Thứ Ba, 14/10/2025
Niko Jankovic
8
Anel Husic
40
David Virgili (Thay: Fabijan Krivak)
46
Luka Menalo
51
Justas Lasickas (Thay: Luka Menalo)
59
Ante Orec (Thay: Amer Gojak)
59
Daniel Adu-Adjei (Thay: Simun Butic)
60
Luka Dajcer
63
Ante Majstorovic
68
Matija Subotic (Thay: Jakov-Anton Vasilj)
72
Hubert Sobol (Thay: Aleks Stojakovic)
72
Duje Cop (Thay: Niko Jankovic)
72
David Virgili
74
Marin Leovac (Thay: Marko Pajac)
75
Bruno Bogojevic (Thay: Tiago Dantas)
84
Dejan Petrovic
87
Tino Jukic (Thay: Blaz Boskovic)
88
Luka Dajcer
90+1'
Justas Lasickas
90+2'
Marin Leovac
90+4'

Thống kê trận đấu Rijeka vs NK Lokomotiva

số liệu thống kê
Rijeka
Rijeka
NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rijeka vs NK Lokomotiva

Tất cả (26)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Marin Leovac.

Thẻ vàng cho Marin Leovac.

90+2' Thẻ vàng cho Justas Lasickas.

Thẻ vàng cho Justas Lasickas.

90+1' THẺ ĐỎ! - Luka Dajcer nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Luka Dajcer nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

88'

Blaz Boskovic rời sân và được thay thế bởi Tino Jukic.

87' Thẻ vàng cho Dejan Petrovic.

Thẻ vàng cho Dejan Petrovic.

84'

Tiago Dantas rời sân và được thay thế bởi Bruno Bogojevic.

75'

Marko Pajac rời sân và được thay thế bởi Marin Leovac.

74' V À A A O O O - David Virgili đã ghi bàn!

V À A A O O O - David Virgili đã ghi bàn!

74' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

72'

Niko Jankovic rời sân và được thay thế bởi Duje Cop.

72'

Aleks Stojakovic rời sân và được thay thế bởi Hubert Sobol.

72'

Jakov-Anton Vasilj rời sân và được thay thế bởi Matija Subotic.

68' Thẻ vàng cho Ante Majstorovic.

Thẻ vàng cho Ante Majstorovic.

63' Thẻ vàng cho Luka Dajcer.

Thẻ vàng cho Luka Dajcer.

60'

Simun Butic rời sân và được thay thế bởi Daniel Adu-Adjei.

59'

Amer Gojak rời sân và được thay thế bởi Ante Orec.

59'

Luka Menalo rời sân và được thay thế bởi Justas Lasickas.

51' Thẻ vàng cho Luka Menalo.

Thẻ vàng cho Luka Menalo.

46'

Fabijan Krivak rời sân và được thay thế bởi David Virgili.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

Đội hình xuất phát Rijeka vs NK Lokomotiva

Rijeka (3-5-1-1): Martin Zlomislic (13), Ante Majstorovic (45), Anel Husic (51), Mladen Devetak (34), Luka Menalo (17), Amer Gojak (14), Tiago Dantas (26), Dejan Petrovic (8), Niko Jankovic (4), Toni Fruk (10), Simun Butic (27)

NK Lokomotiva (3-4-2-1): Josip Posavec (12), Denis Kolinger (20), Cheikh Mbacke Diop (3), Luka Dajcer (16), Marko Vešović (23), Ivan Katic (24), Blaz Boskovic (6), Marko Pajac (17), Fabian Krivak (10), Jakov-Anton Vasilj (29), Aleks Stojakovic (15)

Rijeka
Rijeka
3-5-1-1
13
Martin Zlomislic
45
Ante Majstorovic
51
Anel Husic
34
Mladen Devetak
17
Luka Menalo
14
Amer Gojak
26
Tiago Dantas
8
Dejan Petrovic
4
Niko Jankovic
10
Toni Fruk
27
Simun Butic
15
Aleks Stojakovic
29
Jakov-Anton Vasilj
10
Fabian Krivak
17
Marko Pajac
6
Blaz Boskovic
24
Ivan Katic
23
Marko Vešović
16
Luka Dajcer
3
Cheikh Mbacke Diop
20
Denis Kolinger
12
Josip Posavec
NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
3-4-2-1
Thay người
59’
Amer Gojak
Ante Orec
46’
Fabijan Krivak
David Virgili
59’
Luka Menalo
Justas Lasickas
72’
Jakov-Anton Vasilj
Matija Subotic
60’
Simun Butic
Daniel Adu-Adjei
72’
Aleks Stojakovic
Hubert Sobol
72’
Niko Jankovic
Duje Cop
75’
Marko Pajac
Marin Leovac
84’
Tiago Dantas
Bruno Bogojevic
88’
Blaz Boskovic
Tino Jukic
Cầu thủ dự bị
Aleksa Todorovic
Krunoslav Hendija
Lovro Kitin
Leonardo Sigali
Duje Cop
Tino Jukic
Gabrijel Rukavina
Marin Leovac
Daniel Adu-Adjei
Noa Godec
Silvio Ilinkovic
Matija Subotic
Ante Orec
Denis Busnja
Justas Lasickas
David Virgili
Dominik Thaqi
Ivan Canjuga
Bruno Bogojevic
Hubert Sobol
Dominik Iankov
Ante Matej Juric

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
20/10 - 2021
24/10 - 2021
05/02 - 2022
17/04 - 2022
08/08 - 2022
16/10 - 2022
18/02 - 2023
27/04 - 2023
21/08 - 2023
04/11 - 2023
17/02 - 2024
29/04 - 2024
04/08 - 2024
18/10 - 2024
26/01 - 2025
06/04 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Rijeka

VĐQG Croatia
05/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Croatia
27/09 - 2025
22/09 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
17/09 - 2025
VĐQG Croatia
14/09 - 2025
01/09 - 2025
Europa League
29/08 - 2025
H1: 2-0
VĐQG Croatia
25/08 - 2025
Europa League
22/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây NK Lokomotiva

VĐQG Croatia
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
10/09 - 2025
VĐQG Croatia
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb96121319H B T T B
2Hajduk SplitHajduk Split9612719H B B T T
3NK LokomotivaNK Lokomotiva9432015H H T B T
4NK VarazdinNK Varazdin9333012H T B T B
5NK Istra 1961NK Istra 19619333-212T B T H T
6SlavenSlaven9405-512T T B B T
7HNK GoricaHNK Gorica9324-211B T T B B
8RijekaRijeka9243010H H B H T
9OsijekOsijek9234-19H T B T B
10Vukovar 91Vukovar 919126-105B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow