Aleksa Latkovic rời sân và được thay thế bởi Marko Dabro.
![]() Toni Fruk (Kiến tạo: Tiago Dantas) 5 | |
![]() Iuri Tavares 9 | |
![]() (Pen) Ivan Mamut 25 | |
![]() Leon Belcar 27 | |
![]() Duje Cop 29 | |
![]() Mladen Devetak 37 | |
![]() Mario Mladenovski 45 | |
![]() Gabriel Rukavina (Thay: Silvio Ilinkovic) 46 | |
![]() Luka Menalo (Thay: Justas Lasickas) 46 | |
![]() Merveil Ndockyt (Thay: Mladen Devetak) 46 | |
![]() Luka Menalo (Thay: Duje Cop) 46 | |
![]() Rufat Abdullazada (Thay: Iuri Tavares) 68 | |
![]() Roberto Puncec (Thay: Lamine Ba) 68 | |
![]() Aleksa Latkovic 70 | |
![]() Ante Matej Juric (Thay: Niko Jankovic) 74 | |
![]() Merveil Ndockyt 76 | |
![]() Novak Tepsic (Thay: Luka Skaricic) 78 | |
![]() David Puclin (Thay: Ivan Mamut) 78 | |
![]() Amer Gojak (Thay: Justas Lasickas) 79 | |
![]() Roberto Puncec 81 | |
![]() Amer Gojak 82 | |
![]() Marko Dabro (Thay: Aleksa Latkovic) 83 |
Thống kê trận đấu Rijeka vs NK Varazdin


Diễn biến Rijeka vs NK Varazdin

Thẻ vàng cho Amer Gojak.

Thẻ vàng cho Roberto Puncec.
Justas Lasickas rời sân và được thay thế bởi Amer Gojak.
Ivan Mamut rời sân và được thay thế bởi David Puclin.
Luka Skaricic rời sân và được thay thế bởi Novak Tepsic.

Thẻ vàng cho Merveil Ndockyt.
Niko Jankovic rời sân và được thay thế bởi Ante Matej Juric.

V À A A O O O - Aleksa Latkovic ghi bàn!
Lamine Ba rời sân và được thay thế bởi Roberto Puncec.
Iuri Tavares rời sân và được thay thế bởi Rufat Abdullazada.
Duje Cop rời sân và được thay thế bởi Luka Menalo.
Mladen Devetak rời sân và được thay thế bởi Merveil Ndockyt.
Justas Lasickas rời sân và được thay thế bởi Luka Menalo.
Silvio Ilinkovic rời sân và được thay thế bởi Gabriel Rukavina.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mario Mladenovski.

Thẻ vàng cho Mladen Devetak.

Thẻ vàng cho Duje Cop.

Thẻ vàng cho Leon Belcar.
Đội hình xuất phát Rijeka vs NK Varazdin
Rijeka (4-2-3-1): Martin Zlomislic (13), Ante Orec (22), Ante Majstorovic (45), Anel Husic (51), Mladen Devetak (34), Tiago Dantas (26), Silvio Ilinkovic (21), Justas Lasickas (23), Toni Fruk (10), Niko Jankovic (4), Duje Cop (9)
NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Vane Jovanov (3), Mario Mladenovski (13), Lamine Ba (5), Luka Skaricic (4), Mario Marina (24), Tomislav Duvnjak (8), Aleksa Latkovic (27), Leon Belcar (10), Iuri Tavares (38), Ivan Mamut (17)


Thay người | |||
46’ | Mladen Devetak Merveil Ndockyt | 68’ | Lamine Ba Roberto Puncec |
46’ | Duje Cop Luka Menalo | 68’ | Iuri Tavares Rufat Abdullazada |
46’ | Silvio Ilinkovic Gabrijel Rukavina | 78’ | Luka Skaricic Novak Tepsic |
74’ | Niko Jankovic Ante Matej Juric | 78’ | Ivan Mamut David Puclin |
79’ | Justas Lasickas Amer Gojak | 83’ | Aleksa Latkovic Marko Dabro |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleksa Todorovic | Josip Silic | ||
Stjepan Radeljić | Frane Maglica | ||
Lovro Kitin | Roberto Puncec | ||
Bruno Bogojevic | Novak Tepsic | ||
Merveil Ndockyt | Domagoj Begonja | ||
Omar Sijaric | Sven Lesjak | ||
Luka Menalo | David Puclin | ||
Amer Gojak | Rufat Abdullazada | ||
Gabrijel Rukavina | Luka Mamic | ||
Ante Matej Juric | Marko Dabro | ||
Dominik Thaqi | Mate Antunovic | ||
Simun Butic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rijeka
Thành tích gần đây NK Varazdin
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 19 | H B T T B |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | H B B T T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | H H T B T |
4 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | H T B T B |
5 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | T B T H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -5 | 12 | T T B B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T T B B |
8 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 0 | 10 | H H B H T |
9 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | H T B T B |
10 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -10 | 5 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại