Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Waldo Rubio 13 | |
Jeremie Gnali 45 | |
Giorgos Naoum 56 | |
Jorge Miramon 60 | |
Pere Pons 60 | |
Duje Cop (Thay: Daniel Adu-Adjei) 67 | |
Luka Menalo (Thay: Amer Gojak) 67 | |
Godswill Ekpolo (Thay: Waldo Rubio) 74 | |
Jimmy Suarez (Thay: Giorgos Naoum) 75 | |
Enzo Cabrera (Thay: Riad Bajic) 75 | |
Valentin Roberge (Thay: Djordje Ivanovic) 90 | |
Hrvoje Milicevic 90+3' | |
Enric Saborit 90+3' | |
Ante Majstorovic 90+7' |
Thống kê trận đấu Rijeka vs Larnaca


Diễn biến Rijeka vs Larnaca
Thẻ vàng cho Ante Majstorovic.
Djordje Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Valentin Roberge.
Thẻ vàng cho Enric Saborit.
Thẻ vàng cho Hrvoje Milicevic.
Riad Bajic rời sân và được thay thế bởi Enzo Cabrera.
Giorgos Naoum rời sân và được thay thế bởi Jimmy Suarez.
Waldo Rubio rời sân và được thay thế bởi Godswill Ekpolo.
Amer Gojak rời sân và được thay thế bởi Luka Menalo.
Daniel Adu-Adjei rời sân và được thay thế bởi Duje Cop.
Thẻ vàng cho Pere Pons.
Thẻ vàng cho Jorge Miramon.
Thẻ vàng cho Giorgos Naoum.
V À A A A O O O - Riad Bajic đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jeremie Gnali.
Thẻ vàng cho Waldo Rubio.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Stadion Rujevica, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Rijeka vs Larnaca
Rijeka (4-4-2): Martin Zlomislic (13), Ante Orec (22), Ante Majstorovic (45), Stjepan Radeljić (6), Justas Lasickas (23), Samuele Vignato (19), Tiago Dantas (26), Anel Husic (51), Amer Gojak (14), Toni Fruk (10), Daniel Adu-Adjei (18)
Larnaca (4-2-3-1): Zlatan Alomerovic (1), Jorge Miramon (21), Hrvoje Milicevic (15), Enric Saborit (4), Jeremie Gnali (93), Gus Ledes (7), Pere Pons (17), Giorgos Naoum (29), Djorde Ivanovic (9), Waldo Rubio (10), Riad Bajic (11)


| Thay người | |||
| 67’ | Daniel Adu-Adjei Duje Cop | 74’ | Waldo Rubio Godswill Ekpolo |
| 67’ | Amer Gojak Luka Menalo | 75’ | Giorgos Naoum Jimmy Suarez |
| 75’ | Riad Bajic Enzo Cabrera | ||
| 90’ | Djordje Ivanovic Valentin Roberge | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Thaqi | Antreas Paraskevas | ||
Simun Butic | Dimitris Dimitriou | ||
Ante Matej Juric | Petros Ioannou | ||
Noel Bodetic | Jimmy Suarez | ||
Aleksa Todorovic | Angel Garcia Cabezali | ||
Lovro Kitin | Karol Angielski | ||
Dejan Petrovic | Godswill Ekpolo | ||
Duje Cop | Valentin Roberge | ||
Gabrijel Rukavina | Enzo Cabrera | ||
Luka Menalo | David Gerasimou | ||
Merveil Ndockyt | Mathias Gonzalez Rivas | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rijeka
Thành tích gần đây Larnaca
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | ||
| 2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | ||
| 3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
| 4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | ||
| 5 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | ||
| 6 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 7 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 9 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 10 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | ||
| 11 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
| 12 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 13 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 14 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 15 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 16 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 17 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 18 | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | ||
| 19 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | ||
| 20 | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | ||
| 21 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| 22 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| 23 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 24 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 25 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | ||
| 26 | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | ||
| 27 | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | ||
| 28 | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | ||
| 29 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 30 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 31 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | ||
| 32 | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | ||
| 33 | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | ||
| 34 | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | ||
| 35 | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | ||
| 36 | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
