David Rafael Oliveira da Silva ra hiệu cho một quả đá phạt cho Rio Ave.
![]() John Mercado (Kiến tạo: Jaume Grau) 32 | |
![]() Andre Luiz (Thay: Tiago Morais) 46 | |
![]() Martim Neto (Thay: Theofanis Bakoulas) 46 | |
![]() Omar Richards 56 | |
![]() Clayton 57 | |
![]() Gustavo Assuncao 61 | |
![]() Demir Tiknaz 62 | |
![]() Joao Pedro (Thay: Omar Richards) 63 | |
![]() Gustavo Mendonca (Thay: Gustavo Assuncao) 65 | |
![]() Kiko Bondoso 75 | |
![]() Babatunde Akinsola (Thay: John Mercado) 79 | |
![]() Ze Luis (Thay: Gerson Rodrigues) 79 | |
![]() Joao Graca (Thay: Ole Pohlmann) 79 | |
![]() Demir Tiknaz 83 | |
![]() Joao Novais (Thay: Demir Tiknaz) 86 | |
![]() Rodrigo Ribeiro (Thay: Vasco Lopes) 88 | |
![]() Martim Neto 90 | |
![]() Cezary Miszta 90 |
Thống kê trận đấu Rio Ave vs AVS Futebol SAD

Diễn biến Rio Ave vs AVS Futebol SAD
David Rafael Oliveira da Silva trao cho Rio Ave một quả phát bóng lên.
David Rafael Oliveira da Silva ra hiệu cho một quả ném biên của Avs Futebol Sad ở phần sân của Rio Ave.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Avs Futebol Sad có một quả phát bóng lên.
Ném biên cao trên sân cho Rio Ave tại Vila do Conde.
Phạt góc cho Rio Ave.
Ném biên cho Rio Ave ở phần sân của Avs Futebol Sad.
Avs Futebol Sad thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Rio Ave.
Phát bóng lên cho Rio Ave tại Estadio dos Arcos.
Avs Futebol Sad được hưởng một quả phạt góc do David Rafael Oliveira da Silva trao.
Rafael Rodrigues của Avs Futebol Sad tung cú sút nhưng không trúng đích.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Rio Ave.

Tại Estadio dos Arcos, Cezary Miszta đã bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Martim Neto bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.
Đá phạt cho Rio Ave.
Avs Futebol Sad có một quả phát bóng lên.
Jaume Grau của Avs Futebol Sad tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Avs Futebol Sad có một quả ném biên nguy hiểm.
Daniel Ramos thực hiện sự thay đổi thứ tư của đội tại Estadio dos Arcos với Rodrigo Ribeiro thay thế Vasco Lopes.
Liệu Avs Futebol Sad có thể tận dụng từ quả ném biên sâu trong phần sân của Rio Ave này không?
Đội hình xuất phát Rio Ave vs AVS Futebol SAD
Rio Ave (4-2-3-1): Cezary Miszta (1), Marios Vroussay (17), Andreas Ntoi (3), Nelson Abbey (4), Omar Richards (98), Theofanis Bakoulas (29), Demir Tiknaz (34), Kiko Bondoso (19), Ole Pohlmann (80), Morais (11), Clayton (9)
AVS Futebol SAD (4-2-3-1): Guillermo Ochoa (13), Tomas Tavares (25), Cristian Devenish (42), Aderllan Santos (33), Rafael Rodrigues (3), Gustavo Assuncao (12), Jaume Grau (15), Vasco Lopes (10), Lucas Piazon (14), John Mercado (17), Gerson Rodrigues (9)

Thay người | |||
46’ | Tiago Morais Andre | 65’ | Gustavo Assuncao Gustavo Mendonca |
46’ | Theofanis Bakoulas Martim Neto | 79’ | John Mercado Tunde Akinsola |
63’ | Omar Richards Joao Pedro | 79’ | Gerson Rodrigues Djeras |
79’ | Ole Pohlmann Joao Graca | 88’ | Vasco Lopes Rodrigo Ribeiro |
86’ | Demir Tiknaz Joao Novais |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Texeira | Pedro Trigueira | ||
Jonathan Panzo | Fernando Fonseca | ||
Joao Novais | Jorge Teixeira | ||
Andre | Tunde Akinsola | ||
Karem Zoabi | Nene | ||
Joao Graca | Rodrigo Ribeiro | ||
Joao Pedro | Gustavo Mendonca | ||
Martim Neto | Djeras | ||
Konstantinos Kostoulas | Ignacio Rodriguez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rio Ave
Thành tích gần đây AVS Futebol SAD
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại