Thứ Hai, 04/08/2025
Filip Kruselj
6
Zvonimir Katalinic (Thay: Filip Kruselj)
17
Amer Gojak (Thay: Gabriel Rukavina)
32
Antonio Jakir
45+1'
Zvonimir Katalinic
57
Simun Butic (Thay: Merveil Ndockyt)
60
Ivan Bozic
61
Ante Matej Juric (Thay: Duje Cop)
61
Ivan Cubelic (Thay: Michael Agbekpornu)
68
Josip Mitrovic (Thay: Igor Lepinjica)
68
Silvio Ilinkovic (Thay: Tiago Dantas)
72
Justas Lasickas (Thay: Ante Orec)
72
Adrian Liber (Thay: Mihail Caimacov)
75
Ante Suto (Thay: Ivan Bozic)
76
Ante Matej Juric
86
Simun Butic
90+3'
Ante Matej Juric
90+6'

Thống kê trận đấu Rijeka vs Slaven

số liệu thống kê
Rijeka
Rijeka
Slaven
Slaven
54 Kiểm soát bóng 46
6 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rijeka vs Slaven

Tất cả (22)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' V À A A O O O - Ante Matej Juric đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ante Matej Juric đã ghi bàn!

90+3' V À A A O O O - Simun Butic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Simun Butic đã ghi bàn!

86' Thẻ vàng cho Ante Matej Juric.

Thẻ vàng cho Ante Matej Juric.

76'

Ivan Bozic rời sân và được thay thế bởi Ante Suto.

75'

Mihail Caimacov rời sân và được thay thế bởi Adrian Liber.

72'

Ante Orec rời sân và được thay thế bởi Justas Lasickas.

72'

Tiago Dantas rời sân và được thay thế bởi Silvio Ilinkovic.

68'

Igor Lepinjica rời sân và được thay thế bởi Josip Mitrovic.

68'

Michael Agbekpornu rời sân và được thay thế bởi Ivan Cubelic.

61'

Duje Cop rời sân và được thay thế bởi Ante Matej Juric.

61' Thẻ vàng cho Ivan Bozic.

Thẻ vàng cho Ivan Bozic.

60'

Merveil Ndockyt rời sân và được thay thế bởi Simun Butic.

57' Thẻ vàng cho Zvonimir Katalinic.

Thẻ vàng cho Zvonimir Katalinic.

57' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+1' Thẻ vàng cho Antonio Jakir.

Thẻ vàng cho Antonio Jakir.

32'

Gabriel Rukavina rời sân và được thay thế bởi Amer Gojak.

17'

Filip Kruselj rời sân và được thay thế bởi Zvonimir Katalinic.

6' Thẻ vàng cho Filip Kruselj.

Thẻ vàng cho Filip Kruselj.

Đội hình xuất phát Rijeka vs Slaven

Rijeka (4-2-3-1): Martin Zlomislic (13), Ante Orec (22), Ante Majstorovic (45), Stjepan Radeljić (6), Mladen Devetak (34), Niko Jankovic (4), Tiago Dantas (26), Merveil Ndockyt (20), Toni Fruk (10), Gabrijel Rukavina (11), Duje Cop (9)

Slaven (4-2-3-1): Osman Hadžikić (31), Filip Kruselj (18), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Antonio Jakir (3), Michael Agbekpornu (30), Ljuban Crepulja (21), Mihail Caimacov (10), Adriano Jagusic (8), Ivan Bozic (9), Igor Lepinjica (23)

Rijeka
Rijeka
4-2-3-1
13
Martin Zlomislic
22
Ante Orec
45
Ante Majstorovic
6
Stjepan Radeljić
34
Mladen Devetak
4
Niko Jankovic
26
Tiago Dantas
20
Merveil Ndockyt
10
Toni Fruk
11
Gabrijel Rukavina
9
Duje Cop
23
Igor Lepinjica
9
Ivan Bozic
8
Adriano Jagusic
10
Mihail Caimacov
21
Ljuban Crepulja
30
Michael Agbekpornu
3
Antonio Jakir
4
Dominik Kovacic
6
Tomislav Bozic
18
Filip Kruselj
31
Osman Hadžikić
Slaven
Slaven
4-2-3-1
Thay người
32’
Gabriel Rukavina
Amer Gojak
17’
Filip Kruselj
Zvonimir Katalinic
60’
Merveil Ndockyt
Simun Butic
68’
Michael Agbekpornu
Ivan Cubelic
61’
Duje Cop
Ante Matej Juric
68’
Igor Lepinjica
Josip Mitrovic
72’
Tiago Dantas
Silvio Ilinkovic
75’
Mihail Caimacov
Adrian Liber
72’
Ante Orec
Justas Lasickas
76’
Ivan Bozic
Ante Suto
Cầu thủ dự bị
Aleksa Todorovic
Matija Jesenovic
Lovro Kitin
Mateo Barac
Omar Sijaric
Ivan Covic
Amer Gojak
Vinko Medimorec
Silvio Ilinkovic
Zvonimir Katalinic
Justas Lasickas
Leon Bosnjak
Simun Butic
Ivan Cubelic
Bruno Bogojevic
Adrian Liber
Anel Husic
Josip Mitrovic
Dominik Iankov
Ante Suto
Ante Matej Juric
Marko Ascic
Damir Kreilach

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
12/09 - 2021
H1: 0-0
27/11 - 2021
H1: 0-0
05/03 - 2022
H1: 0-0
14/05 - 2022
H1: 0-0
15/08 - 2022
H1: 0-0
23/10 - 2022
H1: 1-0
26/02 - 2023
H1: 0-0
01/05 - 2023
H1: 0-2
Giao hữu
15/07 - 2023
H1: 2-1
VĐQG Croatia
05/10 - 2024
H1: 0-0
22/12 - 2024
H1: 0-0
30/03 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Croatia
14/05 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Croatia
25/05 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Croatia
30/05 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Croatia
03/08 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Rijeka

VĐQG Croatia
03/08 - 2025
H1: 0-0
Champions League
31/07 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
23/07 - 2025
Giao hữu
13/07 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Croatia
30/05 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Croatia
25/05 - 2025
H1: 1-0
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
14/05 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Croatia
10/05 - 2025
H1: 0-0
04/05 - 2025

Thành tích gần đây Slaven

VĐQG Croatia
03/08 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Croatia
30/05 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Croatia
25/05 - 2025
H1: 1-0
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
14/05 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Croatia
11/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-3
28/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb110023T
2RijekaRijeka110023T
3Hajduk SplitHajduk Split110013T
4NK LokomotivaNK Lokomotiva110013T
5HNK GoricaHNK Gorica000000
6NK VarazdinNK Varazdin000000
7NK Istra 1961NK Istra 19611001-10B
8Vukovar 91Vukovar 911001-10B
9OsijekOsijek1001-20B
10SlavenSlaven1001-20B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow