Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Rijeka vs Slaven hôm nay 05-03-2022

Giải VĐQG Croatia - Th 7, 05/3

Kết thúc

Rijeka

Rijeka

3 : 0
Hiệp một: 0-0
T7, 23:05 05/03/2022
Vòng 26 - VĐQG Croatia
Stadion HNK Rijeka
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Prince Obeng Ampem
42
Adam Gnezda Cerin (Thay: Prince Obeng Ampem)
54
Haris Vuckic
55
Mario Marina
65
Ivan Krstanovic (Thay: Arijan Brkovic)
67
Marin Lausic (Thay: Bruno Bogojevic)
67
Josip Drmic
70
Issah Abass (Thay: Haris Vuckic)
71
Denis Busnja (Thay: Robert Muric)
71
Adam Gnezda Cerin
78
Antonio Bosec (Thay: Hansel Orlando Zapata Zape)
83
Arber Hoxha (Thay: Mario Marina)
83
Ante Crnac (Thay: Zoran Kvrzic)
83
Ivan Lepinjica (Thay: Andres Solano)
84
Matej Vuk (Thay: Josip Drmic)
84

Thống kê trận đấu Rijeka vs Slaven

số liệu thống kê
Rijeka
Rijeka
Slaven
Slaven
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
12/09 - 2021
H1: 0-0
27/11 - 2021
H1: 0-0
05/03 - 2022
H1: 0-0
14/05 - 2022
H1: 0-0
15/08 - 2022
H1: 0-0
23/10 - 2022
H1: 1-0
26/02 - 2023
H1: 0-0
01/05 - 2023
H1: 0-2
Giao hữu
15/07 - 2023
H1: 2-1
VĐQG Croatia
05/10 - 2024
H1: 0-0
22/12 - 2024
H1: 0-0
30/03 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Croatia
14/05 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Rijeka

VĐQG Croatia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
14/05 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Croatia
10/05 - 2025
H1: 0-0
04/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
H1: 0-1
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
03/04 - 2025

Thành tích gần đây Slaven

VĐQG Croatia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
14/05 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Croatia
11/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-3
28/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
02/04 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3518892762B T T T H
2RijekaRijeka35171172662B B T T B
3Hajduk SplitHajduk Split35161271460B B B H T
4NK VarazdinNK Varazdin3511168549T T H H T
5SlavenSlaven3513913-148B H B B T
6NK Istra 1961NK Istra 196135111410-347T H H H T
7OsijekOsijek3511816-641T T T H B
8HNK GoricaHNK Gorica3591016-1937T H B H B
9NK LokomotivaNK Lokomotiva359917-1236B B H H H
10SibenikSibenik357919-3128T H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow