Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Toni Fruk (Kiến tạo: Marco Pasalic) 3 | |
![]() Komnen Andric (Kiến tạo: Ivan Smolcic) 20 | |
![]() Gabriel Rukavina 41 | |
![]() Amer Gojak (Thay: Gabrijel Rukavina) 46 | |
![]() Josip Majic (Thay: Toni Kolega) 46 | |
![]() Amer Gojak (Thay: Gabriel Rukavina) 46 | |
![]() Stefan Peric 60 | |
![]() Ivan Delic 61 | |
![]() Ivan Delic (Thay: Jakov-Anton Vasilj) 61 | |
![]() Stipe Perica (Thay: Komnen Andric) 69 | |
![]() Ivan Laca (Thay: Carlos Torres) 70 | |
![]() Lovre Kulusic (Thay: Roberto Puncec) 79 | |
![]() Niko Galesic (Kiến tạo: Marco Pasalic) 81 | |
![]() Marin Prekodravac (Thay: Ante Kavelj) 81 | |
![]() Lovre Kulusic (Thay: Roberto Puncec) 81 | |
![]() Nais Djouahra (Thay: Marco Pasalic) 82 | |
![]() Lindon Selahi (Thay: Dejan Petrovic) 82 | |
![]() Silvio Ilinkovic (Thay: Toni Fruk) 84 |
Thống kê trận đấu Rijeka vs Sibenik


Diễn biến Rijeka vs Sibenik
Toni Fruk rời sân và được thay thế bởi Silvio Ilinkovic.
Marco Pasalic rời sân và được thay thế bởi Nais Djouahra.
Dejan Petrovic rời sân và được thay thế bởi Lindon Selahi.
Ante Kavelj rời sân và được thay thế bởi Marin Prekodravac.
Roberto Puncec rời sân và được thay thế bởi Lovre Kulusic.
Marco Pasalic kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Niko Galesic ghi bàn!
Carlos Torres rời sân và được thay thế bởi Ivan Laca.
Komnen Andric rời sân và được thay thế bởi Stipe Perica.
Jakov-Anton Vasilj rời sân và được thay thế bởi Ivan Delic.

Thẻ vàng cho Stefan Peric.
Toni Kolega rời sân và được thay thế bởi Josip Majic.
Gabriel Rukavina rời sân và được thay thế bởi Amer Gojak.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Gabriel Rukavina.
Ivan Smolcic kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Komnen Andric ghi bàn!
Marco Pasalic kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Toni Fruk ghi bàn!
Đội hình xuất phát Rijeka vs Sibenik
Rijeka (4-1-4-1): Martin Zlomislic (13), Ivan Smolcic (28), Stjepan Radeljić (6), Niko Galesic (5), Mladen Devetak (34), Dejan Petrovic (8), Marco Pašalić (87), Toni Fruk (10), Niko Jankovic (4), Gabrijel Rukavina (41), Komnen Andric (9)
Sibenik (3-4-1-2): Antonio Djakovic (1), Stefan Peric (55), Morrison Agyemang (15), Roberto Puncec (24), Toni Kolega (22), Leonard Zuta (44), Ognjen Bakic (8), Ante Kavelj (36), Jakov-Anton Vasilj (92), Ivan Bozic (9), Carlos Torres (23)


Thay người | |||
46’ | Gabriel Rukavina Amer Gojak | 46’ | Toni Kolega Josip Majic |
69’ | Komnen Andric Stipe Perica | 61’ | Jakov-Anton Vasilj Ivan Delic |
82’ | Marco Pasalic Nais Djouahra | 70’ | Carlos Torres Ivan Laca |
82’ | Dejan Petrovic Lindon Selahi | 81’ | Ante Kavelj Marin Prekodravac |
84’ | Toni Fruk Silvio Ilinkovic | 81’ | Roberto Puncec Lovre Kulusic |
Cầu thủ dự bị | |||
Josip Posavec | Patrik Mohorovic | ||
Stipe Perica | Bruno Brajkovic | ||
Nais Djouahra | Josip Gacic | ||
Dominik Dogan | Duje Dujmovic | ||
Amer Gojak | Marin Prekodravac | ||
Andro Babic | Lovre Kulusic | ||
Bruno Goda | Ivan Roca | ||
Bruno Bogojevic | Ivan Laca | ||
Marijan Cabraja | Ivan Delic | ||
Ante Majstorovic | Bruno Zdunic | ||
Lindon Selahi | Josip Majic | ||
Silvio Ilinkovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rijeka
Thành tích gần đây Sibenik
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 27 | 62 | B T T T H |
2 | ![]() | 35 | 17 | 11 | 7 | 26 | 62 | B B T T B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 12 | 7 | 14 | 60 | B B B H T |
4 | ![]() | 35 | 11 | 16 | 8 | 5 | 49 | T T H H T |
5 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -1 | 48 | B H B B T |
6 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | -3 | 47 | T H H H T |
7 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -6 | 41 | T T T H B |
8 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -19 | 37 | T H B H B |
9 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -12 | 36 | B B H H H |
10 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -31 | 28 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại