Thứ Bảy, 18/10/2025

Trực tiếp kết quả Rijeka vs Sibenik hôm nay 20-02-2022

Giải VĐQG Croatia - CN, 20/2

Kết thúc

Rijeka

Rijeka

4 : 2

Sibenik

Sibenik

Hiệp một: 2-0
CN, 21:00 20/02/2022
Vòng 24 - VĐQG Croatia
Stadion HNK Rijeka
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Lindon Selahi
16
Haris Vuckic
34
Matej Vuk (Thay: Jorge Leonardo Obregon Rojas)
39
Dino Skorup (Thay: Niko Rak)
59
Alexandre Serge Rene Klopp (Thay: Suad Sahiti)
59
Robert Muric
62
Haris Vuckic
66
Eros Grezda (Thay: Stipe Bacelic-Grgic)
68
Mario Curic
70
Adam Gnezda Cerin (Thay: Domagoj Pavicic)
73
Denis Busnja (Thay: Haris Vuckic)
73
Christopher Attys (Thay: Mario Curic)
78
Ivica Vidovic (Thay: Josip Kvesic)
78
Anton Kresic (Thay: Darko Velkovski)
82
Adrian Liber (Thay: Robert Muric)
82
Christopher Attys
84

Thống kê trận đấu Rijeka vs Sibenik

số liệu thống kê
Rijeka
Rijeka
Sibenik
Sibenik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
23/08 - 2021
H1: 0-0
07/11 - 2021
H1: 0-1
20/02 - 2022
H1: 2-0
01/05 - 2022
H1: 2-2
17/07 - 2022
H1: 0-0
18/09 - 2022
H1: 0-0
28/01 - 2023
H1: 1-1
09/04 - 2023
H1: 0-0
23/09 - 2024
H1: 2-0
08/12 - 2024
H1: 0-1
08/03 - 2025
H1: 1-1
10/05 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Rijeka

VĐQG Croatia
05/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Croatia
27/09 - 2025
22/09 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
17/09 - 2025
VĐQG Croatia
14/09 - 2025
01/09 - 2025
Europa League
29/08 - 2025
H1: 2-0
VĐQG Croatia
25/08 - 2025
Europa League
22/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Sibenik

Cúp quốc gia Croatia
10/09 - 2025
VĐQG Croatia
25/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
H1: 0-0
02/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
17/04 - 2025
11/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 2-0

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb96121319H B T T B
2Hajduk SplitHajduk Split9612719H B B T T
3NK LokomotivaNK Lokomotiva10442016H T B T H
4NK VarazdinNK Varazdin9333012H T B T B
5NK Istra 1961NK Istra 19619333-212T B T H T
6SlavenSlaven9405-512T T B B T
7HNK GoricaHNK Gorica9324-211B T T B B
8RijekaRijeka9243010H H B H T
9OsijekOsijek9234-19H T B T B
10Vukovar 91Vukovar 9110136-106B T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow