Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jonjoe Kenny 7 | |
![]() Niko Jankovic 22 | |
![]() Luka Menalo (Kiến tạo: Niko Jankovic) 39 | |
![]() Luka Ivanusec 46 | |
![]() Andrija Zivkovic 55 | |
![]() Mohamed Mady Camara (Thay: Magomed Ozdoev) 60 | |
![]() Dimitrios Chatsidis (Thay: Luka Ivanusec) 60 | |
![]() Juan Sastre (Thay: Jonjoe Kenny) 60 | |
![]() Duje Cop (Thay: Luka Menalo) 62 | |
![]() Duje Cop 67 | |
![]() Giannis Michailidis 70 | |
![]() Tomasz Kedziora 71 | |
![]() Silvio Ilinkovic (Thay: Tiago Dantas) 75 | |
![]() Simun Butic (Thay: Merveil Ndockyt) 75 | |
![]() Anestis Mythou (Thay: Fedor Chalov) 75 | |
![]() Bruno Bogojevic (Thay: Toni Fruk) 85 |
Thống kê trận đấu Rijeka vs PAOK FC


Diễn biến Rijeka vs PAOK FC
Toni Fruk rời sân và được thay thế bởi Bruno Bogojevic.
Fedor Chalov rời sân và được thay thế bởi Anestis Mythou.
Merveil Ndockyt rời sân và được thay thế bởi Simun Butic.
Tiago Dantas rời sân và được thay thế bởi Silvio Ilinkovic.

Thẻ vàng cho Tomasz Kedziora.

Thẻ vàng cho Giannis Michailidis.

Thẻ vàng cho Duje Cop.
Luka Menalo rời sân và được thay thế bởi Duje Cop.
Magomed Ozdoev rời sân và được thay thế bởi Mohamed Mady Camara.
Jonjoe Kenny rời sân và được thay thế bởi Juan Sastre.
Luka Ivanusec rời sân và được thay thế bởi Dimitrios Chatsidis.
Magomed Ozdoev rời sân và được thay thế bởi Mohamed Mady Camara.

Thẻ vàng cho Andrija Zivkovic.

Thẻ vàng cho Luka Ivanusec.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Niko Jankovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luka Menalo đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Niko Jankovic.

Thẻ vàng cho Jonjoe Kenny.
Đội hình xuất phát Rijeka vs PAOK FC
Rijeka (4-3-2-1): Martin Zlomislic (13), Mladen Devetak (34), Stjepan Radeljić (6), Ante Majstorovic (45), Justas Lasickas (23), Tiago Dantas (26), Niko Jankovic (4), Dejan Petrovic (8), Luka Menalo (17), Merveil Ndockyt (20), Toni Fruk (10)
PAOK FC (4-2-3-1): Jiri Pavlenka (1), Jonjoe Kenny (3), Tomasz Kedziora (16), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Magomed Ozdoev (27), Soualiho Meite (8), Andrija Živković (14), Luka Ivanušec (18), Giannis Konstantelias (65), Fedor Chalov (9)


Thay người | |||
62’ | Luka Menalo Duje Cop | 60’ | Jonjoe Kenny Joan Sastre |
75’ | Tiago Dantas Silvio Ilinkovic | 60’ | Magomed Ozdoev Mady Camara |
75’ | Merveil Ndockyt Simun Butic | 60’ | Luka Ivanusec Dimitrios Chatsidis |
85’ | Toni Fruk Bruno Bogojevic | 75’ | Fedor Chalov Anestis Mythou |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleksa Todorovic | Luka Gugeshashvili | ||
Lovro Kitin | Antonis Tsiftsis | ||
Anel Husic | Dejan Lovren | ||
Amer Gojak | Joan Sastre | ||
Silvio Ilinkovic | Greg Taylor | ||
Simun Butic | Dimitrios Bataoulas | ||
Bruno Bogojevic | Mady Camara | ||
Damir Kreilach | Dimitrios Tsopouroglou | ||
Duje Cop | Giorgos Giakoumakis | ||
Gabrijel Rukavina | Dimitrios Chatsidis | ||
Dominik Thaqi | Anestis Mythou | ||
Ante Matej Juric | Kiril Despodov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rijeka
Thành tích gần đây PAOK FC
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
21 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
22 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
23 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
24 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
25 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
26 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
28 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
31 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
33 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
36 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại