đấu Rio Ave vs CF Estrela

số liệu thống kê
Rio Ave
Rio Ave
CF Estrela
CF Estrela
20 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bồ Đào Nha
11/09 - 2021
15/02 - 2022
VĐQG Bồ Đào Nha
02/12 - 2023
14/04 - 2024
24/12 - 2024
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Rio Ave

VĐQG Bồ Đào Nha
05/10 - 2025
H1: 2-0
29/09 - 2025
24/09 - 2025
H1: 0-0
20/09 - 2025
13/09 - 2025
01/09 - 2025
24/08 - 2025
H1: 1-0
17/08 - 2025
Giao hữu
08/08 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây CF Estrela

VĐQG Bồ Đào Nha
04/10 - 2025
21/09 - 2025
01/09 - 2025
26/08 - 2025
17/08 - 2025
12/08 - 2025
Giao hữu
30/07 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 6-7

Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sporting CP BSporting CP B7502815B T T B T
2VizelaVizela7421714H T H T B
3MaritimoMaritimo7421414T T H T H
4ChavesChaves7340513H T H T T
5Uniao de LeiriaUniao de Leiria7331212H T T H H
6TorreenseTorreense7322311T B H H T
7PortimonensePortimonense7322-111H T B T H
8Felgueiras 1932Felgueiras 19327313-110H T T B T
9FarenseFarense7313-210T B T B T
10Lusitania LourosaLusitania Lourosa7232-19H B H T B
11FeirenseFeirense722318B T H B B
12PenafielPenafiel722308B B H T T
13OliveirenseOliveirense715108T B H H H
14LeixoesLeixoes7214-67T B B B B
15Academico ViseuAcademico Viseu7133-16B T H B H
16Pacos de FerreiraPacos de Ferreira7052-45H B H H H
17Benfica BBenfica B7043-44H B B H B
18FC Porto BFC Porto B7025-102B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow