Thứ Ba, 14/10/2025
Toni Fruk (Kiến tạo: Tiago Dantas)
5
Iuri Tavares
9
(Pen) Ivan Mamut
25
Leon Belcar
27
Duje Cop
29
Mladen Devetak
37
Mario Mladenovski
45
Gabriel Rukavina (Thay: Silvio Ilinkovic)
46
Luka Menalo (Thay: Justas Lasickas)
46
Merveil Ndockyt (Thay: Mladen Devetak)
46
Luka Menalo (Thay: Duje Cop)
46
Rufat Abdullazada (Thay: Iuri Tavares)
68
Roberto Puncec (Thay: Lamine Ba)
68
Aleksa Latkovic
70
Ante Matej Juric (Thay: Niko Jankovic)
74
Merveil Ndockyt
76
Novak Tepsic (Thay: Luka Skaricic)
78
David Puclin (Thay: Ivan Mamut)
78
Amer Gojak (Thay: Justas Lasickas)
79
Roberto Puncec
81
Amer Gojak
82
Marko Dabro (Thay: Aleksa Latkovic)
83

Thống kê trận đấu Rijeka vs NK Varazdin

số liệu thống kê
Rijeka
Rijeka
NK Varazdin
NK Varazdin
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rijeka vs NK Varazdin

Tất cả (26)
83'

Aleksa Latkovic rời sân và được thay thế bởi Marko Dabro.

82' Thẻ vàng cho Amer Gojak.

Thẻ vàng cho Amer Gojak.

81' Thẻ vàng cho Roberto Puncec.

Thẻ vàng cho Roberto Puncec.

79'

Justas Lasickas rời sân và được thay thế bởi Amer Gojak.

78'

Ivan Mamut rời sân và được thay thế bởi David Puclin.

78'

Luka Skaricic rời sân và được thay thế bởi Novak Tepsic.

76' Thẻ vàng cho Merveil Ndockyt.

Thẻ vàng cho Merveil Ndockyt.

74'

Niko Jankovic rời sân và được thay thế bởi Ante Matej Juric.

70' V À A A O O O - Aleksa Latkovic ghi bàn!

V À A A O O O - Aleksa Latkovic ghi bàn!

68'

Lamine Ba rời sân và được thay thế bởi Roberto Puncec.

68'

Iuri Tavares rời sân và được thay thế bởi Rufat Abdullazada.

46'

Duje Cop rời sân và được thay thế bởi Luka Menalo.

46'

Mladen Devetak rời sân và được thay thế bởi Merveil Ndockyt.

46'

Justas Lasickas rời sân và được thay thế bởi Luka Menalo.

46'

Silvio Ilinkovic rời sân và được thay thế bởi Gabriel Rukavina.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Mario Mladenovski.

Thẻ vàng cho Mario Mladenovski.

37' Thẻ vàng cho Mladen Devetak.

Thẻ vàng cho Mladen Devetak.

29' Thẻ vàng cho Duje Cop.

Thẻ vàng cho Duje Cop.

27' Thẻ vàng cho Leon Belcar.

Thẻ vàng cho Leon Belcar.

Đội hình xuất phát Rijeka vs NK Varazdin

Rijeka (4-2-3-1): Martin Zlomislic (13), Ante Orec (22), Ante Majstorovic (45), Anel Husic (51), Mladen Devetak (34), Tiago Dantas (26), Silvio Ilinkovic (21), Justas Lasickas (23), Toni Fruk (10), Niko Jankovic (4), Duje Cop (9)

NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Vane Jovanov (3), Mario Mladenovski (13), Lamine Ba (5), Luka Skaricic (4), Mario Marina (24), Tomislav Duvnjak (8), Aleksa Latkovic (27), Leon Belcar (10), Iuri Tavares (38), Ivan Mamut (17)

Rijeka
Rijeka
4-2-3-1
13
Martin Zlomislic
22
Ante Orec
45
Ante Majstorovic
51
Anel Husic
34
Mladen Devetak
26
Tiago Dantas
21
Silvio Ilinkovic
23
Justas Lasickas
10
Toni Fruk
4
Niko Jankovic
9
Duje Cop
17
Ivan Mamut
38
Iuri Tavares
10
Leon Belcar
27
Aleksa Latkovic
8
Tomislav Duvnjak
24
Mario Marina
4
Luka Skaricic
5
Lamine Ba
13
Mario Mladenovski
3
Vane Jovanov
1
Oliver Zelenika
NK Varazdin
NK Varazdin
4-2-3-1
Thay người
46’
Mladen Devetak
Merveil Ndockyt
68’
Lamine Ba
Roberto Puncec
46’
Duje Cop
Luka Menalo
68’
Iuri Tavares
Rufat Abdullazada
46’
Silvio Ilinkovic
Gabrijel Rukavina
78’
Luka Skaricic
Novak Tepsic
74’
Niko Jankovic
Ante Matej Juric
78’
Ivan Mamut
David Puclin
79’
Justas Lasickas
Amer Gojak
83’
Aleksa Latkovic
Marko Dabro
Cầu thủ dự bị
Aleksa Todorovic
Josip Silic
Stjepan Radeljić
Frane Maglica
Lovro Kitin
Roberto Puncec
Bruno Bogojevic
Novak Tepsic
Merveil Ndockyt
Domagoj Begonja
Omar Sijaric
Sven Lesjak
Luka Menalo
David Puclin
Amer Gojak
Rufat Abdullazada
Gabrijel Rukavina
Luka Mamic
Ante Matej Juric
Marko Dabro
Dominik Thaqi
Mate Antunovic
Simun Butic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
28/08 - 2022
06/11 - 2022
12/03 - 2023
14/05 - 2023
03/09 - 2023
25/11 - 2023
03/03 - 2024
11/05 - 2024
12/08 - 2024
26/10 - 2024
01/02 - 2025
13/04 - 2025
25/08 - 2025

Thành tích gần đây Rijeka

VĐQG Croatia
05/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Croatia
27/09 - 2025
22/09 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
17/09 - 2025
VĐQG Croatia
14/09 - 2025
01/09 - 2025
Europa League
29/08 - 2025
H1: 2-0
VĐQG Croatia
25/08 - 2025
Europa League
22/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây NK Varazdin

VĐQG Croatia
03/10 - 2025
26/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
09/09 - 2025
VĐQG Croatia
31/08 - 2025
25/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
05/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb96121319H B T T B
2Hajduk SplitHajduk Split9612719H B B T T
3NK LokomotivaNK Lokomotiva9432015H H T B T
4NK VarazdinNK Varazdin9333012H T B T B
5NK Istra 1961NK Istra 19619333-212T B T H T
6SlavenSlaven9405-512T T B B T
7HNK GoricaHNK Gorica9324-211B T T B B
8RijekaRijeka9243010H H B H T
9OsijekOsijek9234-19H T B T B
10Vukovar 91Vukovar 919126-105B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow