Lawal Fago rời sân và được thay thế bởi Jovan Ivanisevic.
![]() Duje Cop 28 | |
![]() Mladen Devetak 36 | |
![]() Dejan Petrovic (Thay: Tiago Dantas) 68 | |
![]() Logi Hrafn Robertsson (Thay: Emil Frederiksen) 76 | |
![]() Saydou Bangura (Thay: Smail Prevljak) 77 | |
![]() Daniel Adu-Adjei (Thay: Duje Cop) 77 | |
![]() Stjepan Radeljic (Thay: Mladen Devetak) 77 | |
![]() Anel Husic 81 | |
![]() Filip Taraba (Thay: Mohamed Nasraoui) 84 | |
![]() Ante Matej Juric (Thay: Amer Gojak) 86 | |
![]() Bruno Bogojevic (Thay: Luka Menalo) 86 | |
![]() Jovan Ivanisevic (Thay: Lawal Fago) 90 |
Thống kê trận đấu Rijeka vs NK Istra 1961


Diễn biến Rijeka vs NK Istra 1961
Luka Menalo rời sân và được thay thế bởi Bruno Bogojevic.
Amer Gojak rời sân và được thay thế bởi Ante Matej Juric.
Mohamed Nasraoui rời sân và được thay thế bởi Filip Taraba.

Thẻ vàng cho Anel Husic.
Mladen Devetak rời sân và Stjepan Radeljic vào thay thế.
Duje Cop rời sân và Daniel Adu-Adjei vào thay thế.
Smail Prevljak rời sân và Saydou Bangura vào thay thế.
Emil Frederiksen rời sân và Logi Hrafn Robertsson vào thay thế.
Tiago Dantas rời sân và Dejan Petrovic vào thay thế.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mladen Devetak.

Thẻ vàng cho Duje Cop.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rijeka vs NK Istra 1961
Rijeka (4-2-3-1): Martin Zlomislic (13), Ante Orec (22), Ante Majstorovic (45), Anel Husic (51), Mladen Devetak (34), Amer Gojak (14), Tiago Dantas (26), Luka Menalo (17), Niko Jankovic (4), Toni Fruk (10), Duje Cop (9)
NK Istra 1961 (4-3-3): Franko Kolic (1), Mohamed Nasraoui (3), Ville Koski (21), Dario Maresic (4), Advan Kadusic (97), Stjepan Loncar (10), Josip Radosevic (5), Antonio Mauric (8), Emil Frederiksen (17), Smail Prevljak (9), Salim Fago Lawal (70)


Thay người | |||
68’ | Tiago Dantas Dejan Petrovic | 76’ | Emil Frederiksen Logi Hrafn Robertsson |
77’ | Mladen Devetak Stjepan Radeljić | 77’ | Smail Prevljak Mamadou Saydou Bangura |
77’ | Duje Cop Daniel Adu-Adjei | 84’ | Mohamed Nasraoui Filip Taraba |
86’ | Luka Menalo Bruno Bogojevic | 90’ | Lawal Fago Jovan Ivanisevic |
86’ | Amer Gojak Ante Matej Juric |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleksa Todorovic | Jan Paus-Kunst | ||
Lovro Kitin | Petar Nemet | ||
Stjepan Radeljić | Jovan Ivanisevic | ||
Omar Sijaric | Filip Taraba | ||
Dejan Petrovic | Logi Hrafn Robertsson | ||
Gabrijel Rukavina | Mamadou Saydou Bangura | ||
Daniel Adu-Adjei | Dukan Ahmeti | ||
Merveil Ndockyt | Danijel Djuric | ||
Bruno Bogojevic | Dominik Celija | ||
Dominik Iankov | Raul Kumar | ||
Ante Matej Juric | Marin Zgomba | ||
Noel Bodetic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rijeka
Thành tích gần đây NK Istra 1961
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 19 | H B T T B |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | H B B T T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | H H T B T |
4 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | H T B T B |
5 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | T B T H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -5 | 12 | T T B B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T T B B |
8 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 0 | 10 | H H B H T |
9 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | H T B T B |
10 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -10 | 5 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại